CTCP VICEM Thương mại Xi măng (tmx)

10.10
0.90
(9.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh137,401157,53879,869139,106133,707161,693111,356172,693167,610187,348113,884168,22475,767174,07598,429173,475168,103163,078118,019229,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,88911,1344,27511,9579,0529,6265,88011,2288,7387,1844,2287,1052,7436,9274,1158,6067,0795,2153,7788,120
3. Doanh thu thuần (1)-(2)126,512146,40475,594127,148124,656152,068105,476161,464158,872180,164109,656161,11873,024167,14994,313164,869161,024157,864114,241221,292
4. Giá vốn hàng bán121,152138,08672,602120,546120,410146,053101,347154,361151,822170,179106,428155,71070,759160,33791,309157,659152,410149,358110,284212,039
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,3608,3192,9926,6034,2466,0154,1297,1037,0519,9853,2295,4082,2656,8123,0047,2098,6148,5053,9579,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0841,1021,1261,6221,7891,8441,6911,4951,3971,3421,3211,5201,4611,5251,5801,9561,9422,7281,7141,838
7. Chi phí tài chính572592279449432478332571578647404446224450249
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,8403,7111,9932,9422,4933,1282,3194,2082,0811,8322,3921,6021,3721,9201,6943,5292,7792,9132,8503,508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9543,0002,5153,4872,4552,5152,3742,6983,3164,7892,4793,4562,2103,6062,4944,6142,9885,0602,0864,034
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)792,118-6701,3466551,7377951,1232,4734,059-7251,425-792,3611471,0224,7893,2607353,549
12. Thu nhập khác7152411681393122215651824140316921106171757355278
13. Chi phí khác3930242685132983311343213326182098
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)312317-100892920207561522130282619-27146739335179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1102,140-6531,2467441,7668151,3292,5294,074-7041,554-512,3871669954,9344,0001,0703,728
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33319350160366174279517692319-249341321995808222771
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)33319350160366174279517692319-249341321995808222771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)771,821-6538965841,4006411,0502,0123,382-7041,236-491,8941256753,9403,1928482,957
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)771,821-6538965841,4006411,0502,0123,382-7041,236-491,8941256753,9403,1928482,957

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn141,485141,273140,677136,794138,762136,964137,417139,713142,800142,763138,652132,246141,909136,302141,383149,343161,211155,148156,338164,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,00121,26625,47124,59016,14522,52928,66431,60820,70614,82034,14330,00016,23710,13815,75130,08824,85213,86325,85667,583
1. Tiền26,00121,26625,47124,59016,14512,38618,66431,60819,02613,14017,46315,00016,23710,13815,75130,08819,8528,86310,85627,583
2. Các khoản tương đương tiền10,14210,0001,6801,68016,68015,0005,0005,00015,00040,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00040,00040,00090,89090,52980,00080,00090,00090,00090,00075,00085,00085,00085,00090,00090,00090,00090,00085,00060,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00040,00040,00090,89090,52980,00080,00090,00090,00090,00075,00085,00085,00085,00090,00090,00090,00090,00085,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn71,32076,98872,31118,62628,09330,13526,31615,43728,32333,84824,86814,71537,19035,26530,85022,81237,79242,51235,24428,302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,64045,22543,41739,03647,85849,03047,91135,60249,26451,25548,61734,63357,74755,72653,35039,89756,31760,08356,11748,594
2. Trả trước cho người bán1,6321,5661,3402,6222,3993,4752,4894,0462,6593,1391,3191,9041,1202,4191,5402,5621,6844,0501,5732,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,49763,64661,38110,79511,96711,76110,41710,28911,13914,1948,45611,70012,10810,9059,15713,54912,16610,7538,8108,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,449-33,449-33,828-33,828-34,132-34,132-34,500-34,500-34,739-34,739-33,523-33,523-33,785-33,785-33,196-33,196-32,375-32,375-31,256-31,118
IV. Tổng hàng tồn kho3,9582,9652,8532,6273,3513,0042,4232,3583,4063,4904,1372,2662,8064,8363,1394,5665,8315,3605,9083,777
1. Hàng tồn kho3,9582,9652,8532,6273,3513,0042,4232,3583,4063,4904,1372,2662,8064,8363,1394,5665,8315,3605,9083,777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2065442616431,297143103666055042656761,0631,6431,8772,7373,4134,3304,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6431,287116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1882142121014271102646241,2131,7842,6093,3214,2384,484
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18344928436637950426541244043093128929292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,8322,9303,0283,1261,6781,7131,7481,7831,9491,9652,0672,1702,2732,3762,4802,5872,6932,8092,9253,063
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,7511,8481,9462,0445966316667017808839861,0891,1911,2941,3981,5051,6111,7271,8431,982
1. Tài sản cố định hữu hình1,7511,8481,9462,0445966316667017808839861,0891,1911,2941,3981,5051,6111,7271,8431,982
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,082
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,0821,082
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,0821,082
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0821,0821,0821,082871,082
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0821,0821,0821,082871,082
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN144,317144,203143,705139,920140,440138,677139,165141,496144,748144,728140,719134,416144,182138,678143,863151,930163,904157,957159,262167,302
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả54,80654,76951,74147,30248,71847,53942,85645,82850,13052,12246,84939,72050,72145,16844,19752,38965,03863,03158,39467,233
I. Nợ ngắn hạn52,51152,52549,63945,21646,64945,45040,77643,73748,08950,09044,81737,43848,34342,79041,81950,01162,65960,65256,01664,945
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,03436,74538,90330,28331,06028,93430,80531,62332,08335,52333,55022,83932,69526,92534,28334,49943,57641,55848,07448,938
4. Người mua trả tiền trước6,7555,2823,9366,2263,4864,5534,6246,2785,4244,9925,4135,4463,2482,9233,1697,4363,3792,8883,0675,767
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3633961,4615867314971,5926031,7956969591,0311,0285019692631,9631,3031,041858
6. Phải trả người lao động3,4122,7991,3174,9282,6532,2531,4563,7082,8181,6261,3244,1791,5221,6101,1774,8572,8322,4131,0596,446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,024715706661,2791,7029191031041,0744212929081,389231938172,137912327
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn348213793512129031919345334428367420
11. Phải trả ngắn hạn khác5692,5237805584,1764,1186367104,1184,1327659625,4695,4397261,4296,5886,6037611,323
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3724542,039
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0064,0442,1582,5702,9147121,4292,0262,6883,1394,0038361,4333,1373,7496831,285
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2942,2442,1022,0862,0692,0902,0802,0912,0412,0322,0322,2822,3792,3792,3792,3792,3792,3792,3792,289
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,2942,2442,1022,0862,0692,0902,0802,0912,0412,0322,0322,2822,3792,3792,3792,3792,3792,3792,3792,289
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu89,51289,43491,96492,61791,72191,13796,31095,66994,61892,60693,87094,69793,46193,51099,66699,54198,86694,926100,868100,069
I. Vốn chủ sở hữu89,51289,43491,96492,61791,72191,13796,31095,66994,61892,60693,87094,69793,46193,51099,66699,54198,86694,926100,868100,069
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,59023,590
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,2523,252
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,6692,5925,1225,7754,8794,2959,4678,8267,7765,7637,0287,8546,6186,66712,82312,69812,0238,08414,02613,226
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN144,317144,203143,705139,920140,440138,677139,165141,496144,748144,728140,719134,416144,182138,678143,863151,930163,904157,957159,262167,302
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |