TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 111,250 | 98,400 | 83,673 | 88,292 | 82,804 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,469 | 4,675 | 1,709 | 1,346 | 236 |
1. Tiền | 13,469 | 4,675 | 1,709 | 1,346 | 236 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,500 | 6,500 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,500 | 6,500 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,348 | 17,518 | 16,902 | 5,699 | 13,051 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,743 | 20,456 | 20,879 | 10,517 | 10,500 |
2. Trả trước cho người bán | 2,035 | 1,721 | 3,995 | 565 | 567 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 3,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 706 | 476 | 164 | 2,752 | 6,444 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,136 | -8,136 | -8,136 | -8,136 | -4,460 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 74,122 | 67,388 | 61,486 | 79,895 | 67,921 |
1. Hàng tồn kho | 74,122 | 67,388 | 61,486 | 79,895 | 67,921 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,810 | 2,320 | 3,576 | 1,352 | 1,595 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 685 | 513 | 482 | 462 | 489 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 346 | 1,028 | 2,315 | 21 | 236 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 779 | 779 | 779 | 870 | 870 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 186,023 | 184,336 | 176,849 | 192,173 | 193,649 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 58,945 | 55,688 | 51,070 | 46,633 | 44,873 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 57,457 | 55,688 | 51,070 | 46,628 | 44,458 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,488 | | | 5 | 415 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,617 | 5,897 | 5,897 | 5,713 | 3,738 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | 5,713 | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,617 | 5,897 | 5,897 | | 3,738 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 117,026 | 117,026 | 117,026 | 138,137 | 143,100 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 117,026 | 117,026 | 117,026 | 143,100 | 143,100 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -4,963 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,435 | 5,725 | 2,856 | 1,690 | 1,938 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,435 | 5,725 | 2,856 | 1,690 | 1,938 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 297,273 | 282,736 | 260,522 | 280,465 | 276,453 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 80,100 | 70,043 | 50,458 | 84,118 | 69,424 |
I. Nợ ngắn hạn | 80,100 | 69,838 | 49,640 | 55,859 | 41,165 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 65,872 | 54,201 | 29,971 | 30,350 | 19,639 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,326 | 5,794 | 3,998 | 5,937 | 6,553 |
4. Người mua trả tiền trước | 804 | 1,904 | 424 | 483 | 221 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 72 | 115 | 2,688 | 34 | 46 |
6. Phải trả người lao động | 1,739 | 1,279 | 1,526 | 2,355 | 1,234 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 70 | 368 | 400 | 4,010 | 483 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 156 | 134 | 3,404 | 3,753 | 4,051 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,061 | 6,043 | 7,228 | 8,937 | 8,937 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 204 | 818 | 28,259 | 28,259 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 204 | 818 | 28,259 | 28,259 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 217,173 | 212,693 | 210,065 | 196,347 | 207,029 |
I. Vốn chủ sở hữu | 217,173 | 212,693 | 210,065 | 196,347 | 207,029 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 237,000 | 237,000 | 237,000 | 237,000 | 237,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -19,835 | -24,314 | -26,943 | -40,661 | -29,979 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 297,273 | 282,736 | 260,522 | 280,465 | 276,453 |