TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 620,258 | 192,762 | 193,674 | 179,663 | 340,935 | 203,005 | 190,985 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 201,289 | 73,783 | 133,571 | 23,434 | 966 | 997 | 12,135 |
1. Tiền | 201,289 | 73,783 | 133,571 | 23,434 | 966 | 997 | 12,135 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 400,504 | 103,607 | 47,912 | 144,314 | 335,330 | 198,643 | 176,583 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,138 | 15,705 | 18,476 | 26,497 | 174 | 174 | 239 |
2. Trả trước cho người bán | 387,241 | 87,781 | 25,234 | 113,659 | 335,021 | 176,345 | 176,164 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 125 | 122 | 4,202 | 4,158 | 135 | 22,124 | 180 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,643 | 14,884 | 11,865 | 11,295 | 4,638 | 3,197 | 2,030 |
1. Hàng tồn kho | 14,643 | 14,884 | 11,865 | 11,295 | 4,638 | 3,197 | 2,030 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,822 | 489 | 326 | 620 | | 168 | 238 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,135 | 489 | 326 | 620 | | 168 | 238 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,687 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,510,312 | 1,201,364 | 1,092,245 | 977,433 | 539,018 | 312,044 | 253,001 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 4,150 | 15,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | 4,150 | 15,000 | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,006,488 | 1,049,552 | 955,568 | 888,464 | 415,555 | 65,053 | 59,889 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 925,090 | 968,133 | 941,106 | 875,834 | 401,732 | 59,811 | 59,717 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 81,399 | 81,419 | 14,462 | 12,629 | 13,823 | 5,241 | 172 |
III. Bất động sản đầu tư | 35,979 | 35,901 | 36,764 | 12,123 | | | |
- Nguyên giá | 38,563 | 37,564 | 37,564 | 12,407 | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,585 | -1,663 | -800 | -284 | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 433,228 | 5,914 | | 3,850 | 104,220 | 229,575 | 190,756 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 433,228 | 5,914 | | 3,850 | 104,220 | 229,575 | 190,756 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 96,000 | 74,700 | 38,500 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 96,000 | 74,700 | 38,500 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,616 | 13,998 | 25,212 | 34,496 | 15,093 | 2,417 | 2,356 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,616 | 13,998 | 25,212 | 34,496 | 15,093 | 2,417 | 2,356 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,130,570 | 1,394,127 | 1,285,919 | 1,157,095 | 879,953 | 515,049 | 443,987 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 407,041 | 473,325 | 505,693 | 519,593 | 351,420 | 75,347 | 85,677 |
I. Nợ ngắn hạn | 224,248 | 284,380 | 259,155 | 136,503 | 98,413 | 49,258 | 47,201 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 197,252 | 258,615 | 228,676 | 98,041 | 62,107 | 24,488 | 20,137 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,920 | 15,097 | 21,992 | 26,635 | 20,742 | 9,720 | 3,587 |
4. Người mua trả tiền trước | 984 | 3,954 | 1,354 | 933 | 6,702 | 5,035 | 13,410 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,642 | 1,682 | 1,636 | 564 | 4,349 | 4,549 | 73 |
6. Phải trả người lao động | 7,943 | 5,029 | 4,558 | 6,500 | 4,466 | 1,665 | 1,220 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,473 | | 938 | 3,739 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 34 | 4 | | 91 | 47 | 3,800 | 8,774 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 182,794 | 188,945 | 246,537 | 383,090 | 253,007 | 26,089 | 38,477 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 182,794 | 181,667 | 239,019 | 375,332 | 250,627 | 26,089 | 38,477 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | 7,278 | 7,518 | 7,758 | 2,380 | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,723,529 | 920,802 | 780,227 | 637,502 | 528,533 | 439,701 | 358,310 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,723,529 | 920,802 | 780,227 | 637,502 | 528,533 | 439,701 | 358,310 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 958,746 | 518,750 | 415,000 | 415,000 | 415,000 | 350,000 | 350,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 258,968 | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -700 | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 389,949 | 402,052 | 365,227 | 222,502 | 113,533 | 89,701 | 8,310 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 116,566 | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,130,570 | 1,394,127 | 1,285,919 | 1,157,095 | 879,953 | 515,049 | 443,987 |