CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (tna)

3.77
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,690,8146,447,6405,447,1925,232,9204,640,0554,024,4174,182,1343,486,1642,313,6521,636,2711,587,3481,203,3131,064,191857,267559,983708,136470,442241,953166,744152,217
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4284192551,0577,7255,3693,9424,0824,3152,3721,87493525861343388625360
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,690,3866,447,2215,446,9375,231,8634,632,3304,019,0484,178,1923,482,0812,309,3371,633,9001,585,4741,202,3781,063,933857,205559,640707,747470,442241,891166,691152,157
4. Giá vốn hàng bán4,552,8286,262,3175,235,7455,002,8594,443,2953,841,9853,902,3633,229,5612,147,6751,499,8501,463,4201,102,408956,906736,369523,181649,346441,490224,419154,554140,238
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,558184,904211,192229,004189,035177,062275,829252,520161,662134,050122,05499,971107,027120,83736,46058,40228,95117,47212,13811,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính41,30936,7637,55012,538130,8793,8381,34645,43122,21410,0206,16427,44618,52224,3432,6986,2811,943584671787
7. Chi phí tài chính106,716106,27194,37788,04769,80351,20754,05142,89645,70737,28527,91139,61740,20427,85411,75229,4225,0373,3647981,052
-Trong đó: Chi phí lãi vay107,585103,99091,01887,54770,08448,61053,93642,12045,39536,56325,8973,91838,97722,5149,01621,0474,2202,4087831,015
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,330-390
9. Chi phí bán hàng28,18247,24361,48847,68840,40134,70632,69638,07030,78330,33429,73419,82916,71011,1614,5977,5967,6264,3834,0214,415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,18942,33237,55153,11546,92445,34863,24470,24535,67826,19523,19517,65218,78513,8558,9607,8753,1853,4442,3122,082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,11125,82025,32752,692162,78649,248127,184146,74071,70750,25647,37850,31949,85092,31013,84819,79015,0466,8665,6775,156
12. Thu nhập khác5582,9852,6617,8039,04330,0672,3443,12575467735839230,67457517,19593943015423120
13. Chi phí khác1,9021,9912,0843,4782,9111571,6876,263621634710130,25611391,26545264
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,3449945774,3266,13229,910657-3,1381326711029141956417,156-326-2215416620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,76726,81425,90357,018168,91779,158127,841143,60271,84050,92747,38850,61050,26992,87331,00519,46415,0237,0205,8445,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38215,2746,98514,03935,68715,69725,87529,82316,17811,35212,04611,9679,69923,2425,3185,0932,1011,5911,6701,449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại267181-86-6228200-137131-103-1114-31-12
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)38215,2997,05714,12035,60215,63525,90330,02316,04011,48311,94311,8559,70323,2125,3065,0932,1011,5911,6701,449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,38511,51518,84742,897133,31663,523101,938113,57955,79939,44435,44538,75540,56669,66225,69914,37112,9225,4294,1743,726
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-784-4,093-4,886-6,257-2,3572,7452,0801,756803872702589441254122
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,16915,60823,73349,154135,67260,77899,858111,82354,99638,57234,74338,16640,12569,40825,57614,37112,9225,4294,1743,726

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,802,9052,285,8652,091,7971,869,8061,496,5441,540,5251,184,3911,109,243893,785830,750634,420580,966605,724521,677387,208187,528166,35666,23539,41028,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,73364,69086,79860,565130,08037,05218,37036,52756,18357,25331,02433,26147,42946,79680,8173,33911,9361,411522445
1. Tiền9,86116,53940,84928,741114,0189,85514,83617,58946,56847,48625,08219,12547,42931,79680,8173,33911,9361,411522445
2. Các khoản tương đương tiền87248,15145,94931,82416,06227,1963,53418,9389,6159,7675,94314,13715,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,57673,57160,6006,75040,00030,60022,6004,90046,6003,0003,9711,389
1. Chứng khoán kinh doanh40,00030,60022,6004,90046,6003,0003,9711,693
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-304
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn52,57673,57160,6006,750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn615,8921,152,327945,892871,484607,882556,319421,118231,619111,122175,892158,105174,792182,381169,88679,15691,46035,19554,25420,69320,350
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng564,950971,056691,126630,829421,748431,447200,030213,33894,358130,723133,149137,354147,64993,76465,05369,00922,64045,79612,07810,182
2. Trả trước cho người bán1,01030,1912,62663,75075,07245,745108,08214,29217,54346,44625,50436,78534,03775,02413,83919,4485,8372,0774032,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác50,078151,551252,673177,653111,06179,127113,0063,9898553729226536951,0982643,0036,7186,3818,2657,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-146-472-533-748-1,634-1,648-1,470-53-60
IV. Tổng hàng tồn kho1,118,305984,745991,295926,107743,079934,442744,291839,360683,149554,003418,312365,173312,751287,751212,95881,12399,9075,99317,3296,611
1. Hàng tồn kho1,118,717989,361991,412926,691745,580959,950744,291839,360684,724554,768420,091365,173314,188287,751213,47581,12399,9075,99317,3296,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-412-4,617-117-584-2,501-25,508-1,575-765-1,779-1,437-517
V. Tài sản ngắn hạn khác5,39910,5337,21211,6508,75312,7126121,7373,33113,0024,3792,84116,56314,24414,2777,63417,9294,576865615
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5015,1651,8321,7332,69035051439645822811245222114741124136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0244,4974,5099,0685,21411,99341,6243,23612,1943,69498614,78113,5382,9582,9841,3501,211741
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước87387187184984936894110677,224479
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7636031,5741,5916544,0734,63816,5323,324
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn523,014383,837246,506259,620251,884250,948180,160254,713236,524249,25672,23177,32274,17472,08777,98416,3236,1235,7325,8286,034
I. Các khoản phải thu dài hạn6,7966,5776,6585,6414,4971,745585,00590,00590,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,7966,5776,6585,6414,4971,745585,00590,00590,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,34843,95337,56941,62543,82647,15243,51648,40651,13374,52645,15446,40041,6787,2963,0682,0303,8662,9475,3475,355
1. Tài sản cố định hữu hình13,43316,5889,42212,69616,58220,18716,51121,49124,18749,16319,71420,91416,4237,2963,0682,0303,8662,9475,3475,355
2. Tài sản cố định thuê tài chính4501,1261,801
3. Tài sản cố định vô hình26,91526,91527,02127,12827,24426,96527,00526,91526,94625,36325,44025,48625,255
III. Bất động sản đầu tư61,12865,29669,46473,67177,90482,13786,37490,61394,85284,34021,68922,70523,76931,4753,3403,4601,6202,138
- Nguyên giá106,202106,202106,202106,202106,202106,202106,202106,202107,05591,44927,12027,12027,12033,8554,9884,6692,5183,042
- Giá trị hao mòn lũy kế-45,074-40,906-36,738-32,531-28,298-24,065-19,828-15,589-12,203-7,109-5,431-4,415-3,351-2,380-1,648-1,208-898-904
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,3293,2319516,66655339,59310,57860930634127
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30,329
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn409,868264,676128,126132,246120,496119,31050,0001,5006,4881,50031,70031,700
1. Đầu tư vào công ty con18,298
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh194,39367,500119,31050,00030,20030,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn120,496120,496120,496120,496120,4961,5006,4881,5001,5001,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn76,68076,6807,63011,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8743,3354,6896,4375,1616052653605353906577785611,06328225427341447552
1. Chi phí trả trước dài hạn4,8743,3354,6646,3404,98351223430127624337960344294619525427341447552
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2697178923159259122253150394312
3. Tài sản dài hạn khác252525807575
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,325,9192,669,7022,338,3032,129,4261,748,4271,791,4731,364,5511,363,9561,130,3101,080,006706,651658,288679,898593,764465,192203,850172,47971,96745,23834,054
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,744,2422,090,1271,761,1141,563,7161,189,2261,349,043947,774987,228832,169801,512444,976409,325446,713374,336297,798106,79382,21150,96726,71216,288
I. Nợ ngắn hạn1,732,0752,061,0491,721,9381,515,0321,137,3311,294,052885,831918,326756,279730,684439,515403,984442,034369,726294,774103,92880,92650,06426,71216,288
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn568,9541,244,3291,126,9921,136,763932,313969,369732,779666,320596,006581,123366,948209,785279,336237,505179,75263,14440,47527,88818,1239,534
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn912,723460,992405,216268,31188,114284,620103,797194,130119,86887,75741,584130,41894,52460,7362,62674425,72719,3521,5123,039
4. Người mua trả tiền trước37,01055,43865,87969,81519,33223,9127,73219,96017,95116,14317,15849,30626,49532,09586,80124,6809,2247304,731878
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,99323,0015,9864,5315,9552,69212,9625,3446,3783,3373,4845,0428,41716,4423,9841,7682,227743374844
6. Phải trả người lao động4451,5424,7829,9719,0697,74624,43624,8668,7307,3854,9133,5814,9003,2162,6832,0822,630816496207
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,3222,9282,6974,0611,8883,0662,2712,2002,71331,1531,6531,6481,9151,107246162119643048
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1088261,122791350
11. Phải trả ngắn hạn khác188,520271,994109,26320,58180,3081,17435331427933536851823,32918,30818,15311,3731425251,5081,720
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2091,4731,5025,1914,3543,4513,4063,6873,117317527-25380-55-6218
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,16729,07839,17648,68451,89554,99261,94368,90275,89070,8285,4615,3404,6794,6093,0242,8651,285903
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,01926,65338,24746,90046,46142,99242,94342,90242,89042,8655,4615,3404,5624,5163,0242,8651,242891
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,1482,4249291,7845,43412,00019,00026,00033,00027,964
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm82604312
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3533
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu581,677579,575577,189565,710559,201442,429416,777376,728298,141278,494261,675248,963233,185219,428167,39497,05890,26821,00018,52617,765
I. Vốn chủ sở hữu581,677579,575577,189565,710559,201442,429416,777376,728298,141278,494261,675248,963233,185219,428167,39497,05890,26821,00018,52617,765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu495,763495,763495,763397,309345,941301,273125,922101,04880,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00033,00033,00013,00013,00013,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,0344,0344,0344,0344,0344,1449,26434,13855,18655,18655,18655,18655,18655,18655,18642,68142,681
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-11,979-11,979-11,979-11,979-11,979-11,979-11,979-11,979-11,979-3-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-35535-592
8. Quỹ đầu tư phát triển31,76331,76331,76331,76331,76334,448139,05499,44580,02266,29162,49357,93052,56213,3149,4617,0004,4152,3431,9241,553
9. Quỹ dự phòng tài chính9,4769,4769,4767,2293,5482,5641,5271,285741531346
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-132-304-78-96
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối67,15064,09055,532139,921184,169104,799149,475150,13693,00865,89853,07044,95037,61266,40720,58713,1548,9655,0123,0712,867
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-5,054-4,0962,0754,6615,2729,7445,0413,9401,9031,6461,4531,424635440322
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,325,9192,669,7022,338,3032,129,4261,748,4271,791,4731,364,5511,363,9561,130,3101,080,006706,651658,288679,898593,764465,192203,850172,47971,96745,23834,054
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |