CTCP Ô tô TMT (tmt)

7
-0.20
(-2.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh355,958815,214516,859661,315446,357831,661713,033771,896464,635806,7691,001,053851,488525,887639,541516,010530,954523,679344,402390,109373,256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7978,3207554764444,85112,1379,6866244,3943,9681,904-1441,6652,42522,5189,25349932
3. Doanh thu thuần (1)-(2)352,161806,894516,104660,840445,913826,810700,897762,210464,011802,375997,085849,583525,887639,685514,345528,529501,161335,148389,610373,223
4. Giá vốn hàng bán393,846854,510458,836679,444386,772773,357625,032746,762398,057712,920901,644747,121491,837585,750465,091486,510461,540303,784348,469453,801
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-41,686-47,61657,268-18,60559,14153,45275,86515,44865,95389,45695,441102,46234,04953,93549,25442,01939,62231,36541,141-80,577
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2891,70429569,6125626673,39024,55892520,3503,4681,71513,6022,750111,574671,2409124,701
7. Chi phí tài chính12,16022,60526,63336,92339,75741,02038,91322,69041,31422,53027,44245,51111,1515,37011,64714,07914,36816,70918,06418,773
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,69121,23026,63336,90638,23740,06138,83522,69020,95017,16719,36111,1421,1425,27111,57614,07714,36616,71218,06118,492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22,68213,73915,15220,33111,33016,79216,67011,17715,43026,00329,01322,81810,09217,23816,41811,87412,5966,2798,5638,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,37019,09014,99614,3949,2518,61820,94621,76010,0028,49211,10015,63817,10717,03911,15116,25712,4188,70912,59212,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-92,608-101,346782-20,641-635-12,3112,725-15,62013252,78131,35420,2099,30217,03810,0491,3833069081,9314,394
12. Thu nhập khác3901,39984047,8281,20713,4201,0981706932311646002352292763442251,140
13. Chi phí khác30598366274022088474151914,1268-230240634236823287868
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)851,30080347,20180513,2121,089123278212163-3,52622723252-558107-821-262272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-92,523-100,0461,58526,5601709013,814-15,49841052,99331,51616,6839,53017,27010,100824414871,6694,666
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,0851,08526,335295401,8691,395211,5956,4133,4732,0523,6502,0682221301823911,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2592782325131,143-131313
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)259-8061,31726,847291,6831,8561,3951511,6076,4133,4732,0523,6502,0682221301823911,294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-92,782-99,240269-288141-7811,958-16,89339641,38625,10313,2117,47813,6208,032602284-951,2783,372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-51-33-7-74-201-138-4566242793
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-92,732-99,207275-213342-6432,003-16,95937141,35825,09413,2087,47813,6208,032602284-951,2783,372

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn781,802986,7301,457,4941,637,6121,780,4662,017,3772,295,0843,012,7342,582,4472,435,5532,117,9162,715,5832,344,0091,962,1251,279,7231,317,2611,116,5831,254,3011,242,9501,254,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,1705,73537,68728,03148,00751,28735,19530,08936,69648,40263,95628,09811,53118,88962,22562,7469,97019,01520,38121,636
1. Tiền18,1705,73530,03712,42536,25142,37328,61621,63322,82422,74263,95628,09811,53118,88962,22562,7469,97019,01520,38121,636
2. Các khoản tương đương tiền7,65015,60611,7568,9146,5798,45613,87225,661
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,6286,4687,4773,9892,6899,94730,788106,645103,39992,94971,04965,924116,312148,9393,0003,0004,0504,050350350
1. Chứng khoán kinh doanh11111111111111
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-1-1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,6276,4677,4763,9892,6899,94630,788106,644103,39992,94971,04965,923116,311148,9383,0003,0004,0504,050350350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn145,668141,934216,592207,862234,239204,323233,121318,048250,008413,466638,606516,891286,819216,359236,405146,800154,462204,995211,807229,591
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng44,53563,85146,22473,94474,30254,96568,23873,26034,37135,844154,986119,78198,11432,97453,79143,17557,931144,717143,638166,611
2. Trả trước cho người bán48,05641,30660,18633,229126,94862,73763,21260,49759,72045,68979,60923,94418,42632,52310,9336,13840,82419,70346,24425,354
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,849
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn212,187212,18711,386
6. Phải thu ngắn hạn khác59,05442,755113,198103,02635,32688,957104,008186,628158,253122,273194,353374,648171,761152,345161,77896,12257,18942,05823,40738,506
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,978-5,978-3,016-2,337-2,337-2,337-2,337-2,337-2,337-2,528-2,528-1,482-1,482-1,482-1,482-1,482-1,482-1,482-1,482-879
IV. Tổng hàng tồn kho594,763825,5001,188,8531,392,0051,481,8711,717,7931,937,7672,440,9322,101,9851,821,1281,309,3862,009,6311,838,9411,517,056965,1071,078,618931,1211,012,134994,431980,153
1. Hàng tồn kho614,167853,6441,188,8531,407,5101,481,8711,730,9491,963,4322,499,2242,120,3681,839,5121,334,8612,024,1081,844,8501,522,966968,5251,082,037936,5821,017,5951,003,587991,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,404-28,144-15,505-13,155-25,666-58,291-18,384-18,384-25,476-14,477-5,910-5,910-3,419-3,419-5,461-5,461-9,156-11,556
V. Tài sản ngắn hạn khác9,5747,0936,8865,72613,65934,02758,213117,02090,36059,60734,91995,04090,40760,88212,98526,09616,97914,10715,98022,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5973,5053,7134,1345,3885,6205,7617,5078,4207,20310,2949,42010,3176,4446,8457,1516,7097,2107,97316,553
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,5843,5593,1691,4878,23028,20452,406109,47281,89852,36224,56785,50380,08254,4316,13218,24510,2705,5646,6794,957
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3932931054120345414142581177786991,3331,3281,364
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn501,817514,192520,328533,057514,846505,408501,334508,431519,671385,585388,627394,147393,494397,422396,822391,638379,329384,177375,548379,995
I. Các khoản phải thu dài hạn255255255110100245100100100100100100110100100100100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác255255255110100245100100100100100100110100100100100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định294,306294,999299,707302,191298,010300,285304,342308,658310,995304,137307,615310,780302,342305,700307,651314,603313,726317,737320,519323,181
1. Tài sản cố định hữu hình241,840242,447247,060249,450245,174247,354251,317255,539260,157253,437256,906260,062251,615254,963256,899263,835263,210267,212269,985272,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình52,46652,55252,64752,74152,83652,93153,02553,12050,83850,70050,70950,71850,72750,73750,75250,76850,51650,52550,53450,458
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7926,4161,87618,08218,01416,1183,7381,7292,8443,7522,2891,97510,84610,66712,35511,03110,26310,112
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,7926,4161,87618,08218,01416,1183,7381,7292,8443,7522,2891,97510,84610,66712,35511,03110,26310,112
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-356-115,942
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,9431111
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-356-1-1-1-1-1-1
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác84,71987,97490,42881,00966,12061,83962,67563,90666,01364,84065,82067,78466,34166,68864,96359,96255,24056,22854,92856,813
1. Chi phí trả trước dài hạn84,71987,97490,42881,00966,12061,83962,67563,90666,01364,84065,82067,78466,34166,68864,96359,96255,24056,22854,92856,813
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại120,746124,548128,062131,665132,601126,921130,479134,038139,71912,75613,25813,50813,86614,25711,752
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,283,6201,500,9221,977,8222,170,6692,295,3112,522,7852,796,4183,521,1653,102,1182,821,1392,506,5433,109,7312,737,5032,359,5471,676,5451,708,8981,495,9121,638,4781,618,4971,634,599
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,037,8811,162,2771,540,0611,734,1481,858,5142,086,0682,358,9813,083,6582,647,7182,369,9722,023,2822,649,9592,291,1421,920,6541,251,5341,291,4511,079,0671,221,8081,201,6161,218,778
I. Nợ ngắn hạn984,2631,107,4261,405,2031,547,3281,738,3041,963,1422,240,1352,918,3262,522,5112,310,1651,946,5702,570,6262,208,1701,851,6941,153,2751,202,701981,1591,135,6141,095,0591,110,304
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn446,624555,9701,129,9881,262,1821,420,0911,406,5471,322,940976,606899,712671,878746,619756,791570,865357,149254,649404,639553,247583,522672,128715,286
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn133,30573,750146,390165,424197,976412,969737,7211,753,3431,439,0131,313,738941,0991,568,0921,439,0191,357,921778,542674,999285,324384,592310,984288,157
4. Người mua trả tiền trước33,13770,47455,15356,32980,17284,55479,06591,35184,14299,296189,231112,158102,39270,72365,60772,122106,070146,03388,53985,191
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước49,93360,10254,87832,8397,0016,2836,93325,54124,71820,8348,51112,54210,44510,8599,6541,96017,4582,2774,3592,399
6. Phải trả người lao động2,1682,3523,4095,2955,4304,8556,32315,4646,2256,1651,6718,9215,6857,4325,5659,6804,2694,0364,0924,000
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,5975,1582,7265,4701,82613,71712,54723,47915,052122,70730,99743,23738,23139,70724,09016,9127,9798,0088,3537,018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác312,904339,02612,05819,43825,43533,84274,23232,16953,27675,17528,06868,87541,5237,82615,12822,3476,7617,0686,4566,169
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi593594599350374374374374374374374101077404352781482,084
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,61954,851134,859186,821120,210122,926118,846165,332125,20759,80776,71279,33382,97268,95998,25888,74997,90786,194106,558108,473
1. Phải trả người bán dài hạn28,97162,27767,19773,09265,534111,112
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác35,95036,25095,251111,86936,20029,40030,40030,25529,40028,60027,40026,40024,10023,60026,71026,01029,21029,40020,04016,010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,69414,8987,0909,48214,13317,75421,37523,96595,80731,20749,31252,93358,87245,35971,54862,73968,69756,79486,51892,463
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,9753,7033,5473,1932,6802,6801,537
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu245,738338,645437,761436,521436,797436,717437,437437,507454,400451,167483,261459,771446,361438,894425,011417,448416,845416,669416,881415,821
I. Vốn chủ sở hữu245,738338,645437,761436,521436,797436,717437,437437,507454,400451,167483,261459,771446,361438,894425,011417,448416,845416,669416,881415,821
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877372,877
2. Thặng dư vốn cổ phần361361361361361361361361361361361361361361361361361361361361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu483483483483483483483483483483483483483483483483483483483483
5. Cổ phiếu quỹ-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681-8,681
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,28917,28917,28916,80716,80716,80716,80716,80716,80716,80716,80716,39316,39316,39316,33916,33916,33916,33916,22216,187
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-138,940-46,08552,99852,27452,47552,19552,77752,79569,75469,091101,20678,13664,92857,46143,63236,06935,46735,29135,61934,595
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,3492,4002,4332,4012,4752,6762,8142,8662,800229209203
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,283,6201,500,9221,977,8222,170,6692,295,3112,522,7852,796,4183,521,1653,102,1182,821,1392,506,5433,109,7312,737,5032,359,5471,676,5451,708,8981,495,9121,638,4781,618,4971,634,599
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |