CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (tns)

4.80
0.10
(2.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh592,854920,238804,795447,469412,668121,963126,154116,56121,299266,944219,706511,568346,391374,586320,192283,72893,806184,169315,958145,412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3533632446445647218376685
3. Doanh thu thuần (1)-(2)592,854919,885804,795447,469412,668121,600126,154116,53721,299266,944219,660511,124346,328374,579320,192283,72693,788184,132315,952144,727
4. Giá vốn hàng bán572,489898,798790,037444,087405,086119,503120,717116,92323,123256,216210,084499,544332,282359,262313,097276,36586,633179,597312,281156,664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,36521,08714,7583,3827,5822,0975,438-386-1,82410,7289,57611,57914,04615,3187,0947,3607,1554,5353,671-11,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính17182024204088254122883463511037858447877339584
7. Chi phí tài chính1,5004,3051,996-2,3171,1141,1842,3003,1292,3613,4902,426-4,9271,4261,8891,6953,6833173,054
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4271,6041,839-3,9761,1141,1392,3002,2611,2061,9172,426-4,9271,4091,8891,6373,6763,046
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0918131,641887939410463292397457269834668886439794524422450543
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8722,8055,3612,6232,4352,4562,0361,5891,8372,1583,0772,5282,6791,9342,8512,2571,8731,8841,6591,742
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,91913,1815,7802,2133,114-1,913725-5,142-6,2974,7113,83713,7809,38310,9872,1671,0744,8451,9851,600-16,692
12. Thu nhập khác2921461541,20618777332720372553337583189
13. Chi phí khác7861013311471891152,787-1,2424034752581,289376819326610471118255
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-49445-1761,058-2658-2,4601,445322-475-205-952-37-68-193317-104-7171-255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,42513,2265,6033,2713,111-1,255-1,735-3,697-5,9754,2363,63212,8279,34610,9191,9741,3914,7411,9131,671-16,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,550600-761252826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,550600-761252826
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,87513,2265,6032,6713,111-1,255-1,735-2,936-6,2273,4103,63212,8279,34610,9191,9741,3914,7411,9131,671-16,947
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,87513,2265,6032,6713,111-1,255-1,735-2,936-6,2273,4103,63212,8279,34610,9191,9741,3914,7411,9131,671-16,947

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn170,543330,794251,547163,740126,355121,935112,37687,90295,454101,223116,845113,797156,423259,246112,697106,11380,57577,59884,69268,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,43616,47819,2948,71316,0108,5749,10823,97626,5334,74619,69831,55715,76676,10325,85511,39426,92622,29719,76017,829
1. Tiền14,43616,47819,2948,71316,0108,5749,1081,7846,4264,74619,69824,6408,93267,35324,3988,73118,51618,29718,36115,814
2. Các khoản tương đương tiền22,19220,1076,9176,8348,7501,4582,6648,4104,0001,3992,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,78740,42416,97645,95019,82729,01623,0721,76511,25834,57732,1048,88557,937124,6276,54922,2024,4877,5957,7422,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,69929,7747,99138,6749,76321,55616,9073868,49430,92121,1652,90049,28390,7432,77210,3583316543,932190
2. Trả trước cho người bán5,9305,1473,5161,7493,9794,5628912711,7007013,1543,3965,42730,6382,1553,5292,3682,2812,167972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,1575,5035,4695,5276,0852,8985,2741,1081,0642,9557,7852,5893,2273,2471,6018,3161,7884,6601,6441,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi21
IV. Tổng hàng tồn kho123,096263,221206,133106,40786,71479,78176,32360,19655,94259,40663,52771,81580,70657,05178,17770,53648,48046,96755,97046,833
1. Hàng tồn kho123,096263,221206,133106,40786,71479,78176,32360,19655,94259,40663,52771,81580,70657,05178,17770,53648,48046,96755,97046,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,22410,6719,1442,6693,8024,5643,8731,9661,7212,4951,5161,5402,0151,4652,1161,9816827391,219806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2241,3941,3891,2791,9212,0811,9638381,5672,2561141,5221,1431,4051,1744986096671,146734
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,2777,7551,3241,2151,8171,13623618181,34618843188871,42818181819
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước66666666775892136220562942555555555653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn212,749215,832225,745235,066241,793241,383254,884255,709252,607257,320266,912265,694263,495270,435279,243292,148295,270304,540311,234320,743
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định176,492179,722189,418198,873205,769212,252218,681221,694226,009229,904238,784246,769246,264250,506260,989270,358272,949280,816288,004296,271
1. Tài sản cố định hữu hình176,492179,722189,418198,873205,769212,252218,681221,694226,009229,904238,784246,769246,264250,506260,989270,358272,949280,816288,004296,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn525525525464
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang525525525464
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,25736,11135,80235,66835,49928,66736,20434,01526,59827,41628,12818,92517,23119,93018,25521,79122,32123,72323,23024,472
1. Chi phí trả trước dài hạn36,25736,11135,80235,66835,49928,66736,20434,01526,59827,41628,12818,92517,23119,93018,25521,79122,32123,72323,23024,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN383,292546,627477,292398,806368,148363,318367,261343,612348,061358,543383,757379,491419,918529,681391,940398,261375,844382,138395,926389,135
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả326,618500,829440,868369,107341,120339,401332,959307,470311,471315,727344,346340,551393,808512,917386,094394,389373,363384,398400,099394,980
I. Nợ ngắn hạn285,788455,998388,037311,276278,289272,571265,128238,639242,641246,796274,665270,621315,577433,537306,464314,659291,532300,417315,968310,699
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,67639,68046,12150,12155,64158,84162,81763,81763,16663,16668,05468,55469,00874,04388,31089,310102,646115,242119,796120,996
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn91,283166,460103,54291,61897,48392,17484,65360,52265,11469,36395,75790,820120,452163,28383,969113,64376,40578,57589,07681,418
4. Người mua trả tiền trước30,310118,794113,24248,2041,71442612341515701326872,97024,6173,6946,0351263,2184,673
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,2593,88937371,3341,3271,9012,0641,3255,6654,76622,8812,883509275
6. Phải trả người lao động4,2392,5892,2921,9748205178711,1651,6111,9922,1243,4993,4183,3489682,7351,4801,1441,2801,778
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,9352,5103,1471,5567421,3451,73321,53020,75220,91221,15019,69129,43727,48420,62622,36018,95619,31919,03218,613
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác122,977121,965119,547117,657120,446118,217114,88391,26289,97389,17587,40086,49087,42087,53287,86382,80883,02183,00882,93582,824
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi109109109109109109109109109109109109109109109109109119122123
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40,83044,83052,83057,83062,83066,83067,83068,83068,83068,93069,68069,93078,23079,38079,63079,73081,83083,98084,13084,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn40,83044,83052,83057,83062,83066,83067,83068,83068,83068,93069,68069,93078,23079,38079,63079,73081,83083,98084,13084,280
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,67445,79836,42429,69927,02823,91734,30236,14236,58942,81639,41138,94026,11016,7645,8463,8722,482-2,260-4,173-5,844
I. Vốn chủ sở hữu56,67445,79836,42429,69927,02823,91734,30236,14236,58942,81639,41138,94026,11016,7645,8463,8722,482-2,260-4,173-5,844
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển764764764764764764764764764764770770770770770770770770770770
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-144,091-154,966-164,340-171,065-173,736-176,848-166,463-164,623-164,175-157,948-161,358-161,830-174,660-184,005-194,924-196,898-198,288-203,030-204,943-206,614
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN383,292546,627477,292398,806368,148363,318367,261343,612348,061358,543383,757379,491419,918529,681391,940398,261375,844382,138395,926389,135
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |