CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

4.42
-0.10
(-2.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,632,8961,633,9921,261,4712,168,7011,324,7081,233,5821,431,6961,662,4041,160,606707,7671,795,9461,361,544909,4021,395,853979,1601,223,536894,0311,025,153942,6191,588,987
4. Giá vốn hàng bán1,697,5201,700,0971,219,1092,135,0671,288,7361,194,9531,382,9641,713,0691,102,548568,1011,655,9211,305,983748,1961,107,375805,9151,084,764840,555997,041897,4221,621,830
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-64,667-66,41942,36233,35835,78437,79248,704-51,24656,731139,554139,81255,472161,192287,616173,033138,35553,17628,03945,179-36,647
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,8749,8597,9008,19912,9275,2722,32922,5074,5299,53615,75736,6848,1899,4966,5226,2184,73427,5392,7114,430
7. Chi phí tài chính25,40753,10622,11833,91927,44826,37023,08469,29631,32092,39520,46220,63718,25319,69111,52316,67618,99030,55721,49927,473
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,49727,79620,20627,41624,64335,91428,56639,17525,38816,72215,85214,46315,55015,45010,79317,2736,24526,12820,85826,699
9. Chi phí bán hàng11,91214,10714,43011,32410,1679,97911,36010,7809,37312,23615,30417,73112,96231,44824,51121,32311,3778,14111,33716,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,46313,81112,48112,80210,59910,96710,82412,38612,36814,81413,10316,61312,61417,13112,97018,54314,88811,13213,234100,679
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-122,858-154,9501,326-17,608963-3,9336,389-126,9889,95234,545109,37835,548130,834239,559140,78794,14912,814-16,0872,579-186,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-122,706-154,4242,188-2,7296,7306,9928,127-126,6538,60434,877109,50635,272130,797239,451142,17493,75213,226-15,7024,141-186,960
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-122,706-153,189953-12,4975,1995,0346,282-114,2406,79628,63286,35534,008105,501196,769120,06677,98112,750-15,6823,929-176,887
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-120,220-149,912889-12,6255,0885,1926,214-114,9618,32127,19284,88333,938101,368190,777116,01375,72412,097-15,7513,779-172,153

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,501,0023,635,2903,755,1473,562,2063,410,7353,372,1383,567,2203,643,2554,137,1683,639,2283,772,1253,635,9822,858,5942,636,8043,087,0892,219,2802,359,5712,553,7062,839,1632,985,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền113,266114,924124,289270,11763,42034,76656,587113,893108,31072,50591,08862,32771,75643,924143,959151,95413,75218,143166,370180,243
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,41061,92035,11942,832115,521110,32480,41281,658136,073283,959392,458302,330230,379274,456245,255153,883130,628139,451119,407109,233
III. Các khoản phải thu ngắn hạn788,294824,325793,285820,745437,624488,670515,668373,297380,939307,690641,518415,442271,926166,683579,925253,884302,429350,276330,881375,240
IV. Tổng hàng tồn kho2,466,2232,567,6862,739,8002,413,3562,754,9512,697,3922,849,9322,994,3223,386,4512,902,2872,571,8562,807,4112,237,5102,118,6392,072,2511,643,2321,878,3552,002,9682,097,6162,185,480
V. Tài sản ngắn hạn khác76,81066,43562,65415,15639,21940,98664,62080,085125,39572,78775,20448,47347,02233,10345,70016,32734,40642,868124,889135,312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn508,207558,285579,216565,527562,973524,756548,646556,738548,423554,731554,001559,228566,899567,320561,359555,057545,348552,730580,659587,961
I. Các khoản phải thu dài hạn14,35614,35114,34515,48815,23215,21415,84015,79913,05513,02210,91810,9109,9049,8959,3869,3869,3869,3759,3869,386
II. Tài sản cố định333,080340,358322,023328,794327,221289,999313,871302,279289,263294,656300,746307,973311,952319,247327,063317,725319,290326,435332,680340,005
III. Bất động sản đầu tư19,53819,86220,18520,50820,83221,15521,47821,80222,12522,44822,77223,09523,418
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,52013,11535,39413,52210,93711,75610,83410,77011,25412,88314,24413,94216,63114,32316,56229,40923,98624,00223,83923,826
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn142,826186,109203,475203,295204,415203,950203,631203,006208,793207,041202,141199,462201,088195,806185,088174,852168,735168,577190,076189,654
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4254,3523,9784,4265,1683,8374,4695,3466,1966,9445,4446,1096,1696,5711,4581,5601,5031,5701,5831,671
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,009,2104,193,5754,334,3634,127,7333,973,7083,896,8944,115,8654,199,9934,685,5914,193,9594,326,1264,195,2113,425,4933,204,1243,648,4472,774,3362,904,9193,106,4363,419,8223,573,469
A. Nợ phải trả2,430,8422,492,5012,472,5002,266,9102,100,3882,028,7732,252,7782,289,2562,647,7342,162,8982,321,1342,276,5741,574,4471,458,5792,048,2961,294,2511,499,6831,713,9502,004,5582,111,808
I. Nợ ngắn hạn2,429,0112,488,5342,466,5512,259,1752,090,5632,016,8792,231,2132,263,9512,647,5982,162,7612,320,9922,276,4311,574,3061,458,4392,048,1491,294,1051,499,0491,713,3172,003,3242,110,575
II. Nợ dài hạn1,8313,9675,9497,7359,82511,89421,56525,3051371381431421411401481476346331,2341,233
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,578,3681,701,0741,861,8631,860,8231,873,3201,868,1211,863,0871,910,7372,037,8572,031,0612,004,9921,918,6371,851,0461,745,5451,600,1511,480,0851,405,2361,392,4861,415,2641,461,661
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,009,2104,193,5754,334,3634,127,7333,973,7083,896,8944,115,8654,199,9934,685,5914,193,9594,326,1264,195,2113,425,4933,204,1243,648,4472,774,3362,904,9193,106,4363,419,8223,573,469
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |