CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

71
0.10
(0.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh839,943717,011508,945481,162492,389333,510321,227412,964431,975445,867233,342337,417526,612312,940262,122273,014
4. Giá vốn hàng bán643,853548,153406,779368,990357,788237,271243,356316,601296,973377,845167,167288,231396,760239,257208,750227,934
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)196,090168,858102,166112,172134,59796,18977,87196,266134,63567,88366,06948,646129,84773,52053,05644,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính3407,0184,4581,0413,6662,9787163,1992,3833,9743463,2323,7994,470314386
7. Chi phí tài chính37,44833,11327,41632,83821,90322,17019,02420,09620,99618,80115,87914,97816,87318,23113,06517,026
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,01828,93127,07829,35521,16821,28018,85518,91619,16617,32415,87913,49216,53317,84612,80117,025
9. Chi phí bán hàng4,6965,2444,2634,1843,7244,0384,0734,6978,5915,9204,0584,1444,6017,2763,8142,726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,75639,19329,65632,72819,50726,73718,50820,19125,24822,60720,67825,85416,41217,72017,14114,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)129,080106,76648,11546,32993,95250,73139,32456,66484,62327,14227,2039,99499,21634,84323,18217,879
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)129,373106,27048,44647,68894,47154,10638,88156,77284,64129,52933,81735,597109,43547,70624,25919,556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)107,37189,47639,06337,89883,12145,12034,27751,43776,04724,41228,69327,23798,64541,74020,05319,537
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)96,82779,08635,94037,47276,73535,94027,49045,77576,13414,11920,32120,73582,45035,46913,30515,712

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,796,4002,724,8871,712,0971,470,7991,002,065869,660777,499835,084789,047738,935709,207873,822799,520555,261532,484554,715564,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền482,576862,635723,504609,960211,462179,592137,290131,146150,894115,725110,243227,143267,997154,257108,92082,84182,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn86,29386,29333,7182,5002,5009,8629,8627,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,186,7931,195,043670,863597,310544,259434,760460,209587,804502,880513,274512,184461,153430,521283,344345,962414,249395,470
IV. Tổng hàng tồn kho858,269426,655193,985181,941195,015218,447134,06572,54786,33079,60974,648174,52096,116106,57967,42549,92966,968
V. Tài sản ngắn hạn khác182,470154,26190,02879,08848,82936,86145,93733,72539,08230,32612,13311,0054,88611,08110,1777,69612,190
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,615,1062,419,9552,144,3912,016,0421,960,0951,718,2901,610,0421,619,3971,611,8391,608,5251,441,4321,298,1181,194,9951,259,9401,230,3891,266,4731,455,816
I. Các khoản phải thu dài hạn74,89575,00785,30734,45615,46115,46115,46115,42222,31622,34022,440180,32729,29729,31729,34329,33941,378
II. Tài sản cố định1,904,8361,852,9841,748,1971,726,0961,576,6481,108,6311,080,2771,132,1021,178,7161,130,901819,526898,761996,3801,046,101971,270957,5171,196,223
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn101,724160,30615,5588,496115,732333,431252,330236,482176,677233,789401,7187,2386,6986,6986,69853,9286,698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn425,652210,499184,058163,789167,955167,130162,620162,209168,161160,722152,608153,985128,618133,705172,156168,324160,258
VI. Tổng tài sản dài hạn khác105,920119,019111,27183,20584,29991,24499,35573,18265,96860,77445,14157,80634,00244,12050,92157,36551,259
VII. Lợi thế thương mại2,0782,1412,393
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,411,5065,144,8423,856,4883,486,8412,962,1602,587,9502,387,5422,454,4812,400,8862,347,4602,150,6392,171,9391,994,5151,815,2011,762,8731,821,1882,020,005
A. Nợ phải trả4,086,6343,927,7492,679,1012,343,1661,841,5791,550,9931,312,0121,386,4031,384,2451,408,0991,156,8521,201,1221,072,382993,267899,508973,1881,241,132
I. Nợ ngắn hạn1,264,6861,164,6821,601,6261,327,733791,934783,341607,083681,881624,751659,125461,049643,741499,937462,082412,309467,960567,151
II. Nợ dài hạn2,821,9482,763,0671,077,4751,015,4341,049,645767,652704,930704,522759,495748,973695,803557,381572,444531,185487,199505,228673,981
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,324,8721,217,0931,177,3871,143,6751,120,5811,036,9571,075,5301,068,0781,016,641939,361993,787970,817922,133821,934863,365848,000778,873
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,411,5065,144,8423,856,4883,486,8412,962,1602,587,9502,387,5422,454,4812,400,8862,347,4602,150,6392,171,9391,994,5151,815,2011,762,8731,821,1882,020,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |