Ngân hàng TMCP Tiên Phong (tpb)

16.25
0.20
(1.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần3,173,8333,236,7723,427,3863,996,0932,962,7012,729,0272,736,8742,779,6782,740,6723,034,8682,831,3792,810,3242,345,6342,526,6022,263,4892,088,4661,708,2341,764,5091,727,5241,503,061
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự6,323,5236,232,9156,533,4527,753,2406,895,2207,195,5616,715,2636,022,9195,406,2455,351,3325,030,5194,732,2324,236,0764,365,0494,093,4603,954,7803,511,6933,547,9223,483,5163,178,731
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-3,149,690-2,996,143-3,106,066-3,757,147-3,932,519-4,466,534-3,978,389-3,243,241-2,665,573-2,316,464-2,199,140-1,921,908-1,890,442-1,838,447-1,829,971-1,866,314-1,803,459-1,783,413-1,755,992-1,675,670
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ794,461945,180715,126114,080665,872803,609695,739816,174683,797680,625511,384489,876357,770412,564282,256457,794493,487159,076157,000314,894
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,061,5411,193,561946,834395,867890,0021,003,749888,8471,030,643904,592917,430743,636661,488562,799590,478444,924636,304628,592313,621291,657412,786
Chi phí hoạt động dịch vụ-267,080-248,381-231,708-281,787-224,130-200,140-193,108-214,469-220,795-236,805-232,252-171,612-205,029-177,914-162,668-178,510-135,105-154,545-134,657-97,892
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-46,98966183,243342,487123,088162,589150,98980,482118,468179,14332,123260,820-44,673159,337-2,110265,814-50,927276,726-83,47518,919
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-462-55697
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-60,514-44,582475,15432,328551,598237,69734,218-121,8757,014460,13780,979-52,968913,227279,498269,985131,09482,180183,104322,94986,817
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác134,97298,142-16,439-41,757-89,070-15,74341,246108,913215,036218,062160,130103,099101,59456,708-15,624331,692-17,89174,968305,512880,174
Thu nhập từ hoạt động khác293,891318,325222,614330,653186,589169,226185,811324,561362,283362,916275,189188,342106,00559,155142,259462,379110,289110,032413,936929,849
Chi phí hoạt động khác-158,919-220,183-239,053-372,410-275,659-184,969-144,565-215,648-147,247-144,854-115,059-85,243-4,411-2,447-157,883-130,687-128,180-35,064-108,424-49,675
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần40
Chi phí hoạt động-1,426,367-1,383,027-1,675,773-1,843,428-1,345,558-1,930,622-1,579,089-1,646,065-1,298,798-1,762,811-1,237,583-1,406,990-940,970-1,237,841-984,895-1,308,442-809,689-991,829-1,095,980-1,000,467
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,568,9342,853,1313,009,3942,599,8032,868,6311,986,5572,079,9772,017,3072,466,1892,810,0242,378,4122,204,1612,732,5822,196,8681,813,1011,966,4181,405,3941,466,5541,333,5301,803,398
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-838,348-949,110-1,180,800-1,970,195-1,292,974-368,120-314,976-114,564-328,474-645,341-755,265-559,570-1,345,615-612,239-391,066-601,637-415,991-441,670-324,075-339,224
Tổng lợi nhuận trước thuế1,730,5861,904,0211,828,594629,6081,575,6571,618,4371,765,0011,902,7432,137,7152,164,6831,623,1471,644,5911,386,9671,584,6291,422,0351,364,781989,4031,024,8841,009,4551,464,174
Chi phí thuế TNDN-347,561-381,462-365,797-135,676-312,816-325,332-351,759-383,415-426,093-434,218-323,747-329,458-277,088-317,580-284,006-274,203-197,894-207,034-200,166-292,928
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-347,561-381,462-365,797-135,676-312,816-325,332-351,759-383,415-426,093-434,218-323,747-329,458-277,088-317,580-284,006-274,203-197,894-207,034-200,166-292,928
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,383,0251,522,5591,462,797493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,8791,267,0491,138,0291,090,578791,509817,850809,2891,171,246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi-11
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,383,0261,522,5581,462,797493,9321,262,8411,293,1051,413,2421,519,3281,711,6221,730,4651,299,4001,315,1331,109,8791,267,0491,138,0291,090,578791,509817,850809,2891,171,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,692,7811,455,1241,789,3902,338,5612,102,7952,182,0923,421,3332,426,9322,392,3631,834,9652,476,5252,553,3092,558,7122,022,5461,829,0352,214,2651,789,8751,620,7951,608,0901,654,531
II. Tiền gửi tại NHNN13,214,5508,928,74011,378,1289,211,96810,397,1089,213,2398,982,50111,988,5019,188,04914,590,36614,077,08418,039,84811,574,31416,421,49810,467,4159,108,7628,870,4377,702,2773,249,8087,760,937
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác54,515,76855,159,38456,447,31952,351,82758,926,39656,630,24756,285,50853,364,94446,897,36940,738,57537,628,45248,752,91438,117,14424,762,76714,595,30412,698,29619,326,15623,349,97523,885,05421,023,865
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác42,047,08940,506,98141,430,26533,887,94041,232,91939,363,35638,777,94536,886,06531,424,83426,523,22228,992,94635,868,05127,187,80114,085,6478,733,8878,685,78016,100,75218,961,68020,490,80119,261,332
2. Cho vay các TCTD khác12,468,67914,652,40315,017,05418,463,88717,693,47717,266,89117,507,56316,478,87915,472,53514,215,3538,635,50612,884,86310,929,34310,677,1205,861,4174,012,5163,225,4044,388,2953,394,2531,762,533
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh14,6303,898
1. Chứng khoán kinh doanh5,106
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-476
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác294,883282,297203,24795,137189,844195,550153,80777,34472,29159,36485,73012,987
VII. Cho vay khách hàng231,562,431210,529,898198,127,997202,586,102177,431,789174,730,627170,658,669159,160,375154,164,205149,008,131147,720,192139,462,565131,411,928130,003,410122,398,784118,084,610108,523,54698,754,27999,076,57494,435,382
1. Cho vay khách hàng234,722,105213,432,272200,829,487205,262,092179,946,188177,113,201172,753,147160,992,963156,191,002151,083,664149,875,029141,227,857133,002,039132,203,531124,386,976119,990,991110,340,232100,419,332100,508,62395,643,700
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-3,159,674-2,902,374-2,701,490-2,675,990-2,514,399-2,382,574-2,094,478-1,832,588-2,026,797-2,075,533-2,154,837-1,765,292-1,590,111-2,200,121-1,988,192-1,906,381-1,816,686-1,665,053-1,432,049-1,208,318
VIII. Chứng khoán đầu tư63,892,59060,864,98962,151,60065,335,80567,866,96173,758,37978,679,92974,376,64476,108,91276,531,82377,405,03062,404,68453,854,11249,402,87049,335,39648,095,14242,338,09338,211,43537,789,03226,075,064
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán63,959,21860,911,46962,199,37565,391,55268,047,00073,880,65578,815,32474,520,67376,235,60076,665,46677,803,58662,735,19553,948,34949,526,00549,426,95548,197,33642,454,85738,324,32037,870,35026,139,104
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn44,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,70044,700
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-111,328-91,180-92,475-100,447-224,739-166,976-180,095-188,729-171,388-178,343-443,256-375,211-138,937-167,835-136,259-146,894-161,464-157,585-126,018-108,740
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn780,647793,404805,01092,062145,760159,263114,937180,610317,832349,1131,071,3691,113,26039,6001,041,334
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác780,647793,404805,01092,062145,760159,263114,937180,610317,832349,1131,071,3691,113,26039,6001,041,334
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định1,091,4501,059,960998,7031,058,9061,102,6291,067,8251,134,9701,205,3861,086,505810,544741,418788,613778,305761,898779,732708,842566,225602,256626,871570,994
1. Tài sản cố định hữu hình720,716763,408685,595729,429768,619804,587856,026903,413801,682509,973478,960512,870517,028519,066538,341475,619360,898387,327404,752368,965
- Nguyên giá1,949,5971,933,5531,796,1941,785,6601,770,8291,747,2531,738,1911,725,7951,570,9391,216,7721,138,9971,133,0341,097,4021,056,9331,036,483934,334780,648774,312763,234698,012
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,228,881-1,170,145-1,110,599-1,056,231-1,002,210-942,666-882,165-822,382-769,257-706,799-660,037-620,164-580,374-537,867-498,142-458,715-419,750-386,985-358,482-329,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình370,734296,552313,108329,477334,010263,238278,944301,973284,823300,571262,458275,743261,277242,832241,391233,223205,327214,929222,119202,029
- Nguyên giá1,005,166904,238895,216886,455863,108765,438754,213750,811708,465696,269631,859620,296580,176536,952513,265483,915435,441419,322412,226370,895
- Giá trị hao mòn lũy kế-634,432-607,686-582,108-556,978-529,098-502,200-475,269-448,838-423,642-395,698-369,401-344,553-318,899-294,120-271,874-250,692-230,114-204,393-190,107-168,866
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác18,602,02122,758,86924,168,44323,661,60926,429,11425,370,25823,962,07225,727,36827,077,36026,905,77322,573,83120,825,14521,843,20218,676,31216,593,21315,327,33310,903,3279,926,23610,271,30812,018,572
1. Các khoản phải thu10,373,66514,665,91316,107,00415,202,08818,128,44217,078,06815,153,76817,545,72522,338,50222,704,14918,293,25016,282,62817,218,63214,320,30112,427,85011,088,2327,584,4086,879,3466,091,2969,222,733
2. Các khoản lãi phí phải thu3,723,1113,586,3323,554,4583,867,7213,382,9783,274,9163,392,6173,140,6372,973,7502,483,9212,276,1121,935,1292,098,6471,733,0651,642,6181,677,2361,821,0641,564,6541,670,0951,311,427
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác4,505,2734,506,6524,597,0094,681,8004,922,7855,022,3655,420,7785,046,0971,768,7241,721,3192,008,0852,611,0042,528,5362,625,5592,576,4462,615,5661,523,3991,507,7802,525,2251,499,720
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-28-28-90,028-90,000-5,091-5,091-5,091-5,091-3,616-3,616-3,616-3,616-2,613-2,613-53,701-53,701-25,544-25,544-15,308-15,308
TỔNG CỘNG TÀI SẢN385,352,239361,554,998355,870,488356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561242,246,851216,152,686206,314,594193,461,319181,339,877176,632,067164,593,666
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,166,9891,726,595340,781338,420365,6372,976,577413,067433,439460,808493,305532,269564,074598,091626,953668,285697,937731,691771,5631,475,129828,005
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác80,925,98378,591,58592,480,85283,965,69797,361,11088,139,89382,742,38373,496,15887,201,28688,034,25980,247,84487,015,96066,974,45256,157,59048,712,12640,879,95843,782,86545,992,43150,977,11140,213,903
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác70,603,24659,481,87366,911,90362,399,29779,329,69859,164,72459,511,27947,265,80650,077,49444,097,48945,449,75553,315,46444,154,48930,812,21228,483,19919,401,34431,257,65631,270,61134,379,75428,948,393
2. Vay các TCTD khác10,322,73719,109,71225,568,94921,566,40018,031,41228,975,16923,231,10426,230,35237,123,79243,936,77034,798,08933,700,49622,819,96325,345,37820,228,92721,478,61412,525,20914,721,82016,597,35711,265,510
III. Tiền gửi khách hàng224,821,010202,997,118190,827,358208,261,560193,753,424199,126,911200,998,074194,959,921162,694,692156,336,660152,538,738139,562,262131,508,437132,062,360120,036,649115,903,526108,694,00196,214,15389,686,65192,439,495
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác154,452403,983268,34966,150128,4867,28351,67377,705
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro86,54881,65975,56974,31182,468101,049153,474164,923419,769412,906409,190401,664632,857664,246679,715688,576690,394710,250727,579706,047
VI. Phát hành giấy tờ có giá36,284,47336,013,26231,811,36424,216,26712,168,97715,266,12519,085,90920,429,95429,842,92031,267,79337,220,23735,405,14731,528,19228,635,42624,444,12427,438,81820,277,24819,642,92816,500,35014,426,020
VII. Các khoản nợ khác5,601,7026,131,7895,876,0026,971,7238,158,5136,810,3196,467,0166,910,5606,070,9595,208,9824,242,1053,812,2854,326,4023,820,8073,661,9613,961,4763,847,0503,537,8993,402,4102,905,416
1. Các khoản lãi phí phải trả3,585,1663,633,2314,209,3754,978,7346,362,9835,434,8915,340,4974,125,4193,647,3022,905,1812,897,2072,583,0322,791,9912,431,2192,642,8682,608,4222,499,6812,080,4992,138,2192,034,579
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác2,016,5362,498,5581,666,6271,992,9891,795,5301,375,4281,126,5192,785,1412,423,6572,303,8011,344,8981,229,2531,534,4111,389,5881,019,0931,353,0541,347,3691,457,4001,264,191870,837
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu36,310,98435,608,90934,190,05932,742,71232,383,93730,985,93933,662,29332,239,05230,637,29829,008,10227,380,47625,987,98124,759,13020,279,46917,949,82616,744,30315,438,07014,470,65313,862,83713,074,780
1. Vốn của Tổ chức tín dụng22,016,35022,016,35022,016,35022,016,35022,016,35022,016,35018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52018,378,52014,277,68210,994,1829,859,1899,859,1907,657,3697,657,3697,657,3697,882,729
- Vốn điều lệ22,016,35022,016,35022,016,35022,016,35022,016,35022,016,35015,817,55515,817,55515,817,55515,817,55515,817,55515,817,55511,716,71710,716,71710,716,71710,716,7178,565,8928,565,8928,565,8928,565,892
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần2,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,9652,560,965277,46551,07151,07276767676
- Cổ phiếu quỹ-908,599-908,599-908,599-908,599-908,599-683,239
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD3,721,8663,721,8663,052,3673,052,3673,052,3673,052,3672,113,2552,113,2552,113,2552,113,2551,388,8791,388,8791,388,8791,388,879862,350862,3501,040,3351,040,335576,259576,259
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái419,8676,866138,45210,070-82,42697,83886,28267,399175,040205,034
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế10,152,9019,870,6939,114,4767,673,9957,176,7685,917,22213,160,44811,747,27710,227,9498,516,3277,515,2396,220,5829,006,2877,896,4087,160,8886,022,7636,565,3265,772,9495,424,1754,615,792
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9898154
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU385,352,239361,554,998355,870,488356,636,840344,402,552343,406,813343,522,216328,634,007317,327,732310,769,290302,622,532292,827,078260,327,561242,246,851216,152,686206,314,594193,461,319181,339,877176,632,067164,593,666
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |