CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

1.97
-0.14
(-6.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh992,704761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199773,0101,283,1191,006,076406,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32,347612421299,25911
3. Doanh thu thuần (1)-(2)992,704761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0821,045,044709,0181,287,175772,9891,283,090996,816405,989
4. Giá vốn hàng bán965,875709,0631,575,7091,877,1701,416,3651,779,5411,505,878999,348668,5521,264,275759,2251,286,211935,471366,724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,06852,324134,79128,62238,28273,50439,20445,69640,46622,89913,763-3,12061,34539,264
6. Doanh thu hoạt động tài chính4721,5151,4961,3062,9124,33412,5058,5187,77625,10663,1704,78838,1568,963
7. Chi phí tài chính28,23428,71824,59723,71030,93824,23716,45618,25220,81620,88014,40834,55134,11622,486
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,24124,30724,26223,16527,93522,46515,58118,02719,58117,05910,32624,82219,4033,368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,211-5,978-68
9. Chi phí bán hàng6,2645,33622,2278041,28315,4104,0329651,3673,8462,0203,8012,562
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,29118,13154,1785,3127,57314,05113,7149,9676,9108,1997,13410,55839,91218,440
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,459-4,32535,2841031,39924,14017,50725,03019,14815,08153,371-47,24222,8437,301
12. Thu nhập khác585,36542106911907171,491982916,0844,307164
13. Chi phí khác2,9094755,22416,2563551,0984172,6622,3637272644,2005,02230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,8514,890-5,224-16,215-345-407-226-1,945-873-628271,884-714133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-24,30956530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,45353,398-45,35822,1297,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành627,2551589425,1974,4515,2634,3423,4342,4376,0921,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16787-351
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1738727,2551589425,1974,4515,2634,3423,4342,4375,7411,301
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-24,4834782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961-45,35816,0376,134
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-112192
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-24,4722592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961-45,35816,0376,134

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn634,298600,317616,843878,174837,3911,169,419848,500367,541364,709249,618342,827418,260545,837202,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,3059,51318,1687,4607,491128,73315,71523,2339942152,36015,58736,70347,266
1. Tiền7,3059,51318,1687,4607,49139,94915,7156,7369942152,3601,15220,36547,266
2. Các khoản tương đương tiền88,78416,49614,43516,338
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn176,0079,3429,0646,3006,3007,70062,1815,8709,09414,050865
1. Chứng khoán kinh doanh9,09414,050865
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn176,0079,3429,0646,3006,3007,70062,1815,870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,275298,350363,692569,671615,591545,198576,844159,646165,729132,477196,908257,089212,37176,005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng226,079256,290227,863471,406482,149236,960302,378132,123115,22485,91599,73843,602145,88364,798
2. Trả trước cho người bán7,77474,19319,4458,38153,94293,73393,7837,3511,38899647,09734,73965,5317,278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn52,0501,20012,20117,35542,45731,727
6. Phải thu ngắn hạn khác38,22214,668157,40590,11027,678213,304168,4822,8176,66013,83950,072178,7489583,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,801-46,801-41,021-227-227
IV. Tổng hàng tồn kho217,341282,529225,418244,193207,746464,399247,871182,980135,790110,982132,560127,489232,14357,848
1. Hàng tồn kho217,341282,529230,035244,193207,746464,399247,871182,980135,790110,982132,560127,489232,14357,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,617
V. Tài sản ngắn hạn khác8,37158350150,55126223,3898,0711,68214741,9064,04563,75521,536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn60058350149,096147941422491,972
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,7711,45526223,3847,5921,2681452314546,6623,035
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước521,079608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác51,8222,87114,51418,501
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn296,382304,089318,817246,649246,028160,218159,310166,371164,230298,166210,85765,48157,9896,078
I. Các khoản phải thu dài hạn87,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác87,585
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,42194,171100,3933,4323,3174,8754,5405,8524,3645,7087,4608,87620,2332,078
1. Tài sản cố định hữu hình93,40994,073100,1302,9952,6704,1794,5035,8114,2735,5697,4608,75020,2282,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12992634376476963741901391265
III. Bất động sản đầu tư152,925152,925152,925152,925152,925152,925285,460
- Nguyên giá152,925152,925152,925152,925152,925152,925285,460
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7222,37389,3981,8131,8131,5938788788748744,260
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,722
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,37389,3981,8131,8131,593878878874
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn197,811204,022210,0006,0006,0006,000202,34055,31032,4384,000
1. Đầu tư vào công ty con49,310
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh197,811204,022210,00040,000436
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn162,3406,00032,0034,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0006,0006,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25838657533438860533641211844211,057
1. Chi phí trả trước dài hạn2583863763343886053364121184353
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại199351
3. Tài sản dài hạn khác68706
VII. Lợi thế thương mại5,5096,127
TỔNG CỘNG TÀI SẢN930,680904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784553,685483,741603,826208,733
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả427,459373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185343,800424,817530,786164,088
I. Nợ ngắn hạn409,748346,417338,530437,707359,273604,012435,604288,929294,405327,185343,800424,217530,786164,088
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn293,101263,380251,230338,145293,787387,397267,274217,450193,900206,863174,425255,505244,828105,026
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn93,06462,37452,64644,87162,058199,005114,98653,27470,85983,660128,564147,644250,94240,426
4. Người mua trả tiền trước2,3054743,0104909,17913,4782,8543,3209,2835,54618,6506,016
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,24415,95131,5691588675,7884,1006,9087,4049,1333,9182,5087,3871,450
6. Phải trả người lao động4253843051511281372744471094631485681,389510
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,19266194480740624720
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3675549,21018090334,0986,60322,13323,74527,44212,4467,59110,659
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3931,393-1
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,71126,58765,843115,300135,677136,4791,5952,012600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30,300115,300135,300135,300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,45726,50035,5433771,1791,5952,012600
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả25487
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu503,220531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599209,88558,92473,03944,645
I. Vốn chủ sở hữu503,220531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599209,88558,92473,03944,645
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000210,000200,000200,000200,000100,00070,00039,677
2. Thặng dư vốn cổ phần3,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8114,0004,0004,0004,0004,0004,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-17,347-1,299
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1804,1804,1804,1802,7871,3931,3931,393
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-35,862-7,691-7,58638,82356,87058,94140,40627,57630,53416,5995,885-45,07616,3876,267
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,0916,1025,883
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN930,680904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784553,685483,741603,826208,733
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |