CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

14.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh965,315978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
4. Giá vốn hàng bán721,884724,963644,911491,230416,181404,595379,475229,165
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)243,431253,922254,819227,694191,726164,621137,96842,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,28722,86651,80524,2721,20561091112,020
7. Chi phí tài chính52,45249,33986,0965,0432,8892,9562,8355,981
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,45149,22950,4194,6522,8892,9402,7953,291
9. Chi phí bán hàng16,23715,1044292316831,3051,0782,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp117,843137,721121,239104,68647,87717,75138,01825,377
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,18674,62598,859142,006141,481143,21996,94921,572
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,21572,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,00951,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,99250,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,962,5901,411,0521,492,6181,357,8251,454,756433,481331,147202,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,111262,549304,37782,24284,53276,90236,86430,752
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn898,310639,849635,025767,160885,92542,50042,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn974,311375,176403,561423,310465,760351,546231,245119,569
IV. Tổng hàng tồn kho10,441129,496140,81578,61315,8662,27311,5085,082
V. Tài sản ngắn hạn khác6,4173,9818,8406,4982,6732,7609,0304,781
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn263,031277,658202,896251,288316,185190,513160,93365,694
I. Các khoản phải thu dài hạn4343,5686,8586,5292,0402,94728,59332,855
II. Tài sản cố định22,46121,19720,58219,57426,69123,90125,93829,110
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3692,601805
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn156,000156,00058,00092,500153,925153,925102,125
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,72410,11815,38620,5198,7158,9354,2773,729
VII. Lợi thế thương mại74,04286,77699,469112,166124,814
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,225,6211,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
A. Nợ phải trả1,308,296768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
I. Nợ ngắn hạn812,927277,376313,656754,8301,125,266292,977137,590102,256
II. Nợ dài hạn495,369490,800490,800112,10797,076
B. Nguồn vốn chủ sở hữu917,325920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,225,6211,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |