| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 965,315 | 978,884 | 899,731 | 718,925 | 609,512 | 569,216 | 517,444 | 272,139 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 721,884 | 724,963 | 644,911 | 491,230 | 416,181 | 404,595 | 379,475 | 229,165 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 243,431 | 253,922 | 254,819 | 227,694 | 191,726 | 164,621 | 137,968 | 42,974 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 14,287 | 22,866 | 51,805 | 24,272 | 1,205 | 610 | 911 | 12,020 |
| 7. Chi phí tài chính | 52,452 | 49,339 | 86,096 | 5,043 | 2,889 | 2,956 | 2,835 | 5,981 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 50,451 | 49,229 | 50,419 | 4,652 | 2,889 | 2,940 | 2,795 | 3,291 |
| 9. Chi phí bán hàng | 16,237 | 15,104 | 429 | 231 | 683 | 1,305 | 1,078 | 2,063 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 117,843 | 137,721 | 121,239 | 104,686 | 47,877 | 17,751 | 38,018 | 25,377 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 71,186 | 74,625 | 98,859 | 142,006 | 141,481 | 143,219 | 96,949 | 21,572 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 72,215 | 72,990 | 76,819 | 142,225 | 144,917 | 143,118 | 96,536 | 23,749 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 53,009 | 51,843 | 55,386 | 107,994 | 115,325 | 112,454 | 76,100 | 18,226 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 51,992 | 50,937 | 52,826 | 107,655 | 114,236 | 112,110 | 75,286 | 18,098 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,962,590 | 1,411,052 | 1,492,618 | 1,357,825 | 1,454,756 | 433,481 | 331,147 | 202,684 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 73,111 | 262,549 | 304,377 | 82,242 | 84,532 | 76,902 | 36,864 | 30,752 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 898,310 | 639,849 | 635,025 | 767,160 | 885,925 | 42,500 | 42,500 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 974,311 | 375,176 | 403,561 | 423,310 | 465,760 | 351,546 | 231,245 | 119,569 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 10,441 | 129,496 | 140,815 | 78,613 | 15,866 | 2,273 | 11,508 | 5,082 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,417 | 3,981 | 8,840 | 6,498 | 2,673 | 2,760 | 9,030 | 4,781 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 263,031 | 277,658 | 202,896 | 251,288 | 316,185 | 190,513 | 160,933 | 65,694 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 434 | 3,568 | 6,858 | 6,529 | 2,040 | 2,947 | 28,593 | 32,855 |
| II. Tài sản cố định | 22,461 | 21,197 | 20,582 | 19,574 | 26,691 | 23,901 | 25,938 | 29,110 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,369 | 2,601 | 805 | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 156,000 | 156,000 | 58,000 | 92,500 | 153,925 | 153,925 | 102,125 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,724 | 10,118 | 15,386 | 20,519 | 8,715 | 8,935 | 4,277 | 3,729 |
| VII. Lợi thế thương mại | 74,042 | 86,776 | 99,469 | 112,166 | 124,814 | |||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,225,621 | 1,688,710 | 1,695,514 | 1,609,112 | 1,770,941 | 623,994 | 492,080 | 268,377 |
| A. Nợ phải trả | 1,308,296 | 768,176 | 804,456 | 754,830 | 1,125,266 | 292,977 | 249,697 | 199,332 |
| I. Nợ ngắn hạn | 812,927 | 277,376 | 313,656 | 754,830 | 1,125,266 | 292,977 | 137,590 | 102,256 |
| II. Nợ dài hạn | 495,369 | 490,800 | 490,800 | 112,107 | 97,076 | |||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 917,325 | 920,534 | 891,058 | 854,282 | 645,675 | 331,017 | 242,383 | 69,045 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,225,621 | 1,688,710 | 1,695,514 | 1,609,112 | 1,770,941 | 623,994 | 492,080 | 268,377 |