Công ty cổ phần Thống Nhất Hà Nội (tnv)

9.50
-0.70
(-6.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh51,141
4. Giá vốn hàng bán43,676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính163
7. Chi phí tài chính809
-Trong đó: Chi phí lãi vay809
9. Chi phí bán hàng4,121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-579
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-579
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-579

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,25098,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,4694,675
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5006,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,34817,518
IV. Tổng hàng tồn kho74,12267,388
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8102,320
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn186,023184,336
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định58,94555,688
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,6175,897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn117,026117,026
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4355,725
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN297,273282,736
A. Nợ phải trả80,10070,043
I. Nợ ngắn hạn80,10069,838
II. Nợ dài hạn204
B. Nguồn vốn chủ sở hữu217,173212,693
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN297,273282,736
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |