Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 | Qúy 4 2006 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 418,981 | 399,594 | 299,371 | 292,063 | 269,244 | 192,953 | 178,170 | 164,750 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,801 | 22,429 | 21,988 | 31,713 | 37,033 | 2,547 | 9,927 | 4,455 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2 | 1,425 | 502 | 502 | 502 | 3,002 | 2 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 230,902 | 271,451 | 169,443 | 127,213 | 145,151 | 120,442 | 108,087 | 106,360 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 165,732 | 103,974 | 101,009 | 128,032 | 83,105 | 63,315 | 55,912 | 48,882 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 16,544 | 315 | 6,429 | 4,602 | 3,453 | 3,648 | 4,242 | 5,053 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 108,972 | 35,736 | 25,974 | 25,625 | 19,607 | 23,190 | 19,798 | 17,927 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
II. Tài sản cố định | 65,110 | 24,019 | 8,840 | 11,060 | 3,844 | 13,441 | 10,514 | 11,471 |
III. Bất động sản đầu tư | 8,384 | 8,871 | 9,357 | 1,576 | 1,955 | 3,469 | 3,753 | 4,037 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 33,822 | 387 | 641 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,620 | 1,620 | 6,820 | 11,820 | 12,820 | 1,620 | 620 | 1,620 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35 | 1,225 | 957 | 1,169 | 988 | 4,660 | 4,523 | 158 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 527,953 | 435,329 | 325,345 | 317,688 | 288,851 | 216,143 | 197,968 | 182,677 |
A. Nợ phải trả | 479,136 | 394,325 | 284,982 | 278,194 | 250,214 | 177,304 | 157,110 | 164,618 |
I. Nợ ngắn hạn | 388,168 | 386,955 | 275,260 | 271,209 | 247,598 | 172,832 | 154,578 | 161,684 |
II. Nợ dài hạn | 90,968 | 7,370 | 9,721 | 6,985 | 2,616 | 4,473 | 2,532 | 2,935 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 48,817 | 41,004 | 40,363 | 39,494 | 38,637 | 38,839 | 40,858 | 18,059 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 527,953 | 435,329 | 325,345 | 317,688 | 288,851 | 216,143 | 197,968 | 182,677 |