Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,231 | 2,244 | 1,692 | 1,720 | 6,696 | 20,997 | 53,812 | 1,427 | 14,505 | 9,307 | 4,724 | 4,770 | 4,545 | 11,254 | 67,374 | 180,642 | 124,415 | 54,870 | 28,759 | 46,543 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,501 | 118 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,231 | 2,244 | 1,692 | 219 | 6,696 | 20,997 | 53,812 | 1,427 | 14,505 | 9,307 | 4,724 | 4,770 | 4,545 | 11,254 | 67,374 | 180,642 | 124,415 | 54,752 | 28,759 | 46,543 |
4. Giá vốn hàng bán | 147 | 2,296 | 898 | 1,500 | 7,383 | 19,033 | 617,062 | 2,343 | 1,143 | 11,527 | 3,485 | 6,187 | 18,093 | 12,832 | 66,360 | 161,267 | 119,085 | 115,067 | 27,744 | 33,052 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,084 | -52 | 795 | -1,281 | -687 | 1,964 | -563,250 | -915 | 13,362 | -2,221 | 1,239 | -1,417 | -13,548 | -1,579 | 1,014 | 19,375 | 5,331 | -60,315 | 1,015 | 13,490 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 110 | 171 | 111 | 38 | 210 | 5 | 2,338 | 3 | 363 | |||||||||||
7. Chi phí tài chính | 280 | 329 | 333 | 388 | 415 | 18,500 | 458 | 48 | 13,501 | 20,112 | 172 | 15,713 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 280 | 329 | 333 | 388 | 415 | 18,500 | 458 | 13,501 | 19,855 | 169 | 15,025 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 10 | 1 | 1 | 38 | 99 | 1,192 | 1,184 | 587 | 1,256 | 561 | 158 | 307 | 424 | 500 | 1,469 | 5,167 | 2,848 | -719 | 2,905 | 3,645 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,133 | 1,440 | 1,093 | 153 | 1,525 | 633 | 1,204 | 119 | 1,759 | 375 | 761 | 311 | 1,620 | 656 | 1,082 | 1,333 | 1,090 | 3,339 | 1,408 | 2,486 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 771 | -1,821 | -633 | -1,859 | -2,555 | 138 | -565,637 | -1,621 | -8,042 | -3,157 | -138 | -2,034 | -15,553 | -2,734 | -1,375 | -625 | 1,398 | -80,709 | -3,466 | -7,991 |
12. Thu nhập khác | 7 | 49 | 172 | 2 | 33,571 | 70 | 552 | 38 | ||||||||||||
13. Chi phí khác | 52 | 18 | 80 | 16 | 46 | 202 | 16 | 2 | 30 | 34,544 | 11,860 | 40 | ||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -45 | -18 | -80 | -16 | 3 | -30 | -16 | -30 | -972 | -11,790 | 552 | -2 | ||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 771 | -1,866 | -651 | -1,859 | -2,634 | 122 | -565,634 | -1,651 | -8,042 | -3,157 | -138 | -2,050 | -15,553 | -2,734 | -1,375 | -655 | 425 | -92,499 | -2,915 | -7,993 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 33 | 18 | 631 | 95 | ||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 33 | 18 | 631 | 95 | ||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 771 | -1,866 | -651 | -1,859 | -2,634 | 122 | -565,634 | -1,651 | -8,042 | -3,157 | -170 | -2,050 | -15,553 | -2,734 | -1,392 | -655 | 425 | -93,130 | -2,915 | -8,089 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 771 | -1,866 | -651 | -1,859 | -2,634 | 122 | -565,634 | -1,651 | -8,042 | -3,157 | -170 | -2,050 | -15,553 | -2,734 | -1,392 | -655 | 425 | -93,130 | -2,915 | -8,089 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 140,632 | 138,990 | 131,383 | 131,881 | 131,811 | 137,223 | 140,755 | 741,996 | 747,200 | 740,386 | 736,195 | 746,325 | 754,071 | 774,462 | 820,781 | 802,687 | 850,014 | 837,150 | 953,546 | 977,041 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 790 | 205 | 282 | 503 | 349 | 998 | 620 | 345 | 185 | 175 | 484 | 179 | 171 | 148 | 172 | 256 | 867 | 203 | 1,127 | 827 |
1. Tiền | 790 | 205 | 282 | 503 | 349 | 998 | 620 | 345 | 185 | 175 | 484 | 179 | 171 | 148 | 172 | 256 | 867 | 203 | 1,127 | 827 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 52,752 | 51,493 | 51,963 | 51,387 | 51,387 | 54,053 | 57,707 | 52,725 | 52,409 | 54,904 | 52,524 | 68,564 | 76,293 | 85,473 | 155,367 | 165,306 | 154,758 | 103,471 | 132,079 | 115,345 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 63,388 | 62,129 | 62,599 | 62,023 | 62,023 | 61,965 | 67,147 | 62,308 | 62,239 | 64,460 | 62,236 | 66,700 | 74,319 | 82,731 | 152,334 | 159,687 | 145,616 | 93,584 | 105,562 | 91,447 |
2. Trả trước cho người bán | 158 | 158 | 158 | 158 | 158 | 2,585 | 1,009 | 964 | 717 | 1,080 | 801 | 713 | 834 | 1,590 | 1,762 | 3,825 | 5,323 | 7,058 | 18,145 | 17,513 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,000 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,114 | 4,114 | 4,114 | 4,114 | 4,114 | 4,411 | 4,460 | 4,361 | 4,361 | 4,321 | 4,444 | 4,320 | 4,310 | 4,321 | 1,271 | 1,794 | 3,869 | 2,878 | 6,421 | 6,434 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,908 | -14,908 | -14,908 | -14,908 | -14,908 | -14,908 | -14,908 | -14,908 | -14,908 | -14,958 | -14,958 | -3,169 | -3,169 | -3,169 | -49 | -49 | -49 | -49 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 78,579 | 78,579 | 70,253 | 70,956 | 70,956 | 73,059 | 73,404 | 678,962 | 684,508 | 674,818 | 673,038 | 667,359 | 667,547 | 679,009 | 655,253 | 627,500 | 684,682 | 720,621 | 806,816 | 842,183 |
1. Hàng tồn kho | 78,579 | 78,579 | 70,253 | 70,956 | 70,956 | 73,059 | 73,404 | 678,962 | 684,508 | 674,818 | 673,038 | 667,359 | 667,547 | 679,009 | 655,253 | 671,363 | 728,544 | 764,483 | 806,816 | 842,183 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -43,863 | -43,863 | -43,863 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,511 | 8,713 | 8,885 | 9,035 | 9,120 | 9,113 | 9,024 | 9,964 | 10,098 | 10,489 | 10,150 | 10,223 | 10,059 | 9,832 | 9,989 | 9,626 | 9,707 | 12,856 | 13,524 | 18,687 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 130 | 135 | 253 | 177 | 215 | 4,558 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,408 | 8,610 | 8,782 | 8,932 | 9,016 | 9,009 | 8,897 | 9,838 | 9,972 | 10,334 | 10,116 | 9,881 | 9,711 | 9,620 | 9,520 | 9,397 | 9,247 | 12,643 | 12,681 | 13,866 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14 | 34 | 212 | 212 | 212 | 217 | 51 | 212 | 212 | 843 | 191 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 127 | 127 | 127 | 141 | 33 | 71 | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 151,767 | 152,656 | 163,524 | 164,413 | 165,302 | 164,771 | 165,673 | 166,575 | 162,726 | 176,002 | 179,587 | 197,503 | 200,218 | 201,671 | 187,382 | 187,378 | 187,355 | 213,199 | 222,302 | 215,598 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 136,303 | 137,192 | 148,090 | 148,979 | 149,868 | 149,337 | 150,239 | 151,141 | 147,292 | 160,568 | 164,153 | 163,386 | 166,100 | 167,553 | 165,503 | 165,496 | 165,503 | 197,722 | 206,361 | 205,774 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 135,153 | 136,042 | 137,461 | 138,350 | 139,239 | 138,708 | 139,610 | 140,512 | 136,663 | 149,851 | 153,310 | 152,314 | 155,029 | 156,423 | 154,240 | 154,240 | 154,240 | 186,452 | 194,995 | 194,558 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,150 | 1,150 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,717 | 10,842 | 11,071 | 11,071 | 11,130 | 11,263 | 11,256 | 11,263 | 11,270 | 11,366 | 11,216 |
III. Bất động sản đầu tư | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | ||
- Nguyên giá | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | 15,434 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 30 | 30 | 6,445 | 6,449 | 6,376 | 4,345 | 4,336 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 30 | 30 | 6,445 | 6,449 | 6,376 | 4,345 | 4,336 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,683 | 18,683 | 18,683 | 43 | 43 | 11,596 | 5,489 | |||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,683 | 18,683 | 18,683 | 43 | 43 | 11,596 | 5,489 | |||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 292,399 | 291,647 | 294,907 | 296,294 | 297,113 | 301,994 | 306,428 | 908,571 | 909,926 | 916,388 | 915,782 | 943,828 | 954,289 | 976,133 | 1,008,163 | 990,065 | 1,037,369 | 1,050,350 | 1,175,848 | 1,192,640 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 808,234 | 808,053 | 809,448 | 810,385 | 809,346 | 813,119 | 817,638 | 853,147 | 853,054 | 855,424 | 851,660 | 836,775 | 845,534 | 855,975 | 844,490 | 829,056 | 873,941 | 888,005 | 918,537 | 921,214 |
I. Nợ ngắn hạn | 766,103 | 765,254 | 765,742 | 767,841 | 764,974 | 766,184 | 757,787 | 764,373 | 763,848 | 765,069 | 761,612 | 746,862 | 755,700 | 766,171 | 720,560 | 705,930 | 729,773 | 749,895 | 761,743 | 813,543 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 491,396 | 490,926 | 491,399 | 491,752 | 491,447 | 491,871 | 490,881 | 491,611 | 492,311 | 504,533 | 504,533 | 505,714 | 505,864 | 505,864 | 506,832 | 506,939 | 507,318 | 538,257 | 538,075 | 582,081 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 154,959 | 154,941 | 155,037 | 155,306 | 154,995 | 156,957 | 157,616 | 155,667 | 155,343 | 161,473 | 158,017 | 157,703 | 167,106 | 176,761 | 194,529 | 173,734 | 181,092 | 164,052 | 182,494 | 198,151 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,108 | 11,647 | 11,809 | 13,132 | 10,732 | 9,390 | 9,307 | 9,307 | 9,646 | 9,674 | 9,674 | 9,744 | 9,727 | 9,549 | 9,384 | 9,569 | 9,385 | 14,190 | 16,982 | 15,463 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,105 | 13,204 | 12,901 | 13,054 | 13,204 | 13,204 | 13,026 | 13,204 | 13,204 | 13,204 | 13,204 | 13,211 | 13,211 | 13,208 | 7,712 | 13,019 | 13,231 | 13,871 | 13,721 | 8,362 |
6. Phải trả người lao động | 335 | -4 | 212 | |||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 93,306 | 93,306 | 93,306 | 93,306 | 93,306 | 93,306 | 85,651 | 93,326 | 92,090 | 74,826 | 74,826 | 58,644 | 58,644 | 58,644 | 14,171 | 14,171 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,236 | 1,236 | 1,296 | 1,296 | 1,296 | 1,459 | 1,305 | 1,258 | 1,254 | 1,359 | 1,359 | 1,851 | 1,154 | 2,150 | 2,108 | 2,672 | 4,580 | 5,018 | 11,334 | 9,926 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -6 | -6 | -6 | -6 | -6 | -4 | -5 | -5 | -5 | -5 | -3 | -3 | -859 | -652 | ||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 42,131 | 42,799 | 43,705 | 42,544 | 44,372 | 46,936 | 59,851 | 88,774 | 89,207 | 90,355 | 90,048 | 89,913 | 89,834 | 89,804 | 123,931 | 123,125 | 144,167 | 138,110 | 156,794 | 107,671 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 27,704 | 26,716 | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 549 | 549 | 549 | 549 | 549 | 549 | ||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,500 | 3,500 | 3,500 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 10,690 | 3,535 | 3,535 | 3,075 | 3,075 | 1,495 | 1,135 | 586 | 586 | 700 | 700 | 700 | 5,700 | 5,700 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 38,082 | 38,750 | 39,656 | 39,995 | 41,822 | 44,386 | 49,161 | 85,239 | 85,671 | 87,280 | 86,973 | 88,201 | 88,482 | 89,002 | 95,640 | 95,709 | 143,467 | 137,410 | 151,094 | 101,971 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 216 | 216 | 216 | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -515,835 | -516,406 | -514,540 | -514,091 | -512,232 | -511,125 | -511,210 | 55,424 | 56,872 | 60,964 | 64,122 | 107,053 | 108,755 | 120,158 | 163,673 | 161,009 | 163,428 | 162,345 | 257,311 | 271,426 |
I. Vốn chủ sở hữu | -515,835 | -516,406 | -514,540 | -514,091 | -512,232 | -511,125 | -511,210 | 55,424 | 56,872 | 60,964 | 64,122 | 107,053 | 108,755 | 120,158 | 163,673 | 161,009 | 163,428 | 162,345 | 257,311 | 271,426 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 | 161,606 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 | 88,512 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 | -1,976 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 | 5,488 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 | 5,545 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -775,010 | -775,581 | -773,715 | -773,266 | -771,407 | -770,300 | -770,385 | -203,751 | -202,303 | -198,211 | -195,053 | -152,122 | -150,420 | -139,017 | -95,502 | -98,166 | -95,747 | -96,830 | -1,864 | 12,251 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 292,399 | 291,647 | 294,907 | 296,294 | 297,113 | 301,994 | 306,428 | 908,571 | 909,926 | 916,388 | 915,782 | 943,828 | 954,289 | 976,133 | 1,008,163 | 990,065 | 1,037,369 | 1,050,350 | 1,175,848 | 1,192,640 |