Chỉ tiêu | Qúy 2 2017 | Qúy 2 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 120,557 | 35,535 |
4. Giá vốn hàng bán | 111,221 | 28,738 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 7,980 | 6,796 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 1 |
7. Chi phí tài chính | 2,417 | 1,555 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,417 | 1,555 |
9. Chi phí bán hàng | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,486 | 4,644 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,082 | 599 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 755 | 667 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 604 | 534 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 604 | 534 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 236,158 | 231,710 | 250,664 | 229,373 | 180,993 | 180,182 | 232,426 | 167,739 | 204,710 | 197,635 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,709 | 675 | 14,390 | 19,708 | 5,285 | 30,059 | 694 | 4,580 | 7,528 | 4,291 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 72,297 | 68,357 | 105,974 | 117,972 | 85,744 | 80,847 | 144,694 | 88,848 | 97,893 | 102,513 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 152,629 | 156,475 | 128,131 | 90,187 | 88,555 | 67,470 | 84,407 | 71,309 | 96,792 | 83,279 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,523 | 6,203 | 2,169 | 1,506 | 1,410 | 1,805 | 2,632 | 3,002 | 2,498 | 4,552 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 37,600 | 43,553 | 53,247 | 39,697 | 46,159 | 63,663 | 29,423 | 70,915 | 23,194 | 17,018 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,161 | 21,687 | 24,978 | 12,968 | 11,265 | 27,622 | 5,934 | 18,917 | ||
II. Tài sản cố định | 16,927 | 21,576 | 27,055 | 25,324 | 26,596 | 26,555 | 22,802 | 25,736 | 13,803 | 16,442 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,060 | 7,865 | 8,755 | 334 | 25,655 | 9,116 | 64 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,512 | 290 | 1,214 | 345 | 433 | 730 | 353 | 607 | 275 | 513 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 273,758 | 275,263 | 303,911 | 269,070 | 227,152 | 243,844 | 261,849 | 238,654 | 227,904 | 214,653 |
A. Nợ phải trả | 233,966 | 235,513 | 263,819 | 229,040 | 184,743 | 204,126 | 230,372 | 207,401 | 199,129 | 183,891 |
I. Nợ ngắn hạn | 84,642 | 108,618 | 121,188 | 112,486 | 85,392 | 132,534 | 179,281 | 165,078 | 197,195 | 181,122 |
II. Nợ dài hạn | 149,324 | 126,896 | 142,631 | 116,554 | 99,351 | 71,592 | 51,091 | 42,323 | 1,933 | 2,769 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 39,792 | 39,749 | 40,092 | 40,030 | 42,409 | 39,719 | 31,477 | 31,253 | 28,775 | 30,762 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 273,758 | 275,263 | 303,911 | 269,070 | 227,152 | 243,844 | 261,849 | 238,654 | 227,904 | 214,653 |