CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội (tph)

15.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,66716,84412,7827,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,66716,84412,7827,864
4. Giá vốn hàng bán6,26514,36610,2857,047
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4022,4792,497817
6. Doanh thu hoạt động tài chính104259062
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng64631933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4711,8321,6951,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-29609874-662
12. Thu nhập khác5181641,110
13. Chi phí khác10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5081641,110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4796091,037448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành102151215170
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)102151215170
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)377458822278
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)377458822278

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,18822,76221,57717,69324,71119,49418,35217,20018,35817,54517,71615,03719,64918,42516,28917,79716,98814,63315,77313,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4265,2213,7052,8893,5282,5248193,9217,6631572,3564,0436,9579912,5085,2974,5081,9362,8902,423
1. Tiền1,4263,2212,2052,8893,5282,5248192,4213,6631578561,5431,9579912,5082,7974,5081,9362,890923
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,5001,5004,0001,5002,5005,0002,5001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0001,5001,5002,0002,0003,5003,5003,0006,0003,5003,5002,5002,5003,5003,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0001,5001,5002,0002,0003,5003,5003,0006,0003,5003,5002,5002,5003,5003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,20610,13113,50711,07916,46011,55210,4518,1796,8659,6587,1893,7305,05212,1375,6485,0328,6069,4362,9892,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,1249,6079,9737,85613,6138,0347,2427,2525,2128,5475,5602,6653,53611,2004,3143,3836,1987,5291,9321,487
2. Trả trước cho người bán1,1583653871256031,2129331704203159262593461264876631,1761,021154420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,0003,0003,0001,5001,5001,500
6. Phải thu ngắn hạn khác9892242121638098728418221,2988617698721,2358769121,0511,297952968893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65-65
IV. Tổng hàng tồn kho5,4754,2244,0503,0552,7303,7104,7792,7903,4623,9164,1983,3021,5411,6734,5524,8751,2653,1746,1384,694
1. Hàng tồn kho5,4754,2244,0503,0552,7303,7104,7792,7903,4623,9164,1983,3021,5751,7084,5874,9091,3053,4216,3854,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-35-35-35-35-40-247-247-247
V. Tài sản ngắn hạn khác81187315670494208304310368313473961100124819310986256515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8118725826649420830431036831340645610012481931098698125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ102158390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5740367403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,22031,70131,45932,23230,60130,74430,15530,96531,11132,15531,72432,61830,53431,18131,09129,47129,13829,35328,34628,252
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,35412,06512,47811,06912,14012,43512,28413,11713,23714,06213,54114,35513,66914,05814,60613,45112,98513,17013,17813,352
1. Tài sản cố định hữu hình11,26711,97312,47811,06912,14012,43512,28413,11713,23714,06213,54114,35513,66914,05814,60613,45112,98513,17013,17813,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8792
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,07317,93617,07318,93816,34116,34115,47815,47815,36015,36015,24215,07814,96014,91514,23714,23714,11814,11813,40913,409
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,07317,93617,07318,93816,34116,34115,47815,47815,36015,36015,24215,07814,96014,91514,23714,23714,11814,11813,40913,409
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7941,7001,9082,2252,1201,9692,3922,3702,5142,7332,9413,1851,9052,2092,2481,7832,0352,0651,7591,491
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7941,7001,9082,2252,1201,9692,3922,3702,5142,7332,9413,1851,9052,2092,2481,7832,0352,0651,7591,491
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN51,40854,46453,03549,92555,31250,23948,50748,16549,46949,69949,44047,65550,18349,60647,38047,26846,12743,98644,11942,118
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,74429,80027,59724,48730,25125,63623,05022,70824,29024,84123,74922,23025,08024,80921,93721,82522,53221,36820,75718,755
I. Nợ ngắn hạn26,69429,75027,54724,43730,20125,58623,00022,65824,24024,79123,69922,18025,03024,75921,88721,77522,53221,31820,75718,755
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,7028,4786,5544,0876,4483,2722,7532,3692,2303,6283,2741,9941,4802,1791,5741,4331,1301,3952,157881
4. Người mua trả tiền trước21350
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2495763803493,2141,8832494591,043565374902,4191,846240429847086291
6. Phải trả người lao động1,3211,4921,5421,7211,3601,4229471,6101,2251,5691,3681,3921,5021,6801,3332,1631,7931,5791,5591,612
7. Chi phí phải trả ngắn hạn282855380380
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9811101,09693412999287412683678876825137679102680225
11. Phải trả ngắn hạn khác18,21018,86217,93518,17418,12518,76017,94018,05318,21618,25217,67518,53318,52918,66417,71717,79117,71917,08316,08115,775
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2042044051119119119166271271171171313313199210227239168171
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5050505050505050505050505050505050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5050505050505050505050505050505050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,66424,66425,43825,43825,06124,60325,45725,45725,17924,85925,69125,42525,10324,79725,44325,44323,59522,61823,36323,363
I. Vốn chủ sở hữu24,66424,66425,43825,43825,06124,60325,45725,45725,17924,85925,69125,42525,10324,79725,44325,44323,59522,61823,36323,363
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,96020,16020,16020,160
2. Thặng dư vốn cổ phần230230230230230230230230230230230230230230230230
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-944-944-944-944
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,590
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,5902,590
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8848841,6581,6581,2828241,6781,6781,4001,0791,9121,6461,3231,0181,6641,6649898121,5571,557
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN51,40854,46453,03549,92555,31250,23948,50748,16549,46949,69949,44047,65550,18349,60647,38047,26846,12743,98644,11942,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |