TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 418,981 | 399,594 | 299,371 | 292,063 | 269,244 | 216,040 | 192,953 | 178,170 | 164,750 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,801 | 22,429 | 21,988 | 31,713 | 37,033 | 25,220 | 2,547 | 9,927 | 4,455 |
1. Tiền | 5,801 | 22,429 | 21,988 | 7,343 | 3,906 | 8,541 | 2,547 | | |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | 24,370 | 33,127 | 16,679 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2 | 1,425 | 502 | 502 | 502 | 2 | 3,002 | 2 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 502 | 502 | 502 | 2 | 3,002 | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 1,423 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 230,902 | 271,451 | 169,443 | 127,213 | 145,151 | 137,651 | 120,442 | 108,087 | 106,360 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 116,510 | 147,931 | 77,823 | 51,254 | 70,938 | 49,874 | 72,421 | | |
2. Trả trước cho người bán | 56,179 | 67,340 | 55,470 | 39,959 | 41,124 | 58,621 | 20,808 | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 500 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 73,695 | 70,951 | 51,421 | 53,983 | 56,012 | 42,811 | 42,710 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,982 | -15,271 | -15,271 | -17,982 | -22,923 | -13,656 | -15,498 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 165,732 | 103,974 | 101,009 | 128,032 | 83,105 | 49,819 | 63,315 | 55,912 | 48,882 |
1. Hàng tồn kho | 165,732 | 103,974 | 101,009 | 128,032 | 83,105 | 49,819 | 63,315 | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 16,544 | 315 | 6,429 | 4,602 | 3,453 | 3,348 | 3,648 | 4,242 | 5,053 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | 59 | 57 | 14 | 164 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 16,472 | 315 | | | | 75 | 71 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 71 | | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | 6,416 | 4,530 | 3,383 | 3,246 | 3,400 | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 108,972 | 35,736 | 25,974 | 25,625 | 19,607 | 16,628 | 23,190 | 19,798 | 17,927 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 65,110 | 24,019 | 8,840 | 11,060 | 3,844 | 5,283 | 13,441 | 10,514 | 11,471 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 65,110 | 24,019 | 8,840 | 11,060 | 3,844 | 5,281 | 13,401 | 10,463 | 11,451 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | 2 | 39 | 51 | 20 |
III. Bất động sản đầu tư | 8,384 | 8,871 | 9,357 | 1,576 | 1,955 | 2,334 | 3,469 | 3,753 | 4,037 |
- Nguyên giá | 15,484 | 15,484 | 15,484 | 7,385 | 7,385 | 7,385 | 7,385 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,100 | -6,613 | -6,127 | -5,809 | -5,430 | -5,052 | -3,916 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 33,822 | | | | | | | 387 | 641 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 25,422 | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,400 | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,620 | 1,620 | 6,820 | 11,820 | 12,820 | 7,820 | 1,620 | 620 | 1,620 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | 5,200 | 5,200 | 6,200 | 6,200 | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,620 | 1,620 | 1,620 | 6,620 | 6,620 | 1,620 | 1,620 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35 | 1,225 | 957 | 1,169 | 988 | 1,192 | 4,660 | 4,523 | 158 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5 | 1,195 | 927 | 1,139 | 948 | 1,026 | 1,259 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 30 | 30 | 30 | 30 | 40 | 40 | 2,437 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | 126 | 965 | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 527,953 | 435,329 | 325,345 | 317,688 | 288,851 | 232,668 | 216,143 | 197,968 | 182,677 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 479,136 | 394,325 | 284,982 | 278,194 | 250,214 | 193,951 | 177,304 | 157,110 | 164,618 |
I. Nợ ngắn hạn | 388,168 | 386,955 | 275,260 | 271,209 | 247,598 | 191,148 | 172,832 | 154,578 | 161,684 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 95,843 | 114,653 | 74,808 | 73,285 | 73,436 | 26,672 | 37,125 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 131,283 | 39,678 | 21,720 | 23,020 | 36,356 | 34,816 | 26,786 | | |
4. Người mua trả tiền trước | 56,097 | 86,758 | 73,897 | 82,333 | 51,818 | 109,384 | 41,435 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,505 | 14,541 | 15,142 | 14,521 | 16,692 | 16,193 | 14,712 | | |
6. Phải trả người lao động | 1,529 | 1,352 | 1,202 | 548 | 535 | 723 | 612 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 56,345 | 105,137 | 57,126 | 65,196 | 54,231 | 510 | 19,495 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,567 | 24,837 | 31,365 | 12,305 | 14,530 | 2,850 | 33,138 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | -470 | -223 | -95 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 90,968 | 7,370 | 9,721 | 6,985 | 2,616 | 2,803 | 4,473 | 2,532 | 2,935 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 53,529 | 2,695 | 2,910 | 2,695 | 2,616 | 2,726 | 2,348 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 37,439 | 4,675 | 6,811 | 4,290 | | | 2,055 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | 76 | 69 | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 48,817 | 41,004 | 40,363 | 39,494 | 38,637 | 38,717 | 38,839 | 40,858 | 18,059 |
I. Vốn chủ sở hữu | 48,817 | 41,004 | 40,363 | 39,494 | 38,637 | 38,717 | 38,839 | 40,858 | 18,059 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 15,688 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 704 | 704 | 704 | 704 | 704 | 704 | | 704 | 1,469 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | 704 | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -30 | -30 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 730 | 730 | 399 | 399 | 399 | 344 | 49 | 49 | 49 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | 331 | 331 | 331 | 305 | 62 | 62 | 62 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,512 | 1,700 | 1,059 | 189 | -667 | -506 | 154 | 2,073 | 821 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 527,953 | 435,329 | 325,345 | 317,688 | 288,851 | 232,668 | 216,143 | 197,968 | 182,677 |