CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (tmg)

42.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh270,446293,082251,727264,735106,252312,386283,342301,021327,214316,681297,247281,300236,361253,168240,615219,229168,558175,884191,826171,624
4. Giá vốn hàng bán249,054241,517231,176239,48687,788281,662246,826258,809266,645201,659239,500229,831166,240170,750199,349175,406137,247155,620175,143143,587
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,39251,56420,55125,24918,46530,72336,51642,21260,569115,02257,74751,47070,12182,41841,26643,82431,31120,26416,68328,037
6. Doanh thu hoạt động tài chính1995610723006711085174635323646568457421955313101,632
7. Chi phí tài chính5787948397454631,2821,024391562617865121146867871151248212100
-Trong đó: Chi phí lãi vay5787317216614631,2671,0243914896178651131148578181512392123
9. Chi phí bán hàng620784491403565547580643575583536291388462443403289380433478
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,93113,70413,99219,61112,77217,66216,39923,59914,31916,51414,14117,7278,93921,00910,49010,74514,68411,1079,71114,469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,46336,3395,2394,5644,96611,90318,62118,09645,57697,36142,22833,97761,21661,31830,29832,79916,2408,5436,33814,622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,31636,4015,2254,4095,03211,83718,38837,88244,26059,04242,30136,98258,07760,51029,69132,43416,3089,5255,58613,272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,81929,1234,1573,4533,9859,31314,66130,11438,79045,35531,98428,89345,89548,21523,73225,86513,0047,7894,2439,571
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,81929,1234,1573,4533,9859,31314,66130,11438,79045,35531,98428,89345,89548,21523,73225,86513,0047,7894,2439,571

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn259,773280,731200,932175,892235,130253,452268,584231,967398,033296,007234,923264,470288,236234,248180,727145,487135,624170,586122,545127,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,45486,85916,3158,30022,967117,47747,66765,377126,27263,09557,60254,66268,01929,59776,46234,18241,35081,99322,28917,811
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,90421,54530,27133,72221,8119,36110,7948,03781,38457,36010,56036,53050,71146,71914,4288,06912,34820,19412,6908,705
IV. Tổng hàng tồn kho168,124158,158132,11388,831181,733110,005183,448110,081179,598160,457161,359125,432121,96891,45184,96276,68380,11066,50986,78879,832
V. Tài sản ngắn hạn khác8,29014,16922,23345,0408,62016,60826,67548,47310,77815,0965,40247,8477,5376,4814,87526,5531,8171,88977720,697
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn279,440287,886296,890297,233295,316300,949315,364329,809300,518301,551294,728302,303269,007269,601257,171265,386260,389264,253270,621280,787
I. Các khoản phải thu dài hạn9,8009,8009,8009,1179,1179,1179,1178,33315,3338,3338,0327,5655,8795,8795,5785,1165,1165,1165,1164,385
II. Tài sản cố định189,310196,528205,671215,557207,417201,054225,352235,043169,567175,616172,785178,335135,485140,677139,388141,839142,787148,890156,869161,200
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,31713,05811,66110,88616,09624,04725,40921,64621,93717,98420,55619,09281,44875,96466,14468,58261,61660,15459,38264,474
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66,01368,50169,76061,67262,68666,73055,48664,78793,68099,61893,35497,31046,19547,08146,06249,84950,87150,09349,25450,728
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN539,212568,617497,823473,125530,446554,400583,948561,777698,550597,558529,651566,773557,243503,849437,898410,873396,014434,838393,166407,833
A. Nợ phải trả303,913339,969244,653230,145287,342315,281260,401277,151434,442327,240226,247321,238299,192246,702178,924181,972183,978235,806130,946126,600
I. Nợ ngắn hạn286,104326,674226,348215,371263,429294,912239,470259,860413,888306,728210,058306,554266,607227,977157,725158,385154,055214,163123,399118,431
II. Nợ dài hạn17,81013,29518,30514,77423,91320,36920,93117,29220,55420,51216,18914,68432,58618,72521,20023,58729,92221,6447,5478,168
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,299228,648253,169242,980243,104239,119323,547284,625264,109270,319303,404245,536258,050257,147258,974228,901212,036199,032262,220281,233
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN539,212568,617497,823473,125530,446554,400583,948561,777698,550597,558529,651566,773557,243503,849437,898410,873396,014434,838393,166407,833
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |