Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 137,401 | 157,538 | 79,869 | 139,106 | 133,707 | 161,693 | 111,356 | 172,693 | 167,610 | 187,348 | 113,884 | 168,224 | 75,767 | 174,075 | 98,429 | 173,475 | 168,103 | 163,078 | 118,019 | 229,411 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 10,889 | 11,134 | 4,275 | 11,957 | 9,052 | 9,626 | 5,880 | 11,228 | 8,738 | 7,184 | 4,228 | 7,105 | 2,743 | 6,927 | 4,115 | 8,606 | 7,079 | 5,215 | 3,778 | 8,120 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 126,512 | 146,404 | 75,594 | 127,148 | 124,656 | 152,068 | 105,476 | 161,464 | 158,872 | 180,164 | 109,656 | 161,118 | 73,024 | 167,149 | 94,313 | 164,869 | 161,024 | 157,864 | 114,241 | 221,292 |
4. Giá vốn hàng bán | 121,152 | 138,086 | 72,602 | 120,546 | 120,410 | 146,053 | 101,347 | 154,361 | 151,822 | 170,179 | 106,428 | 155,710 | 70,759 | 160,337 | 91,309 | 157,659 | 152,410 | 149,358 | 110,284 | 212,039 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,360 | 8,319 | 2,992 | 6,603 | 4,246 | 6,015 | 4,129 | 7,103 | 7,051 | 9,985 | 3,229 | 5,408 | 2,265 | 6,812 | 3,004 | 7,209 | 8,614 | 8,505 | 3,957 | 9,253 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,084 | 1,102 | 1,126 | 1,622 | 1,789 | 1,844 | 1,691 | 1,495 | 1,397 | 1,342 | 1,321 | 1,520 | 1,461 | 1,525 | 1,580 | 1,956 | 1,942 | 2,728 | 1,714 | 1,838 |
7. Chi phí tài chính | 572 | 592 | 279 | 449 | 432 | 478 | 332 | 571 | 578 | 647 | 404 | 446 | 224 | 450 | 249 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,840 | 3,711 | 1,993 | 2,942 | 2,493 | 3,128 | 2,319 | 4,208 | 2,081 | 1,832 | 2,392 | 1,602 | 1,372 | 1,920 | 1,694 | 3,529 | 2,779 | 2,913 | 2,850 | 3,508 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,954 | 3,000 | 2,515 | 3,487 | 2,455 | 2,515 | 2,374 | 2,698 | 3,316 | 4,789 | 2,479 | 3,456 | 2,210 | 3,606 | 2,494 | 4,614 | 2,988 | 5,060 | 2,086 | 4,034 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 79 | 2,118 | -670 | 1,346 | 655 | 1,737 | 795 | 1,123 | 2,473 | 4,059 | -725 | 1,425 | -79 | 2,361 | 147 | 1,022 | 4,789 | 3,260 | 735 | 3,549 |
12. Thu nhập khác | 71 | 52 | 41 | 168 | 139 | 31 | 22 | 215 | 65 | 18 | 24 | 140 | 31 | 69 | 21 | 106 | 171 | 757 | 355 | 278 |
13. Chi phí khác | 39 | 30 | 24 | 268 | 51 | 3 | 2 | 9 | 8 | 3 | 3 | 11 | 3 | 43 | 2 | 133 | 26 | 18 | 20 | 98 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 31 | 23 | 17 | -100 | 89 | 29 | 20 | 207 | 56 | 15 | 22 | 130 | 28 | 26 | 19 | -27 | 146 | 739 | 335 | 179 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 110 | 2,140 | -653 | 1,246 | 744 | 1,766 | 815 | 1,329 | 2,529 | 4,074 | -704 | 1,554 | -51 | 2,387 | 166 | 995 | 4,934 | 4,000 | 1,070 | 3,728 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 33 | 319 | 350 | 160 | 366 | 174 | 279 | 517 | 692 | 319 | -2 | 493 | 41 | 321 | 995 | 808 | 222 | 771 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 33 | 319 | 350 | 160 | 366 | 174 | 279 | 517 | 692 | 319 | -2 | 493 | 41 | 321 | 995 | 808 | 222 | 771 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 77 | 1,821 | -653 | 896 | 584 | 1,400 | 641 | 1,050 | 2,012 | 3,382 | -704 | 1,236 | -49 | 1,894 | 125 | 675 | 3,940 | 3,192 | 848 | 2,957 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 77 | 1,821 | -653 | 896 | 584 | 1,400 | 641 | 1,050 | 2,012 | 3,382 | -704 | 1,236 | -49 | 1,894 | 125 | 675 | 3,940 | 3,192 | 848 | 2,957 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 141,485 | 141,273 | 140,677 | 136,794 | 138,762 | 136,964 | 137,417 | 139,713 | 142,800 | 142,763 | 138,652 | 132,246 | 141,909 | 136,302 | 141,383 | 149,343 | 161,211 | 155,148 | 156,338 | 164,239 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,001 | 21,266 | 25,471 | 24,590 | 16,145 | 22,529 | 28,664 | 31,608 | 20,706 | 14,820 | 34,143 | 30,000 | 16,237 | 10,138 | 15,751 | 30,088 | 24,852 | 13,863 | 25,856 | 67,583 |
1. Tiền | 26,001 | 21,266 | 25,471 | 24,590 | 16,145 | 12,386 | 18,664 | 31,608 | 19,026 | 13,140 | 17,463 | 15,000 | 16,237 | 10,138 | 15,751 | 30,088 | 19,852 | 8,863 | 10,856 | 27,583 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,142 | 10,000 | 1,680 | 1,680 | 16,680 | 15,000 | 5,000 | 5,000 | 15,000 | 40,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 90,890 | 90,529 | 80,000 | 80,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 75,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 85,000 | 60,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 90,890 | 90,529 | 80,000 | 80,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 75,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 85,000 | 60,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 71,320 | 76,988 | 72,311 | 18,626 | 28,093 | 30,135 | 26,316 | 15,437 | 28,323 | 33,848 | 24,868 | 14,715 | 37,190 | 35,265 | 30,850 | 22,812 | 37,792 | 42,512 | 35,244 | 28,302 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 41,640 | 45,225 | 43,417 | 39,036 | 47,858 | 49,030 | 47,911 | 35,602 | 49,264 | 51,255 | 48,617 | 34,633 | 57,747 | 55,726 | 53,350 | 39,897 | 56,317 | 60,083 | 56,117 | 48,594 |
2. Trả trước cho người bán | 1,632 | 1,566 | 1,340 | 2,622 | 2,399 | 3,475 | 2,489 | 4,046 | 2,659 | 3,139 | 1,319 | 1,904 | 1,120 | 2,419 | 1,540 | 2,562 | 1,684 | 4,050 | 1,573 | 2,795 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 61,497 | 63,646 | 61,381 | 10,795 | 11,967 | 11,761 | 10,417 | 10,289 | 11,139 | 14,194 | 8,456 | 11,700 | 12,108 | 10,905 | 9,157 | 13,549 | 12,166 | 10,753 | 8,810 | 8,031 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -33,449 | -33,449 | -33,828 | -33,828 | -34,132 | -34,132 | -34,500 | -34,500 | -34,739 | -34,739 | -33,523 | -33,523 | -33,785 | -33,785 | -33,196 | -33,196 | -32,375 | -32,375 | -31,256 | -31,118 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,958 | 2,965 | 2,853 | 2,627 | 3,351 | 3,004 | 2,423 | 2,358 | 3,406 | 3,490 | 4,137 | 2,266 | 2,806 | 4,836 | 3,139 | 4,566 | 5,831 | 5,360 | 5,908 | 3,777 |
1. Hàng tồn kho | 3,958 | 2,965 | 2,853 | 2,627 | 3,351 | 3,004 | 2,423 | 2,358 | 3,406 | 3,490 | 4,137 | 2,266 | 2,806 | 4,836 | 3,139 | 4,566 | 5,831 | 5,360 | 5,908 | 3,777 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 206 | 54 | 42 | 61 | 643 | 1,297 | 14 | 310 | 366 | 605 | 504 | 265 | 676 | 1,063 | 1,643 | 1,877 | 2,737 | 3,413 | 4,330 | 4,577 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 643 | 1,287 | 116 | |||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 188 | 21 | 42 | 12 | 10 | 14 | 27 | 110 | 264 | 624 | 1,213 | 1,784 | 2,609 | 3,321 | 4,238 | 4,484 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 18 | 34 | 49 | 284 | 366 | 379 | 504 | 265 | 412 | 440 | 430 | 93 | 128 | 92 | 92 | 92 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,832 | 2,930 | 3,028 | 3,126 | 1,678 | 1,713 | 1,748 | 1,783 | 1,949 | 1,965 | 2,067 | 2,170 | 2,273 | 2,376 | 2,480 | 2,587 | 2,693 | 2,809 | 2,925 | 3,063 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,751 | 1,848 | 1,946 | 2,044 | 596 | 631 | 666 | 701 | 780 | 883 | 986 | 1,089 | 1,191 | 1,294 | 1,398 | 1,505 | 1,611 | 1,727 | 1,843 | 1,982 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,751 | 1,848 | 1,946 | 2,044 | 596 | 631 | 666 | 701 | 780 | 883 | 986 | 1,089 | 1,191 | 1,294 | 1,398 | 1,505 | 1,611 | 1,727 | 1,843 | 1,982 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,082 | 1,082 | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 87 | 1,082 | ||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 1,082 | 87 | 1,082 | ||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 144,317 | 144,203 | 143,705 | 139,920 | 140,440 | 138,677 | 139,165 | 141,496 | 144,748 | 144,728 | 140,719 | 134,416 | 144,182 | 138,678 | 143,863 | 151,930 | 163,904 | 157,957 | 159,262 | 167,302 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 54,806 | 54,769 | 51,741 | 47,302 | 48,718 | 47,539 | 42,856 | 45,828 | 50,130 | 52,122 | 46,849 | 39,720 | 50,721 | 45,168 | 44,197 | 52,389 | 65,038 | 63,031 | 58,394 | 67,233 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,511 | 52,525 | 49,639 | 45,216 | 46,649 | 45,450 | 40,776 | 43,737 | 48,089 | 50,090 | 44,817 | 37,438 | 48,343 | 42,790 | 41,819 | 50,011 | 62,659 | 60,652 | 56,016 | 64,945 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 35,034 | 36,745 | 38,903 | 30,283 | 31,060 | 28,934 | 30,805 | 31,623 | 32,083 | 35,523 | 33,550 | 22,839 | 32,695 | 26,925 | 34,283 | 34,499 | 43,576 | 41,558 | 48,074 | 48,938 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,755 | 5,282 | 3,936 | 6,226 | 3,486 | 4,553 | 4,624 | 6,278 | 5,424 | 4,992 | 5,413 | 5,446 | 3,248 | 2,923 | 3,169 | 7,436 | 3,379 | 2,888 | 3,067 | 5,767 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,363 | 396 | 1,461 | 586 | 731 | 497 | 1,592 | 603 | 1,795 | 696 | 959 | 1,031 | 1,028 | 501 | 969 | 263 | 1,963 | 1,303 | 1,041 | 858 |
6. Phải trả người lao động | 3,412 | 2,799 | 1,317 | 4,928 | 2,653 | 2,253 | 1,456 | 3,708 | 2,818 | 1,626 | 1,324 | 4,179 | 1,522 | 1,610 | 1,177 | 4,857 | 2,832 | 2,413 | 1,059 | 6,446 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,024 | 715 | 706 | 66 | 1,279 | 1,702 | 919 | 103 | 104 | 1,074 | 421 | 292 | 908 | 1,389 | 231 | 93 | 817 | 2,137 | 912 | 327 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 348 | 21 | 379 | 351 | 21 | 290 | 319 | 19 | 345 | 334 | 428 | 367 | 420 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 569 | 2,523 | 780 | 558 | 4,176 | 4,118 | 636 | 710 | 4,118 | 4,132 | 765 | 962 | 5,469 | 5,439 | 726 | 1,429 | 6,588 | 6,603 | 761 | 1,323 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,372 | 454 | 2,039 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,006 | 4,044 | 2,158 | 2,570 | 2,914 | 712 | 1,429 | 2,026 | 2,688 | 3,139 | 4,003 | 836 | 1,433 | 3,137 | 3,749 | 683 | 1,285 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,294 | 2,244 | 2,102 | 2,086 | 2,069 | 2,090 | 2,080 | 2,091 | 2,041 | 2,032 | 2,032 | 2,282 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,289 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,294 | 2,244 | 2,102 | 2,086 | 2,069 | 2,090 | 2,080 | 2,091 | 2,041 | 2,032 | 2,032 | 2,282 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,379 | 2,289 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 89,512 | 89,434 | 91,964 | 92,617 | 91,721 | 91,137 | 96,310 | 95,669 | 94,618 | 92,606 | 93,870 | 94,697 | 93,461 | 93,510 | 99,666 | 99,541 | 98,866 | 94,926 | 100,868 | 100,069 |
I. Vốn chủ sở hữu | 89,512 | 89,434 | 91,964 | 92,617 | 91,721 | 91,137 | 96,310 | 95,669 | 94,618 | 92,606 | 93,870 | 94,697 | 93,461 | 93,510 | 99,666 | 99,541 | 98,866 | 94,926 | 100,868 | 100,069 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 | 23,590 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 | 3,252 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,669 | 2,592 | 5,122 | 5,775 | 4,879 | 4,295 | 9,467 | 8,826 | 7,776 | 5,763 | 7,028 | 7,854 | 6,618 | 6,667 | 12,823 | 12,698 | 12,023 | 8,084 | 14,026 | 13,226 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 144,317 | 144,203 | 143,705 | 139,920 | 140,440 | 138,677 | 139,165 | 141,496 | 144,748 | 144,728 | 140,719 | 134,416 | 144,182 | 138,678 | 143,863 | 151,930 | 163,904 | 157,957 | 159,262 | 167,302 |