CTCP Nhựa Tân Phú (tpp)

10.20
-0.80
(-7.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh748,328829,207698,672698,467665,397651,076507,548578,086695,616535,104310,553344,403367,133393,092274,133273,939251,054222,784185,041243,416
4. Giá vốn hàng bán616,032691,060588,137558,458557,565547,125425,115480,526594,946438,516229,267258,068308,632334,578219,362217,995206,130178,771148,143204,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)127,223130,890107,478135,445105,343100,33677,55794,91997,80192,89777,95284,33156,56356,40452,30553,64243,51843,46536,03937,331
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,5137,9748,5547,6647,58219,7409,3617,8084,0314,6074,8235,4515,1622,7344382,0581,9871,6981,3301,410
7. Chi phí tài chính25,99532,33624,75931,40225,53336,84119,63326,26417,77319,33212,21116,32213,69716,9658,90211,6049,19211,6758,92210,965
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,28118,34017,04123,41322,20830,25316,55519,78515,12716,18511,90315,84413,48716,6688,88111,5039,18111,6418,91510,903
9. Chi phí bán hàng73,64574,50266,01172,62660,39059,76149,91754,33362,43553,72750,32653,87338,09931,20032,26226,55324,15617,95216,92814,633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,08621,17521,18124,44021,18420,18414,58918,24016,83516,69412,14611,4739,52510,0349,81112,95311,94611,0679,99212,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,01010,8504,08014,6415,8183,2912,7793,8904,7897,7528,0928,1144049391,7684,5902114,4691,527706
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,06911,1444,14114,7855,8753,4582,5733,9104,60612,6254,4898,4485411,1601,7464,7632452,8863,3894,969
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,6358,8623,31211,7904,6621,5501,9823,0853,5814,7623,5876,5554139131,3773,7581961,9013,0473,878
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,6358,8623,31211,7904,6621,5501,9823,0853,5814,7623,5876,5554139131,3773,7581961,9013,0473,878

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,529,1591,513,3851,524,6661,442,3801,421,0501,373,4171,244,8201,308,5801,220,2491,056,396786,898789,396674,009595,783527,317530,568526,489494,173470,499446,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,983294,594128,953219,53587,369157,97044,894135,796180,65733,07823,171127,1479,88711,6606,6813,77485,389101,81726,143105,109
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn95,08989,389159,127150,197142,308188,232126,592146,372121,672116,67276,37271,27420,31415,31415,314141,70047,0002,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn731,517558,029618,510524,090628,445507,324487,751509,261394,449401,185352,596313,075335,093243,986226,316153,241196,792190,884277,671184,238
IV. Tổng hàng tồn kho653,915544,626586,717538,588544,676493,399545,128487,867491,147475,150316,569271,584298,098308,866261,133224,852184,455188,801151,523145,252
V. Tài sản ngắn hạn khác23,65626,74731,3609,97118,25126,49140,45429,28332,32530,31118,1906,31610,61715,95717,8727,00112,85210,67113,1629,464
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn612,794583,768535,803526,608533,321549,979618,654627,602595,260496,503452,979454,982452,052453,283350,585348,770332,430333,238360,727363,127
I. Các khoản phải thu dài hạn19,63819,89818,70317,68023,63120,17521,28121,18021,16721,8259,9029,0567,8508,0297,4746,8835,3606,0946,8627,266
II. Tài sản cố định555,139449,578383,917401,043399,771415,848433,506450,296417,509337,828285,350298,071283,948280,731279,009261,159271,907280,758286,080297,200
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,43883,32596,93167,58070,28473,80766,10252,25264,31047,63434,95829,01338,23742,22438,97156,34333,81927,29951,03541,246
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,64055,64055,64055,64094,39094,39098,49098,490
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,57830,96836,25340,30439,63640,15042,12548,23336,63533,57528,37824,45123,52723,80925,13124,38421,34419,08716,75117,416
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,141,9522,097,1522,060,4691,968,9881,954,3711,923,3961,863,4731,936,1821,815,5091,552,8981,239,8771,244,3781,126,0611,049,066877,902879,338858,919827,410831,226809,191
A. Nợ phải trả1,606,1811,571,0161,543,1951,455,0261,452,1991,425,8861,367,5131,441,8831,324,2961,215,075906,821913,886901,988825,405655,155657,711641,050609,737615,454594,566
I. Nợ ngắn hạn1,486,9241,452,9311,458,5711,385,5831,360,9011,338,0391,159,4201,229,6521,124,8341,024,533714,550725,253645,177566,860515,484521,437493,333466,835454,260444,629
II. Nợ dài hạn119,258118,08584,62469,44391,29787,846208,093212,231199,461190,542192,271188,632256,810258,546139,671136,275147,716142,902161,194149,937
B. Nguồn vốn chủ sở hữu535,771526,136517,274513,962502,172497,510495,960494,298491,213337,824333,056330,493224,073223,661222,747221,627217,869217,673215,772214,624
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,141,9522,097,1522,060,4691,968,9881,954,3711,923,3961,863,4731,936,1821,815,5091,552,8981,239,8771,244,3781,126,0611,049,066877,902879,338858,919827,410831,226809,191
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |