CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL (tnb)

10.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh283,788373,290296,084386,990340,265312,942417,427364,519454,160485,967707,606444,621460,031500,779472,023510,841509,119549,565430,944615,483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,4763,4352,6373,7012,8161,1752,2963,1086,5107,4012,7688,7615,78413,0077,8394,8154,8956,8264,2783,449
3. Doanh thu thuần (1)-(2)280,312369,855293,447383,290337,448311,767415,131361,411447,650478,565704,837435,860454,247487,773464,185506,026504,224542,739426,665612,034
4. Giá vốn hàng bán274,146354,174279,245363,680326,436305,113389,732349,352446,052467,388672,183417,342427,442462,988445,273475,458476,606517,903410,219602,605
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,16515,68214,20219,61011,0126,65425,39912,0591,59711,17832,65418,51826,80524,78518,91230,56827,61824,83716,4469,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính767653614838713355002,474415792469341437396434771683319240
7. Chi phí tài chính3,3543,2603,1283,8964,5983,0604,7784,6693,9042,8735,3398666,8264,1175,0371,9725,8254,1892,3712,463
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7532,9193,0703,4494,1944,5272,1303,2543,2832,1705,0863,3993,7184,2783,9433,0884,4343,6472,3482,456
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,2863,9483,6483,6743,3518035,0072,9894,5872,9267,6212,0185,6731,9465,6273,3517,0687,4063,3985,041
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9218,4596,9018,7007,3735,93111,1028,4897,9667,82010,6437,2799,13011,02810,0959,5977,81310,3487,5448,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,3197798873,823-3,439-2,8055,012-1,613-14,445-1,6499,5218,6965,6137,733-1,78315,9956,9823,5763,452-6,115
12. Thu nhập khác210822562381792641611872121871688489931288296-24514,111326
13. Chi phí khác37920218518518418518583311364131,3993684463533
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-169-12072238-680-242-620186168-51-324-1,306-240-36496-59714,108326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,4886599594,060-3,445-2,7254,988-1,611-15,066-1,4629,6888,6455,2896,427-2,02315,6317,0782,97917,560-5,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-5453541921,048-706-219925-1,654-2841,9381,8411,0582,989-4053,2191,4166482,957-603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-5453541921,048-706-219925-1,654-2841,9381,8411,0582,989-4053,2191,4166482,957-603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,9423067673,012-2,739-2,5064,063-1,611-13,412-1,1787,7516,8044,2313,437-1,61812,4125,6632,33114,603-5,187
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,9423067673,012-2,739-2,5064,063-1,611-13,412-1,1787,7516,8044,2313,437-1,61812,4125,6632,33114,603-5,187

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn428,979334,921349,972312,800307,825408,399378,536252,343477,065219,854383,226379,082383,743443,639472,955360,965420,838377,779270,518277,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,3078,6499,45414,98812,64712,8076,97013,9977,9875,45820,7287,5594,02318,5188,3309,02428,46014,0205,8614,256
1. Tiền44,3078,6499,45414,98812,64712,8076,97013,9977,9875,45820,7287,5594,02318,5188,3309,02428,46014,0205,8614,256
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn103,018150,210122,46497,25593,28094,820118,06972,157109,79081,606113,177152,187144,087175,121206,567141,077183,064152,593134,133134,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng100,975148,123121,90296,85590,55592,300115,83071,48294,47380,616108,838150,433143,154172,952203,087139,016177,944144,611129,417132,256
2. Trả trước cho người bán1,6561,8261271972,5452,1581,92238815,2427863,8415365631,7042,6231,4694,6997,0353,820942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn465
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác387262435203181361317287752044971,218371858592421947897997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho232,010138,746179,910169,980171,956263,322222,119151,540317,841123,242195,815168,966189,225206,705218,386167,742173,697178,528107,515115,806
1. Hàng tồn kho232,029138,765179,910169,980172,912264,277222,119151,540318,141123,242195,815168,966189,225206,705218,386167,742173,697178,528107,515115,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19-19-956-956-300
V. Tài sản ngắn hạn khác49,64537,31638,14430,57729,94137,45031,37814,64841,4479,54853,50650,37146,40743,29639,67143,12235,61732,63923,00923,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8243,2273,5796241,7063,5485,43987641,1753,6565,6363,4694,9536,5156,3472,2893,8593,7855,093
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ47,47433,78734,24229,64327,91933,58225,58213,5069,26449,56344,44542,70338,01732,87936,45833,02228,49418,92018,155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước347301323310317321357267272284286290235326277317306286303284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn90,00094,34791,80795,84699,524104,022108,021113,052131,003141,819144,960148,642152,569153,130156,507148,724143,497140,705143,457147,226
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định88,15592,50789,62893,76498,026102,922107,872112,836127,935141,799143,283147,256148,472150,050153,366133,985137,877138,481141,690145,457
1. Tài sản cố định hữu hình88,15592,50789,62893,76498,026102,912107,833112,768127,750141,497142,923146,895148,084149,635152,924133,516137,380137,958141,690145,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình103968185302360361388415442469496523
III. Bất động sản đầu tư284256708499113127141155
- Nguyên giá1,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,4781,478
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,478-1,478-1,478-1,478-1,478-1,478-1,478-1,478-1,478-1,478-1,450-1,436-1,422-1,408-1,394-1,380-1,366-1,352-1,337-1,323
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5991,5011,7491,5598833931051052,69220557601,8132,4042,38613,9055,5072,0971,6261,614
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,5991,50110555760
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,7491,5598833931052,692201,8132,4042,38613,9055,5072,0971,6261,614
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác246338431523615707441113761,0911,2832,228605670735
1. Chi phí trả trước dài hạn246338431523615707441113761,0911,2832,228605670735
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN518,979429,268441,779408,646407,349512,421486,557365,395608,068361,674528,185527,724536,312596,769629,462509,689564,335518,485413,975425,015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả343,910248,256260,807228,388230,103332,436304,066186,966412,888161,960337,711329,380341,301405,195436,270328,930375,433335,303245,396251,249
I. Nợ ngắn hạn343,910248,256260,807228,388230,103332,436302,945185,845408,330153,965330,194321,746333,666394,621429,040324,071375,433333,881243,974248,406
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn290,062194,399214,945153,395191,730223,429249,125144,477311,12843,602175,455219,963207,423246,474247,129104,725243,936157,90099,568137,789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,50140,64237,97460,31127,15495,65133,84330,06286,07892,074135,89384,734110,641125,831158,909189,346117,253157,615127,24891,313
4. Người mua trả tiền trước3078463101311111118533327375126492967331,8131,858319521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5001461,0487069258861,6322,8981,0582,7822,2304,6351,4162,8522,957603
6. Phải trả người lao động4,4733,1262,0717,3963,6085,2334,1305,9206,12313,7306,7255,0908,8098,4837,2673,3487,0424,5013,3501,613
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8726,2142,8283,7304,5874,70012,3342,8715351341,8346,6853142,9592,6538,0365097421,7511,134
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,0111,8652,0092,1802,3952,2082,2972,3642,0671,6601,2892,3353,0992,0592,15812,5961,6096,02710,19614,455
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7981,1757705984802403,1241,5625,1833,7901,2581,645863203
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16425818181818401411,3297992,7022454721,3532,2032,614420636679775
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1211,1214,5587,9957,5187,6347,63410,5747,2304,8591,4221,4222,844
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1211,1214,5587,9957,5187,6347,63410,5747,2304,8591,4221,4222,844
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu175,069181,011180,972180,258177,246179,985182,492178,429195,180199,714190,474198,344195,011191,574193,192180,759188,902183,182168,579173,766
I. Vốn chủ sở hữu175,069181,011180,972180,258177,246179,985182,492178,429195,180199,714190,474198,344195,011191,574193,192180,759188,902183,182168,579173,766
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu144,900144,900144,900144,900144,900144,900144,900144,900115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,2797,2797,2797,2797,2797,2797,2797,3447,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,0957,095
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu15,89015,89015,89015,89015,89015,89015,89015,89015,89014,36310,53110,53110,53110,53110,53110,53110,53110,53110,53110,531
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4634,4634,4634,4634,4634,4634,4634,4633,6388904,7221,1471,1471,1471,1471,1471,1471,1471,1471,147
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,5388,4808,4417,7274,7157,4549,9605,83253,65762,46753,22764,67261,33957,90259,52047,08755,23049,51034,90740,094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN518,979429,268441,779408,646407,349512,421486,557365,395608,068361,674528,185527,724536,312596,769629,462509,689564,335518,485413,975425,015
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |