TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,887,936 | 5,278,616 | 4,520,406 | 4,198,870 | 4,503,554 | 7,032,828 | 7,269,248 | 3,978,264 | 4,688,421 | 6,191,191 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,446,850 | 1,159,130 | 671,416 | 489,950 | 670,084 | 1,548,434 | 2,806,741 | 989,089 | 1,387,999 | 1,139,198 |
1. Tiền | 1,143,437 | 732,935 | 611,453 | 446,950 | 442,084 | 269,372 | 2,324,311 | 236,785 | 334,795 | 752,198 |
2. Các khoản tương đương tiền | 303,414 | 426,195 | 59,963 | 43,000 | 228,000 | 1,279,062 | 482,430 | 752,304 | 1,053,204 | 387,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 70,136 | 8,198 | 5,570 | 4,420 | 2,654 | 390,542 | 410,000 | | 520,400 | 1,655,883 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | 520,402 | 1,655,885 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | -1 | -1 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 70,136 | 8,198 | 5,570 | 4,420 | 2,654 | 390,542 | 410,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,428,862 | 2,130,228 | 1,528,351 | 1,685,346 | 2,068,124 | 3,258,608 | 1,909,995 | 1,496,678 | 1,420,265 | 1,793,585 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,258,028 | 1,951,234 | 1,333,872 | 1,301,716 | 1,704,600 | 1,893,682 | 1,176,705 | 979,118 | 939,612 | 1,277,746 |
2. Trả trước cho người bán | 20,938 | 23,257 | 27,311 | 95,682 | 98,965 | 651,258 | 175,321 | 260,232 | 399,481 | 483,922 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 8,000 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | 22,600 | | 419,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 149,047 | 140,286 | 151,857 | 276,440 | 253,751 | 723,059 | 145,767 | 265,522 | 85,020 | 35,139 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,149 | -7,149 | -7,288 | -11,092 | -11,792 | -9,391 | -6,798 | -8,194 | -3,849 | -3,222 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,877,977 | 1,944,111 | 2,298,803 | 2,008,257 | 1,757,033 | 1,807,809 | 2,041,026 | 1,471,920 | 1,295,552 | 1,523,340 |
1. Hàng tồn kho | 2,877,977 | 1,944,111 | 2,298,803 | 2,008,261 | 1,757,033 | 1,807,809 | 2,041,026 | 1,471,920 | 1,297,707 | 1,525,495 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -4 | | | | | -2,155 | -2,155 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 64,110 | 36,950 | 16,266 | 10,897 | 5,658 | 27,435 | 101,486 | 20,578 | 64,205 | 79,185 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10,580 | 6,336 | 3,346 | 4,342 | 3,810 | 3,821 | 8,463 | 2,705 | 4,602 | 4,992 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 53,298 | 30,399 | 12,388 | 6,463 | 1,188 | 22,557 | 57,577 | 14,283 | 6,834 | 28 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 232 | 216 | 531 | 92 | 660 | 1,057 | 35,447 | 3,590 | 22,405 | 63,223 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | 30,364 | 10,942 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,283,331 | 2,787,516 | 3,406,475 | 3,330,926 | 3,528,037 | 2,712,847 | 2,310,180 | 2,325,672 | 2,495,257 | 1,941,316 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 39,176 | 40,176 | 42,143 | 42,243 | 141,577 | 84,404 | 159,450 | 182,703 | 24,380 | 418 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 3,789 | | 3,789 | 3,789 | 107,008 | 49,835 | 121,205 | 144,453 | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | 3,789 | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 35,387 | 36,386 | 38,354 | 38,454 | 34,569 | 34,569 | 38,245 | 38,249 | 24,380 | 418 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,524,290 | 1,583,523 | 1,540,452 | 1,021,434 | 1,047,513 | 1,038,012 | 758,477 | 778,270 | 728,801 | 837,091 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,194,458 | 1,246,828 | 1,220,164 | 718,459 | 761,535 | 778,155 | 630,540 | 646,085 | 590,566 | 525,960 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 329,832 | 336,695 | 320,287 | 302,975 | 285,978 | 259,857 | 127,936 | 132,184 | 138,235 | 311,131 |
III. Bất động sản đầu tư | 177,862 | 177,804 | 178,698 | 197,003 | 221,647 | 221,186 | 239,938 | 174,318 | 180,554 | 39,470 |
- Nguyên giá | 226,024 | 223,373 | 221,483 | 217,734 | 246,130 | 248,440 | 278,007 | 203,398 | 208,953 | 50,564 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -48,162 | -45,568 | -42,785 | -20,731 | -24,483 | -27,254 | -38,069 | -29,080 | -28,399 | -11,094 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 867,208 | 625,294 | 1,290,580 | 1,722,871 | 1,759,376 | 1,014,886 | 871,669 | 683,901 | 965,927 | 817,378 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 31,074 | 51,513 | 49,751 | 32,891 | 15,143 | 11,027 | 7,488 | 7,406 | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 836,133 | 573,781 | 1,240,829 | 1,689,981 | 1,744,233 | 1,003,858 | 864,181 | 676,494 | 965,927 | 817,378 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 343,496 | 333,480 | 324,546 | 331,105 | 330,903 | 322,958 | 265,948 | 490,000 | 519,861 | 171,662 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 343,496 | 333,480 | 324,546 | 331,105 | 330,903 | 322,958 | 250,000 | 490,000 | 99,634 | 99,634 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | 15,948 | | 420,228 | 72,029 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 331,299 | 27,238 | 30,058 | 16,271 | 27,021 | 31,400 | 14,699 | 16,482 | 75,734 | 75,297 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 331,299 | 27,238 | 30,058 | 16,271 | 27,021 | 31,351 | 14,699 | 16,143 | 75,480 | 74,759 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 49 | | 338 | 254 | 254 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 284 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,171,267 | 8,066,132 | 7,926,882 | 7,529,797 | 8,031,591 | 9,745,675 | 9,579,429 | 6,303,937 | 7,183,679 | 8,132,507 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,444,760 | 5,443,784 | 5,237,483 | 5,038,092 | 5,532,152 | 7,218,265 | 7,560,599 | 4,309,024 | 5,454,841 | 6,411,164 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,119,407 | 5,091,640 | 4,755,052 | 4,537,735 | 4,917,793 | 6,795,813 | 6,869,707 | 3,505,169 | 4,850,825 | 5,822,014 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,791,008 | 1,317,950 | 2,661,344 | 3,185,640 | 3,927,421 | 3,382,198 | 3,488,154 | 2,082,645 | 3,469,572 | 3,084,783 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 537,339 | 1,812,778 | 936,422 | 718,906 | 607,179 | 924,670 | 1,162,797 | 1,060,853 | 842,363 | 1,861,967 |
4. Người mua trả tiền trước | 8,468 | 80,204 | 453,341 | 3,485 | 2,598 | 5,992 | 23,600 | 2,775 | 57,745 | 98,446 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 161,249 | 222,680 | 349,274 | 216,622 | 228,086 | 2,194,805 | 148,647 | 151,055 | 168,251 | 255,659 |
6. Phải trả người lao động | 16,859 | 24,024 | 13,582 | 14,064 | 16,143 | 14,643 | 38,801 | 26,876 | 22,124 | 34,170 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 23,674 | 5,283 | 4,012 | 4,779 | 7,567 | 4,254 | 9,504 | 21,487 | 12,029 | 10,971 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | 401 | 665 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 143,205 | 1,302,448 | 307,037 | 134,169 | 38,430 | 117,640 | 1,781,438 | 18,805 | 80,647 | 101,600 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 47,530 | 56,992 | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 390,075 | 269,281 | 48,264 | 42,180 | 42,527 | 33,500 | 56,896 | 54,745 | 53,522 | 40,602 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | -18,224 | 217,891 | 47,842 | 118,111 | 159,469 | 85,264 | 144,572 | 333,816 |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 325,353 | 352,143 | 482,431 | 500,357 | 614,359 | 422,453 | 690,891 | 803,855 | 604,016 | 589,151 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 22,024 | 22,024 | 22,024 | 22,024 | 22,024 | | 473 | 552 | 631 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 29,047 | 34,012 | 30,690 | 33,185 | 78,413 | 96,015 | 108,620 | 137,168 | | 26,652 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 30,625 | 40,298 | 161,755 | 165,034 | 221,655 | 22,019 | 170,248 | 263,050 | 310,579 | 281,424 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | 367 |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 243,657 | 255,809 | 267,961 | 280,114 | 292,266 | 304,418 | 411,550 | 403,085 | 292,807 | 280,708 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,726,507 | 2,622,348 | 2,689,399 | 2,491,704 | 2,499,439 | 2,527,409 | 2,018,830 | 1,994,913 | 1,728,837 | 1,721,343 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,726,507 | 2,622,348 | 2,689,399 | 2,491,704 | 2,499,439 | 2,527,409 | 2,018,830 | 1,994,913 | 1,728,837 | 1,721,343 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,366,000 | 2,366,000 | 2,366,000 | 2,366,000 | 2,366,000 | 2,366,000 | 1,778,062 | 1,762,185 | 1,725,073 | 1,662,533 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | 297 | |
5. Cổ phiếu quỹ | -244 | -244 | -244 | -244 | -244 | | -26 | -26 | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -25,242 | -25,242 | -25,242 | -25,242 | -25,242 | -25,242 | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,757 | 15,504 | 10,291 | 9,727 | 5,424 | 99 | 35,645 | 31,023 | 6,509 | 52,310 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 1,339 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 146,242 | 42,289 | 114,785 | 51,094 | 113,339 | 146,933 | 3,880 | 462 | -3,051 | 461 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | 9 | 40 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | 201,269 | 201,269 | | 4,338 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 223,993 | 224,041 | 223,809 | 90,369 | 40,162 | 39,620 | | | | 322 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,171,267 | 8,066,132 | 7,926,882 | 7,529,797 | 8,031,591 | 9,745,675 | 9,579,429 | 6,303,937 | 7,183,679 | 8,132,507 |