Công ty cổ phần Thống Nhất Hà Nội (tnv)

10
0.60
(6.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh176,599142,177100,47077,88641,203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28167
3. Doanh thu thuần (1)-(2)176,571142,011100,47077,88641,203
4. Giá vốn hàng bán147,803116,13578,86768,11634,706
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,76725,87621,6039,7706,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính3147,704348,321
7. Chi phí tài chính3,374-23310,1263,8972,842
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3584,6565,1583,8792,737
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,4438,8048,4744,1293,541
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,95411,84411,57311,9278,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,31113,165-8,567-10,18091
12. Thu nhập khác821,05517309399
13. Chi phí khác7645012,132155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-682553-2,116154399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,62913,718-10,682-10,026490
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,62913,718-10,682-10,026490
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,62913,718-10,682-10,026490

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,25098,40083,67388,29282,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,4694,6751,7091,346236
1. Tiền13,4694,6751,7091,346236
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5006,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,5006,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,34817,51816,9025,69913,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,74320,45620,87910,51710,500
2. Trả trước cho người bán2,0351,7213,995565567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7064761642,7526,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,136-8,136-8,136-8,136-4,460
IV. Tổng hàng tồn kho74,12267,38861,48679,89567,921
1. Hàng tồn kho74,12267,38861,48679,89567,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8102,3203,5761,3521,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn685513482462489
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3461,0282,31521236
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước779779779870870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn186,023184,336176,849192,173193,649
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định58,94555,68851,07046,63344,873
1. Tài sản cố định hữu hình57,45755,68851,07046,62844,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4885415
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,6175,8975,8975,7133,738
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,713
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,6175,8975,8973,738
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn117,026117,026117,026138,137143,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh117,026117,026117,026143,100143,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,963
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4355,7252,8561,6901,938
1. Chi phí trả trước dài hạn4,4355,7252,8561,6901,938
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN297,273282,736260,522280,465276,453
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả80,10070,04350,45884,11869,424
I. Nợ ngắn hạn80,10069,83849,64055,85941,165
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn65,87254,20129,97130,35019,639
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,3265,7943,9985,9376,553
4. Người mua trả tiền trước8041,904424483221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước721152,6883446
6. Phải trả người lao động1,7391,2791,5262,3551,234
7. Chi phí phải trả ngắn hạn703684004,010483
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1561343,4043,7534,051
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0616,0437,2288,9378,937
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20481828,25928,259
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20481828,25928,259
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu217,173212,693210,065196,347207,029
I. Vốn chủ sở hữu217,173212,693210,065196,347207,029
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu237,000237,000237,000237,000237,000
2. Thặng dư vốn cổ phần88888
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-19,835-24,314-26,943-40,661-29,979
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN297,273282,736260,522280,465276,453
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |