TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,413,888 | 760,299 | 770,835 | 554,715 | 564,189 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 547,851 | 153,888 | 226,306 | 82,841 | 82,561 |
1. Tiền | 379,651 | 143,888 | 159,906 | 67,341 | 78,061 |
2. Các khoản tương đương tiền | 168,200 | 10,000 | 66,400 | 15,500 | 4,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,500 | 9,862 | | | 7,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,500 | 9,862 | | | 7,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 537,022 | 450,214 | 483,146 | 414,249 | 395,470 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 501,543 | 418,382 | 429,669 | 392,734 | 364,867 |
2. Trả trước cho người bán | 29,795 | 9,639 | 20,879 | 7,969 | 7,582 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 3,012 | 22 | 24 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 30,144 | 39,696 | 50,415 | 26,060 | 26,230 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -24,460 | -20,515 | -17,839 | -12,538 | -3,209 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 255,528 | 104,227 | 50,083 | 49,929 | 66,968 |
1. Hàng tồn kho | 255,528 | 104,227 | 50,083 | 49,929 | 66,968 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 70,987 | 42,108 | 11,300 | 7,696 | 12,190 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 12,385 | 7,592 | 7,395 | 5,191 | 5,363 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 58,585 | 33,239 | 3,905 | 2,505 | 6,827 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 17 | 1,277 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,118,422 | 1,664,609 | 1,300,394 | 1,266,473 | 1,455,816 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 85,407 | 15,461 | 22,414 | 29,339 | 41,378 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 19,000 | | 14 | | 44 |
5. Phải thu dài hạn khác | 66,407 | 15,461 | 22,400 | 29,339 | 41,335 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,732,391 | 1,133,410 | 875,086 | 957,517 | 1,196,223 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,513,170 | 1,131,333 | 873,868 | 955,476 | 1,193,550 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,187 | 1,598 | 884 | 1,610 | 2,125 |
3. Tài sản cố định vô hình | 218,033 | 479 | 333 | 431 | 547 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,698 | 244,483 | 198,553 | 53,928 | 6,698 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,698 | 244,483 | 198,553 | 53,928 | 6,698 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 163,465 | 160,279 | 151,205 | 168,324 | 160,258 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 163,465 | 160,279 | 151,205 | 168,324 | 160,258 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 128,194 | 108,457 | 53,136 | 57,365 | 51,259 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 128,194 | 108,457 | 53,136 | 57,365 | 46,769 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | 4,490 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 2,267 | 2,519 | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,532,310 | 2,424,907 | 2,071,229 | 1,821,188 | 2,020,005 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,391,221 | 1,397,955 | 1,112,517 | 973,188 | 1,241,132 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,397,590 | 685,001 | 555,136 | 467,960 | 567,151 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 401,923 | 296,240 | 229,760 | 208,947 | 239,007 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 233,422 | 219,025 | 176,801 | 142,695 | 193,248 |
4. Người mua trả tiền trước | 453,375 | 15,067 | 4,668 | 35 | 10,809 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 41,539 | 23,645 | 21,833 | 21,021 | 19,848 |
6. Phải trả người lao động | 23,395 | 18,383 | 20,738 | 8,331 | 10,007 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 65,687 | 43,727 | 64,902 | 44,180 | 46,466 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 99,361 | 5 | 902 | 2,705 | 2,973 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 68,203 | 55,344 | 20,144 | 35,064 | 36,583 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,684 | 13,566 | 15,388 | 4,981 | 8,212 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 993,631 | 712,953 | 557,381 | 505,228 | 673,981 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | 100,000 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 150 | 24 | 24 | 24 | 24 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 894,120 | 712,930 | 557,358 | 504,303 | 569,064 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | 1,287 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 99,361 | | | 902 | 3,606 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,141,089 | 1,026,953 | 958,712 | 848,000 | 778,873 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,141,089 | 1,026,953 | 958,712 | 848,000 | 778,873 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 309,999 | 309,999 | 267,981 | 265,000 | 265,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 293,738 | 249,381 | 247,676 | 209,168 | 172,425 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 27,231 | 27,146 | 27,009 | 27,632 | 27,643 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 252,641 | 233,202 | 229,695 | 187,738 | 164,864 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 257,479 | 207,224 | 186,351 | 158,462 | 148,941 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,532,310 | 2,424,907 | 2,071,229 | 1,821,188 | 2,020,005 |