CTCP Transimex (tms)

41.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh911,871829,904696,818792,735666,801528,314463,823704,053596,373674,3381,669,0692,373,5051,557,4201,419,9671,086,6331,172,008961,449802,548529,283545,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,1488,4846,2406,0092,7002,8601,8383,1272,0921,9731,0675,0077725602,0052981064342,116874
3. Doanh thu thuần (1)-(2)905,722821,420690,578786,726664,101525,455461,985700,926594,281672,3641,668,0022,368,4981,556,6481,419,4071,084,6281,171,710961,343802,113527,168544,909
4. Giá vốn hàng bán738,186693,345575,875658,101550,069435,027382,066475,325493,315555,8601,521,3542,179,4441,426,8791,302,478972,0651,096,358876,565724,080454,547475,002
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)167,536128,075114,703128,625114,03290,42779,919225,600100,966116,504146,648189,054129,769116,929112,56475,35384,77878,03372,62169,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,06219,33420,42396,83734,91822,26110,72453,67217,49254,52865,30479,96924,91422,4068,81819,7105,74816,5774,95529,042
7. Chi phí tài chính36,81439,73339,90948,18434,49617,42318,39372,12012,69811,69038,07479,41312,81315,25814,60521,43811,73120,17815,48625,028
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,34836,07738,57520,86226,45914,04916,0041,0546,85817,17516,4191,0669,56413,20420,3558,69918,92913,573-11,472
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh38,76022,22317,2189,373-3,305-6,29631,61362,77968,00890,216160,427228,64932,79760,60844,12762,35344,42046,43129,17327,787
9. Chi phí bán hàng12,32719,4799,90517,1496,7342,3884,8462,5907,6617,95411,57829,3977,76312,3595,6445,9072,5011,6892,2942,321
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,16458,13560,77261,78551,94853,81538,94791,30831,85447,32037,36559,39925,85330,90031,03629,41124,56121,31123,81230,079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)105,05452,28441,758107,71652,46632,76660,070176,033134,253194,283285,364329,463141,051141,427114,223100,66096,15397,86465,15769,307
12. Thu nhập khác1,0502,99965057,8764,4401,3742,1991,1989,1146548,4321,0796713,3631,6911,3701,1792,15350619,742
13. Chi phí khác5913,0405021,1981785,3101,4242,50311,321-3039871,60361391013472315852429717,976
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)460-4114856,6784,262-3,936776-1,305-2,2079577,445-525582,4531,5576481,0211,6292091,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)105,51352,24341,906164,39556,72828,83060,845174,729132,046195,241292,808328,939141,109143,880115,780101,30897,17399,49365,36671,074
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,52923,91514,58427,95413,99911,9418,13512,70012,58424,64629,82720,514-5,89717,68914,5753,00510,02010,0977,8076,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại297-7,766-7,607-6,827-8,178-8,3389
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,82616,14914,58420,3477,1723,7638,1354,36212,58424,65529,82720,514-5,89717,68914,5753,00510,02010,0977,8076,846
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)80,68736,09427,322144,04849,55625,06752,710170,367119,462170,586262,981308,425147,006126,191101,20598,30387,15389,39757,55964,228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,775-1,994-10,33828,2401,4754,5171865,0863,80362114,87129,6569,30910,0881,8754,5295,3946,1071,4323,721
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)73,91238,08837,660115,80848,08120,55052,524165,281115,658169,965248,109278,769137,697116,10399,33093,77481,75983,29056,12660,507

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,858,1571,755,2532,051,3391,872,8401,695,9371,793,8851,948,2081,837,1602,157,9372,056,2582,563,8942,567,6722,181,3721,660,8361,644,2251,333,1601,305,0591,263,765955,205955,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền404,104501,398530,958547,622430,316450,383336,556560,870689,332643,525802,9271,035,538735,224558,379645,987467,361477,112310,539320,031404,275
1. Tiền318,444453,549421,531367,727404,816249,383219,534306,621480,482450,927540,550825,301471,224351,879531,687249,999181,256176,013164,513192,113
2. Các khoản tương đương tiền85,66047,849109,426179,89525,500201,000117,022254,249208,849192,598262,377210,237264,000206,500114,300217,362295,856134,525155,518212,162
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn691,179480,760509,039472,529605,884593,943464,428537,059635,618678,418453,913232,954321,390210,669245,598233,372204,018290,014117,24567,241
1. Chứng khoán kinh doanh225,452217,797210,633218,697213,290220,883223,926215,392185,861178,826178,62078,10279,27059,74959,74963,18356,88754,02049,87837,780
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-14-3-537-1,526-2,218-3,356-2,460-1,730-58-1,071-111-158
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn465,741262,966298,943255,358394,812376,417242,962323,397449,757499,592275,293154,852242,120150,920185,849170,189147,189237,06567,47929,619
III. Các khoản phải thu ngắn hạn594,655596,668847,053686,303550,850626,8761,066,737679,681761,762657,8931,234,0481,257,0001,060,347792,345724,209607,920600,457640,084495,026461,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng351,815332,189488,827375,037260,354244,186325,652302,581357,518371,714678,067598,267483,189507,608440,642377,717397,993451,853289,318267,025
2. Trả trước cho người bán19,50719,56815,59141,59456,491117,22160,46356,93060,03537,52768,54024,42623,78622,12621,29620,73114,76816,29649,24343,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1756,37034334
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn104,20045,20044,20044,200121,00075,0008,00070,0005,82116,000-3,000
6. Phải thu ngắn hạn khác236,966258,796250,604232,408196,194229,374511,233254,489341,725254,228421,964624,831557,952267,096265,849196,040194,710178,562166,115157,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,633-13,885-12,170-7,954-6,389-8,104-7,981-9,320-5,515-5,577-4,5573,656-4,580-4,486-3,578-2,903-7,014-6,627-6,650-6,432
IV. Tổng hàng tồn kho9,41511,7218,54710,7987,60415,8489,43110,3919,02818,99618,8428,13744,85056,09210,2345,2985,4195,4885,3945,293
1. Hàng tồn kho9,41511,7218,54710,7987,60415,8489,43110,3919,02818,99618,8428,13744,85056,09210,2345,2985,4195,4885,3945,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác158,805164,706155,743155,589101,283106,83471,05649,15962,19757,42554,16434,04319,56243,35118,19619,20918,05317,64117,50817,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,25717,73018,82818,74313,74216,46517,44514,02710,53412,62912,18014,47410,23014,33811,13810,4358,1329,4547,1746,624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ140,861142,295132,120132,05582,94884,94343,64834,12350,50344,35943,64014,1529,22629,0137,0588,7099,8298,1879,24310,464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,6874,6804,7674,7904,5925,4166,0451,00874425-1,6705,40465441,09044
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác29103,9191,086121412107488
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,961,9565,940,9315,786,7035,730,3784,399,4834,210,4804,062,5023,838,7883,589,6113,604,3193,407,2033,143,0252,442,5862,784,7732,558,8942,629,7742,515,3662,464,7912,374,1332,245,313
I. Các khoản phải thu dài hạn23,21321,81922,09422,37221,31120,10120,1869,48011,54211,36511,58211,23212,86912,83212,80713,43812,51415,14518,73421,663
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,225
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,0003,000
5. Phải thu dài hạn khác23,21321,81922,09419,14721,31120,10120,1869,48011,54211,36511,58211,23212,86912,83212,80713,43812,51415,14515,73418,663
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,762,9372,780,4622,832,3912,868,2881,367,9041,087,2381,139,6751,247,7311,215,2041,248,6201,016,3101,060,6781,061,9531,058,7061,053,0341,006,4741,011,7171,001,647940,0131,003,224
1. Tài sản cố định hữu hình2,736,2532,753,7162,803,8332,840,8671,349,8131,068,8081,113,7311,091,7941,053,3211,085,722945,119988,532988,786984,685992,944978,963983,183937,438912,196973,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,99012,64518,45119,22720,00420,78121,55822,33523,11223,88824,66525,44222,88823,767
3. Tài sản cố định vô hình26,68526,74628,55727,42118,09018,43019,953143,292143,433143,67151,18751,36551,60951,68636,9783,6223,86938,7674,9305,460
III. Bất động sản đầu tư72,58473,56174,41040,63441,37842,12242,866-6,25642,17543,743140,00648,64849,34550,04151,616109,493111,06754,584114,21659,813
- Nguyên giá124,789124,789124,67388,39688,39688,39688,3965,17785,94985,949180,64785,94985,94985,94985,949166,224166,22485,949166,22483,218
- Giá trị hao mòn lũy kế-52,205-51,229-50,263-47,762-47,018-46,274-45,530-11,433-43,774-42,206-40,640-37,302-36,605-35,908-34,333-56,731-55,157-31,365-52,007-23,406
IV. Tài sản dở dang dài hạn521,076501,726446,619360,277440,117532,267199,639124,91883,94012,679105,54194,32550,79462,5995,21811,18481453,19632,56021,495
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn397
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang520,679501,726446,619360,277440,117532,267199,639124,91883,94012,679105,54194,32550,79462,5995,21811,18481453,19632,56021,495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,759,5541,724,5181,749,7361,738,0722,343,3022,344,5322,480,2662,387,2552,161,4472,209,2392,057,7491,866,1921,201,3901,515,8541,364,5141,411,5341,307,3081,265,2621,187,8891,049,346
1. Đầu tư vào công ty con-242,13324,2367,43652
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,743,8111,709,9771,735,1951,723,5122,286,8872,331,9922,464,7312,366,0812,139,5712,196,6992,018,2232,068,7991,160,7981,476,2141,336,1031,373,7571,286,3311,251,7401,174,6371,041,084
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,74411,54011,54011,56053,41511,54012,53510,83811,54011,54012,32612,32612,39212,44011,54011,54011,54011,54011,5408,494
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18-288-2,284
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0003,0003,0001,0003,00010,33510,3351,00027,20027,20028,20027,20016,8712,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác436,772441,652252,889261,057155,814152,986145,24739,46339,34241,13736,90336,19238,54740,90140,15544,88037,18739,74544,74251,212
1. Chi phí trả trước dài hạn407,164412,044223,038227,695132,272134,901131,93439,45339,34241,13736,90335,78838,21840,82640,15544,88037,18739,74542,91749,376
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại29,60829,60821,84133,36318,0859,90675
3. Tài sản dài hạn khác8,01023,5423,407104043291,8251,837
VII. Lợi thế thương mại385,820397,192408,564439,67829,65831,23334,62336,19835,96037,53639,11225,75827,68943,83931,55132,77134,75835,21235,97938,559
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,820,1137,696,1837,838,0427,603,2186,095,4206,004,3656,010,7105,675,9485,747,5485,660,5765,971,0975,710,6964,623,9584,445,6094,203,1193,962,9343,820,4253,728,5563,329,3383,201,130
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,019,7522,972,6213,034,7292,803,3341,797,2181,760,8831,774,0361,462,3341,725,4011,758,5822,210,4632,139,7192,036,3501,804,1441,932,8891,539,3321,515,4361,522,3681,331,9591,318,358
I. Nợ ngắn hạn1,179,2041,249,3521,152,307901,330961,508829,1891,186,862876,8001,240,4491,167,6161,594,4781,250,9531,227,5781,300,9921,372,451939,204834,503926,598621,128738,247
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn494,493558,277454,899344,418504,795384,081317,946327,045432,881412,976244,622431,536249,578364,729319,887270,100221,517313,558182,459182,232
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn250,549254,051340,444217,865122,637120,631222,409157,586176,143191,315561,019277,484377,092447,468449,730365,840236,300313,275155,726192,666
4. Người mua trả tiền trước8,3176,3418,2416,8097,5987,20816,450-22,4112,6804,63033,16351,40129,63218,1032,1161,8121,0686601,4431,876
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước72,48153,00232,86864,99352,19750,68120,11974,31677,64459,54734,75234,14596,51167,85827,27624,83348,53535,24119,26317,865
6. Phải trả người lao động12,12110,3074,43016,94519,82812,04317,96940,27630,10028,95520,92236,84630,26523,39913,81135,86826,07916,3455,94516,862
7. Chi phí phải trả ngắn hạn51,05836,13230,27531,54635,89730,42235,77841,35052,69950,85535,94819,73433,36826,81432,42634,52874,97734,48658,72817,457
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn11,4981414
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng157,535
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2403,7992,1323,8101,1311,5591,4231,192729551314,4122713863,3451386658211,0162,3871,486
11. Phải trả ngắn hạn khác254,872293,115242,210167,456161,103162,461502,763215,690417,690378,083151,759351,295360,352314,455494,799185,931193,053187,774181,588294,079
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi32,07534,32936,80747,48856,32260,10351,82341,75749,88240,70440,34648,24150,39334,82132,26819,62720,65624,24213,57413,711
14. Quỹ bình ổn giá182
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,840,5491,723,2691,882,4211,902,004835,711931,694587,175585,534484,952590,966615,985888,766808,772503,152560,438600,128680,932595,770710,831580,111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn372,1752,175
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21,36917,19816,94817,56217,58820,90018,44720,87120,45218,32319,32717,97919,82717,91718,67314,05317,53813,31518,23621,400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,819,1801,706,0711,865,4731,884,405814,003910,794566,552572,992464,492572,634596,658868,611788,945485,235541,765586,075663,394582,454692,594558,710
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,120-8,32999
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,800,3614,723,5634,803,3144,799,8854,298,2024,243,4824,236,6734,213,6144,022,1473,901,9953,760,6333,570,9772,587,6082,641,4652,270,2302,423,6032,304,9892,206,1891,997,3791,882,772
I. Vốn chủ sở hữu4,800,3614,723,5634,803,3144,799,8854,298,2024,243,4824,236,6734,213,6144,022,1473,901,9953,760,6333,570,9772,587,6082,641,4652,270,2302,423,6032,304,9892,206,1891,997,3791,882,772
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,693,4801,582,7051,582,7051,582,7051,217,4981,217,4981,217,4981,058,7151,058,7151,058,7151,058,7151,058,715814,429814,429708,222708,222631,104631,104548,808548,808
2. Thặng dư vốn cổ phần557,923557,923557,923557,923557,923557,923558,316717,196716,621716,706717,314717,332350,891350,320350,596350,320286,365286,365287,234287,192
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu134,195
4. Vốn khác của chủ sở hữu58,79851,90951,90947,76247,76247,76269,96845,69932,99910,3659,73716,229134,195
5. Cổ phiếu quỹ-190-190-190-190-190-190-190-190-190-190-191-191-191-190-191-191-191-190-190-190
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển158,722158,722158,722158,722158,722158,722156,722156,722156,722156,722154,356154,356191,329155,179153,819134,280134,280133,757111,849111,835
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,8782,8782222,4732,473
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,485,3701,529,0651,571,8631,574,6161,894,0521,838,8241,825,7951,811,3871,655,0881,574,2291,413,8381,297,756912,591985,313823,516981,509885,975788,988830,778724,611
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát846,258843,428880,381878,347422,435422,942405,686421,206402,192385,447406,642340,537316,086336,414234,268233,234233,262231,970218,901210,516
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,820,1137,696,1837,838,0427,603,2186,095,4206,004,3656,010,7105,675,9485,747,5485,660,5765,971,0975,710,6964,623,9584,445,6094,203,1193,962,9343,820,4253,728,5563,329,3383,201,130
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |