CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

66
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,505,97611,484,51712,151,1628,238,6418,676,24111,464,3648,733,9378,655,5616,732,6336,172,7953,278,0263,148,3292,153,1903,538,3222,189,0612,242,0862,394,2522,974,1983,379,7493,092,235
4. Giá vốn hàng bán8,236,91711,062,25211,688,9927,843,5788,404,38310,911,9798,477,9598,325,6706,560,5725,915,1183,026,0312,988,2662,049,3063,294,3112,052,8832,113,6352,243,4872,761,5003,099,4502,839,258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)269,059422,266462,170395,064271,857552,385255,978329,891172,061257,676251,995160,063103,884244,011136,177128,450150,765212,697280,300252,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính38,557-7,0927,280-23,9459,64612,17612,16092,44172603329232417296,9843,2671,05862
7. Chi phí tài chính34,43053,15843,088-22,54669,43455,99228,11786,85934,43243,8834,4693,4606,2579,31215,93128,86826,51316,3169,7347,794
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,43437,15443,088-62,48052,82745,65424,82726,60717,6616,8763,5162,2502,6239,25115,93127,44323,4996,2712,5616,798
9. Chi phí bán hàng250,271290,072378,590221,708187,233312,808202,768192,682135,128151,613193,032108,53392,532186,112103,57979,109107,566164,985220,149174,554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,37012,04415,56531,39718,54515,94111,22626,97713,93410,8539,08819,3664,2829,9287,69417,75921,42520,83017,01724,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,54459,89932,206140,5596,290179,82026,026115,814-11,36051,38845,43928,73383638,6828,9912,7442,24513,83334,45946,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,84180,08239,673184,57935,545188,18129,303126,0081,12752,95646,52124,9102,16839,27110,7187,0682,49723,35141,16350,577
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,40362,15927,727145,15924,242152,34221,645100,72090242,34237,21719,3191,53132,4177,005-2,58996223,41832,93044,516
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,40362,15927,727145,15924,242152,34221,645100,72090242,34237,21719,3191,53132,4177,005-2,58996223,41832,93044,516

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,838,1184,702,7775,376,7523,848,6763,293,0414,018,9884,174,0712,166,9492,502,4912,384,8831,047,450916,559932,3101,285,4721,983,0922,473,5793,108,2603,363,5221,152,3671,535,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,37232,72841,07527,46562,37222,843161,14039,96143,88665,62226,92313,80930,29829,22322,11215,91350,94343,71669,81816,283
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,200,4661,183,2982,269,878986,9441,235,3801,627,643859,476122,620404,434101,25495,867103,488117,256115,009168,190120,827181,163117,448185,419107,197
IV. Tổng hàng tồn kho5,395,9493,369,8962,994,6912,755,1081,984,9742,315,1233,008,3661,994,5042,026,0712,115,421892,867759,799749,7941,072,1721,659,6272,148,3632,632,2942,928,491844,4171,297,104
V. Tài sản ngắn hạn khác221,331116,85671,10979,15810,31553,379145,0899,86328,100102,58631,79339,46434,96369,068133,163188,476243,860273,86752,713114,506
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn86,86788,01086,43192,22084,93087,29990,31693,46587,26690,29791,10693,11390,49192,76292,78895,65693,18695,41695,29898,612
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định42,80443,96042,55579,34878,43579,67581,38483,12078,53980,41281,75683,57379,39981,39483,30185,27786,86888,99190,39692,990
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2892,2411,8921,8195313903903906086085984783,9113,9114,0283,9119128176565
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,77441,80941,98511,0525,9647,2358,5439,9558,1199,2778,7529,0627,1817,4575,4586,4695,4055,6074,8375,557
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,924,9864,790,7875,463,1833,940,8963,377,9704,106,2884,264,3872,260,4142,589,7572,475,1811,138,5561,009,6731,022,8011,378,2342,075,8802,569,2353,201,4453,458,9381,247,6651,633,701
A. Nợ phải trả7,169,8564,062,0624,741,3953,206,8172,789,0513,541,6113,792,2151,829,5732,258,4062,144,731815,701724,890750,8151,107,7781,810,9002,311,5972,945,8743,204,329988,9751,402,379
I. Nợ ngắn hạn7,169,8564,062,0624,741,3953,206,8172,789,0513,541,6113,792,2151,829,5732,258,4062,144,731815,701724,890750,8151,107,7781,810,9002,311,5972,945,8743,204,329988,9751,402,379
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu755,129728,726721,788734,079588,919564,677472,172430,841331,351330,449322,855284,783271,986270,455264,980257,638255,571254,609258,691231,322
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,924,9864,790,7875,463,1833,940,8963,377,9704,106,2884,264,3872,260,4142,589,7572,475,1811,138,5561,009,6731,022,8011,378,2342,075,8802,569,2353,201,4453,458,9381,247,6651,633,701
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |