CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

71
0.10
(0.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
2. Các khoản giảm trừ doanh thu547401,0371,045746
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,580,5381,489,8251,535,1231,319,6941,202,134
4. Giá vốn hàng bán1,145,9431,164,9471,186,311995,512906,558
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)434,595324,878348,812324,182295,575
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,69112,0148,5053,1091,754
7. Chi phí tài chính102,23579,30162,06072,30779,833
-Trong đó: Chi phí lãi vay97,36673,03960,57671,67579,184
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,2176,7106,6818,5731,236
9. Chi phí bán hàng16,20224,47122,53215,3118,414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp105,25992,75483,47770,14668,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)235,808147,077195,928178,100141,519
12. Thu nhập khác5,96735,26945,5106,2642,756
13. Chi phí khác1,1261,8735,4082,464566
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,84133,39640,1023,8012,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)240,649180,472236,030181,901143,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành39,97618,68227,43619,36013,925
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,203-695
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,97618,68227,43622,56313,230
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)200,672161,791208,594159,338130,480
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát37,59226,16236,54921,07711,165
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)163,081135,629172,045138,261119,315

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,413,888760,299770,835554,715564,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền547,851153,888226,30682,84182,561
1. Tiền379,651143,888159,90667,34178,061
2. Các khoản tương đương tiền168,20010,00066,40015,5004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5009,8627,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5009,8627,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn537,022450,214483,146414,249395,470
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng501,543418,382429,669392,734364,867
2. Trả trước cho người bán29,7959,63920,8797,9697,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,0122224
6. Phải thu ngắn hạn khác30,14439,69650,41526,06026,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,460-20,515-17,839-12,538-3,209
IV. Tổng hàng tồn kho255,528104,22750,08349,92966,968
1. Hàng tồn kho255,528104,22750,08349,92966,968
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác70,98742,10811,3007,69612,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12,3857,5927,3955,1915,363
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ58,58533,2393,9052,5056,827
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước171,277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,118,4221,664,6091,300,3941,266,4731,455,816
I. Các khoản phải thu dài hạn85,40715,46122,41429,33941,378
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,0001444
5. Phải thu dài hạn khác66,40715,46122,40029,33941,335
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,732,3911,133,410875,086957,5171,196,223
1. Tài sản cố định hữu hình1,513,1701,131,333873,868955,4761,193,550
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,1871,5988841,6102,125
3. Tài sản cố định vô hình218,033479333431547
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,698244,483198,55353,9286,698
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,698244,483198,55353,9286,698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn163,465160,279151,205168,324160,258
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh163,465160,279151,205168,324160,258
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác128,194108,45753,13657,36551,259
1. Chi phí trả trước dài hạn128,194108,45753,13657,36546,769
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,490
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,2672,519
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
I. Nợ ngắn hạn1,397,590685,001555,136467,960567,151
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn401,923296,240229,760208,947239,007
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn233,422219,025176,801142,695193,248
4. Người mua trả tiền trước453,37515,0674,6683510,809
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước41,53923,64521,83321,02119,848
6. Phải trả người lao động23,39518,38320,7388,33110,007
7. Chi phí phải trả ngắn hạn65,68743,72764,90244,18046,466
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn99,36159022,7052,973
11. Phải trả ngắn hạn khác68,20355,34420,14435,06436,583
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,68413,56615,3884,9818,212
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn993,631712,953557,381505,228673,981
1. Phải trả người bán dài hạn100,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15024242424
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn894,120712,930557,358504,303569,064
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,287
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn99,3619023,606
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,141,0891,026,953958,712848,000778,873
I. Vốn chủ sở hữu1,141,0891,026,953958,712848,000778,873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu309,999309,999267,981265,000265,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển293,738249,381247,676209,168172,425
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu27,23127,14627,00927,63227,643
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối252,641233,202229,695187,738164,864
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát257,479207,224186,351158,462148,941
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |