Chỉ tiêu | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 2 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,495 | 7,236 | 6,315 |
4. Giá vốn hàng bán | 4,889 | 4,473 | 3,176 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,606 | 2,763 | 3,139 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 231 | 277 | 265 |
7. Chi phí tài chính | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |||
9. Chi phí bán hàng | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,322 | 1,352 | 1,467 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,514 | 1,688 | 1,937 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,528 | 1,696 | 1,948 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,185 | 1,323 | 1,511 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,185 | 1,323 | 1,511 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 61,336 | 44,377 | 43,474 | 57,727 | 70,007 | 81,445 | 72,368 | 30,525 | 23,565 | 19,760 | 20,601 | 16,978 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,647 | 23,171 | 22,158 | 34,898 | 39,243 | 6,937 | 39,242 | 7,934 | 5,008 | 2,454 | 1,939 | 5,531 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 36,500 | 17,000 | 16,500 | 20,000 | 23,500 | 71,700 | 29,200 | 19,200 | 15,200 | 16,400 | 17,400 | 10,600 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,701 | 3,038 | 4,758 | 2,457 | 7,265 | 2,808 | 3,925 | 3,386 | 3,337 | 809 | 1,229 | 833 |
IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 488 | 1,168 | 58 | 373 | 5 | 20 | 96 | 33 | 14 | |||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 47,827 | 46,664 | 46,280 | 38,861 | 21,023 | 13,404 | 13,846 | 14,831 | 13,388 | 14,289 | 14,873 | 14,587 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 39,747 | 40,452 | 14,875 | 9,875 | 9,760 | 10,191 | 11,250 | 12,801 | 11,163 | 11,916 | 12,677 | 12,663 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,986 | 4,990 | 29,844 | 28,178 | 10,401 | 2,975 | 2,596 | 1,878 | 2,225 | 2,071 | 2,066 | 1,816 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,094 | 1,222 | 1,561 | 808 | 862 | 238 | 151 | 296 | 130 | 107 | ||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 109,163 | 91,041 | 89,754 | 96,588 | 91,031 | 94,848 | 86,214 | 45,356 | 36,953 | 34,048 | 35,473 | 31,565 |
A. Nợ phải trả | 17,087 | 13,793 | 17,062 | 26,540 | 15,174 | 32,982 | 11,556 | 11,777 | 7,059 | 6,605 | 6,452 | 4,992 |
I. Nợ ngắn hạn | 17,087 | 13,793 | 17,062 | 26,540 | 15,174 | 32,982 | 11,556 | 11,777 | 7,059 | 6,605 | 6,443 | 4,856 |
II. Nợ dài hạn | 9 | 136 | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 92,075 | 77,248 | 72,692 | 70,048 | 75,856 | 61,866 | 74,658 | 33,578 | 29,894 | 27,444 | 29,022 | 26,572 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 109,163 | 91,041 | 89,754 | 96,588 | 91,031 | 94,848 | 86,214 | 45,356 | 36,953 | 34,048 | 35,473 | 31,565 |