CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

2.26
0.02
(0.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh259,844224,262126,421205,722238,69294,647222,326289,202722,997479,625218,908836,272427,564473,118168,838534,131210,555356,192353,768535,759
4. Giá vốn hàng bán242,080215,819115,849179,942210,39773,877244,847317,121581,624467,351210,296828,654419,500461,986167,030524,656207,074349,849334,785516,109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,7648,44310,57225,78128,29420,770-22,521-27,919141,37312,2738,6127,6188,06411,1331,8089,4743,4816,34318,98319,651
6. Doanh thu hoạt động tài chính10413613589715617129282927081891,11638021,3516482,497
7. Chi phí tài chính6,1857,7266,6597,7466,5308,1676,3386,8356,1255,7576,0096,7685,7795,8535,3106,1105,34011,7118,2016,382
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,4568,6715,5025,3904,1858,3276,0566,5006,1255,7576,0096,3285,7795,7485,3106,0685,24411,5125,0196,374
9. Chi phí bán hàng1,1651,4691,8531,3081,3222,340358930796321180330161180132167267-2,5793,4274,929
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,680-4,6909,6623,40015,0632,9163,96946,15924,8243,3522,3491,7621,0341,2161,2991,8961,5111,4792,6853,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2902,438-8,92012,6454,0604,595-32,895-81,014109,6303,55273-1,0541,0905,000-4,9331,682-3,636-2,9185,3187,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,97292-8,96117,8414,0124,515-33,015-78,537108,36711,251-9,932-17,0823,7712,181-4,9811,468-3,633-2,5124,7778,114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,97292-8,96117,8504,0024,515-33,015-83,14085,49110,724-9,948-17,0453,6142,142-4,9811,174-3,633-2,8453,8206,491
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,870-21-9,02117,8353,9304,442-33,079-83,14085,49110,724-9,948-17,0453,6142,142-4,9811,174-3,633-2,8453,8206,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn576,718589,016582,598610,455619,380564,344603,913634,2771,165,454759,090886,627878,174822,478826,438849,329924,762963,356937,5141,129,4361,141,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,71410,3011,8339,5137,4766,8739,93213,9672,2882,9572,7817,4603,8377,0073,1947,56410,43437,12095,37512,831
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0549,8039,5139,3429,2228,3727,93714,48813,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3007,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn270,659276,935281,011298,350359,909337,366387,824365,076833,080452,673527,526569,671484,039513,185512,880702,889628,021554,805609,437689,728
IV. Tổng hàng tồn kho286,890281,046289,717282,529232,763211,114188,017225,869310,681292,539303,921244,193318,841286,648315,985207,746307,527326,093395,775416,739
V. Tài sản ngắn hạn khác40210,93252410,72110,01162010,20414,8776,1064,62246,09850,5519,46113,29910,97026311,07413,19521,14822,085
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn294,542297,080300,497309,633313,295311,362316,418336,06141,394247,994247,953246,649245,482245,598245,837158,443158,719159,015274,205160,212
I. Các khoản phải thu dài hạn37,50987,58587,585
II. Tài sản cố định89,53590,53292,00594,17195,56296,42598,227123,4042,8162,9523,1883,4322,8032,9633,1213,3173,5083,7004,1614,874
III. Bất động sản đầu tư152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925
IV. Tài sản dở dang dài hạn1372391,7221,7221,7221,7228784,3283,98889,95889,49889,39889,3981,8131,8131,8131,8131,813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn199,668200,935202,571209,566210,000207,077210,000210,00020,010114,910
VI. Tổng tài sản dài hạn khác293276328386348320533935191205267334256312394388472577396600
VII. Lợi thế thương mại5,0465,2005,3555,5095,6645,8185,937
TỔNG CỘNG TÀI SẢN871,260886,0965,355920,088932,676875,706920,331970,3381,206,8481,007,0851,134,5791,124,8221,067,9601,072,0361,095,1661,083,2051,122,0751,096,5291,403,6411,301,596
A. Nợ phải trả342,473363,562360,654383,054421,953373,253422,459462,150597,807483,535572,712553,007479,100486,790511,679494,887535,636506,457694,951713,052
I. Nợ ngắn hạn322,668341,395336,327356,554393,192342,232380,135431,850493,507379,235468,412437,707343,570351,211376,051359,210399,910370,682559,117711,874
II. Nợ dài hạn19,80522,16824,32626,50028,76131,02142,32530,300104,300104,300104,300115,300135,530135,579135,628135,677135,726135,775135,8341,179
B. Nguồn vốn chủ sở hữu528,787522,534522,442537,033510,723502,453497,872508,188609,041523,550561,867571,815588,860585,246583,488588,318586,439590,072708,689588,544
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN871,260886,096883,096920,088932,676875,706920,331970,3381,206,8481,007,0851,134,5791,124,8221,067,9601,072,0361,095,1661,083,2051,122,0751,096,5291,403,6411,301,596
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |