CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang (tqw)

8.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh73,82264,43766,52164,49162,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)73,82264,43766,52164,49162,052
4. Giá vốn hàng bán50,48547,03848,35449,34047,362
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,33717,39918,16715,15114,689
6. Doanh thu hoạt động tài chính1221181067588
7. Chi phí tài chính526659784963938
-Trong đó: Chi phí lãi vay526659784963938
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,6735,0165,3315,1764,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,2889,4588,2328,5519,058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,9722,3853,92753653
12. Thu nhập khác1,0573,4815482,9302,823
13. Chi phí khác7161,46852632117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3412,013212,8982,706
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,3144,3993,9483,4342,759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5121,038790489559
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5121,038790489559
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,8023,3603,1582,9452,200
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,8023,3603,1582,9452,200

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,62225,12823,75322,98116,96318,02719,479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,22410,2048,7919,9227,9068,8117,961
1. Tiền7,22410,2045,6916,9226,8568,8117,961
2. Các khoản tương đương tiền3,1003,0001,051
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,1542,0373,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,1542,0373,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,2863,4984,3925,1954,5082,9706,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,1451,8603,2504,1463,9622,5774,757
2. Trả trước cho người bán555522731180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2181,7151,0481,0502353921,371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-132-132-132
IV. Tổng hàng tồn kho6,1538,6887,5437,5224,0485,2975,246
1. Hàng tồn kho6,1538,6887,5437,5224,0485,2975,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8067012734250094963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29959527224487945
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ20310532118
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước30552870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,906104,530109,806115,730124,505126,220124,461
I. Các khoản phải thu dài hạn4444443
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4444443
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,73697,408101,852109,040115,423109,850107,736
1. Tài sản cố định hữu hình93,65397,307101,732108,902115,266109,674107,540
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình83101120138157175196
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,1494,8275,6484,9696,36213,99013,547
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,1494,8275,6484,9696,36213,99013,547
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,0172,2902,3021,7172,7162,3763,176
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0172,2902,3021,7172,7162,3763,176
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN122,528129,657133,560138,711141,469144,247143,940
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,39536,96541,07046,43549,93652,90154,608
I. Nợ ngắn hạn15,31220,21819,44315,04913,67116,98715,246
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,6634,8804,880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4014,3662,7284,5254,1457,9824,848
4. Người mua trả tiền trước2273,2871,9001,186650676455
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6123591,3538256048001,030
6. Phải trả người lao động4,5355,4095,7626,4596,2095,2815,957
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6744444104
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8768341,430705704811993
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9301,0801,3871,3451,3551,4331,860
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,08316,74721,62631,38636,26635,91439,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,08316,74721,62631,38636,26635,91439,362
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu95,13492,69292,49092,27791,53291,34689,332
I. Vốn chủ sở hữu95,13492,69292,49092,27791,53291,34689,332
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu89,33289,33289,33289,33289,33289,33280,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,332
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,8023,3603,1582,9452,2002,014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN122,528129,657133,560138,711141,469144,247143,940
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |