CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (tmg)

42.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh966,7151,253,4611,011,444755,382793,540851,293800,407620,754504,868319,958
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)966,7151,253,4611,011,444755,382793,540851,293800,407620,754504,868319,958
4. Giá vốn hàng bán847,071982,800730,011635,921624,998623,041544,883471,348428,591279,734
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)119,644270,661281,433119,462168,542228,252255,524149,40676,27740,225
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,15215,4271,7132343,5794,6131,41822313169
7. Chi phí tài chính3,5562,4354536763371,3312,1397,9548,0927,130
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4582,3614136231783581,8353,8957,5476,903
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0952,3361,5831,5051,5461,5861,1921,1591,39652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,66957,47959,36145,47846,24543,54345,48742,62240,00629,947
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)50,476223,838221,74872,037123,993186,405208,12397,89526,9133,164
12. Thu nhập khác81622,1935766571,2283985674,7663,5194,377
13. Chi phí khác1,20322,6832,0747425,1503201,9022,7431,0371,681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-387-490-1,498-85-3,92278-1,3352,0222,4822,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)50,089223,348220,25171,952120,071186,482206,78899,91729,3955,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,64442,04245,63114,63125,26938,48941,57821,1996,6221,384
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại80-176-58
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,64442,04245,63114,71125,09438,43141,57821,1996,6221,384
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,7734,477
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,7734,477

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn181,051257,188277,963148,457130,387193,967193,955140,06391,201103,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,29965,37754,66234,18217,81128,67139,41367,3195,0322,867
1. Tiền8,29945,37734,66224,18217,8118,6711,41317,3195,0322,867
2. Các khoản tương đương tiền20,00020,00010,00020,00038,00050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,7288,06236,5328,0438,6885,5145,0398,15213,15645,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,3494,21730,2421834071,4676883,0604,30841,145
2. Trả trước cho người bán2,9261,8031,4154,8565,2262,1253,5984,6575,5142,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0562,6445,4773,5003,5502,4171,2489313,3342,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-602-602-602-495-495-495-495-495
IV. Tổng hàng tồn kho87,688109,594122,11675,90478,36692,14275,08739,21172,89254,620
1. Hàng tồn kho89,163135,032123,59177,88280,74394,52077,49739,21172,89254,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,475-25,437-1,475-1,978-2,378-2,378-2,411
V. Tài sản ngắn hạn khác51,33674,15564,65430,32725,52227,64024,41625,380120142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40,42871,99061,00729,10525,42227,63922,88624,900758
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,6391,22110069
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,9072,16581,4604804553
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác81
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn297,233333,818313,207272,063282,277257,420298,179332,699371,362368,242
I. Các khoản phải thu dài hạn9,1178,3337,5655,1164,3853,3761,8081,6151,433
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,1178,3337,5655,1164,3853,3761,8081,6151,433
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định215,556235,043181,963141,847161,222172,892204,237245,366262,255289,425
1. Tài sản cố định hữu hình215,556235,043181,963141,009160,201171,688204,237245,366262,214289,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8381,0211,20441101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,88621,64619,09270,84664,47424,28446,30936,66353,84467,161
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,88621,64619,09270,84664,47424,28446,30936,66353,84467,161
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác61,67268,796104,58854,25452,19656,86845,82449,05453,83111,657
1. Chi phí trả trước dài hạn61,67268,796104,43454,10051,96256,81045,82449,05453,83110,385
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại15415423458
3. Tài sản dài hạn khác1,272
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN478,284591,006591,171420,519412,664451,387492,134472,762462,563471,671
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả229,272282,120319,751185,278127,687150,335166,500205,532250,067281,354
I. Nợ ngắn hạn214,498264,829305,067162,366120,419143,999166,500193,678240,322240,447
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,1247,74430,7199,04490019,6197,00018,83955,96685,648
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn91,507130,409128,07250,19544,98435,52645,98843,18541,53025,686
4. Người mua trả tiền trước3,45912,4772,25818,4945,1881,66310,0351,4801,9541,514
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,89026,66651,51222,36930,56424,28345,86149,44859,68618,956
6. Phải trả người lao động57,18558,89146,50230,01518,41324,51832,87442,86123,25125,556
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,9602,995878737976141191362111,918
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn40,639
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác20,54623,90740,19425,04712,01627,56016,64935,65657,40240,531
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5152,1962,7594,1495,400
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8271,7403,4194,2695,4986,0682,5742,072323
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,77417,29214,68422,9117,2686,33611,8549,74540,908
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,27310,0007,43018,6912,00011,8549,74540,908
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,5017,2927,2544,2205,2686,336
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu249,012308,886271,420235,242284,977301,051325,634267,230212,496190,316
I. Vốn chủ sở hữu249,012308,886271,420235,242284,977301,051318,210258,718207,250184,477
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối69,012128,88691,42055,242104,977121,051138,21078,71827,2504,477
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác7,4248,5125,2465,839
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định7,4248,5125,2465,839
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN478,284591,006591,171420,519412,664451,387492,134472,762462,563471,671
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |