CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

58.80
1.40
(2.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,496,6723,550,4062,686,8512,738,4013,298,7112,881,3952,520,9012,180,2031,914,5451,647,9681,430,6831,242,1201,052,922821,332633,591499,381416,703304,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34,79929,54818,57553,84946,22925,61823,50017,88730,80334,39124,47625,7759,3307,9658,23114,8854,7972,366
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,461,8733,520,8582,668,2752,684,5523,252,4822,855,7762,497,4012,162,3161,883,7421,613,5771,406,2081,216,3451,043,592813,368625,360484,497411,906301,907
4. Giá vốn hàng bán1,949,3351,996,7821,541,1121,654,8112,054,9901,789,1071,563,8511,315,9921,157,5401,017,802888,835758,033631,927521,342390,295292,018256,649177,917
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,512,5391,524,0761,127,1631,029,7411,197,4911,066,669933,550846,324726,202595,775517,373458,312411,665292,026235,065192,479155,257123,989
6. Doanh thu hoạt động tài chính48,46262,11732,02526,52729,97213,51318,67020,40617,60911,2279,7238,3539,4329,33310,6768,0088101,226
7. Chi phí tài chính25,63929,1296,85515,96914,33416,90912,14916,30219,11317,40725,26940,43464,96935,25921,42919,67110,9386,495
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,8508,8827,02011,85411,43511,0689,50010,69711,13214,85222,62539,79841,95123,17112,39112,5079,3986,231
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,000
9. Chi phí bán hàng740,549738,523504,675488,676500,044432,624371,406309,782285,633242,031191,630156,256131,55695,70985,96761,68557,77145,816
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp346,843319,389292,392254,857285,140272,749248,370238,920188,479162,475146,853137,895115,35579,50559,26458,33239,34627,566
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)443,970499,152355,266296,765427,945357,901320,295301,725250,585185,090163,343132,080109,21790,88679,08060,80048,01245,339
12. Thu nhập khác9,19910,1645,3928,8009,72311,30614,9776,4603,36110,30112,5277,5396,8895,2542,7163,9872,1861,125
13. Chi phí khác1,2062,6492,0931,9288179356661,8224,7443,93710,3193,9157,8542,6762,7721,9915532,757
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,9937,5143,2996,8728,90610,37014,3114,638-1,3836,3642,2073,624-9662,578-571,9971,633-1,633
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)451,963506,667358,565303,637436,851368,271334,606306,364249,203191,453165,550135,704108,25193,46479,02462,79649,64543,706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành94,000122,42763,00661,44194,01273,01668,24965,88358,15048,71243,64444,66836,18225,42430,33923,59413,62610,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,789-16,69718,8512,352-6,248871-1,7024083,195-4,6565,343-9,118-10,730-2,907-2,345-2,354-942
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)95,788105,72981,85763,79287,76473,88766,54866,29161,34544,05648,98735,55025,45322,51727,99421,24013,6269,465
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)356,174400,937276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858147,398116,563100,15382,79970,94851,03041,55736,01934,241
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,766-4332,267-161-7,591-1,393
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)358,941401,371276,707239,845349,087294,384268,058240,073187,858147,398116,563100,15380,53171,10858,62141,55737,41234,241

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,074,4552,133,2131,867,4541,701,7521,830,8941,176,6321,091,9681,025,111958,249838,443734,436650,315641,342452,462339,309269,184198,751156,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền243,233405,368503,426371,680190,856145,861353,869424,423426,351317,197176,450151,26480,78137,39949,72541,15711,3648,919
1. Tiền243,233405,368339,075152,68099,856104,86182,869123,423162,35174,19777,45075,30170,78131,99949,72541,15711,3648,919
2. Các khoản tương đương tiền164,351219,00091,00041,000271,000301,000264,000243,00099,00075,96410,0005,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn447,342359,670239,999372,000466,000591,3336,23915,06410,852801
1. Chứng khoán kinh doanh811,84414,16215,06413,3661,348
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-22-510-7,924-2,514-546
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn447,342359,670239,999372,000466,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn438,809370,056398,342415,010581,476337,890204,876122,51599,92784,85189,78062,97660,67251,73036,19928,58959,97040,521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng390,722336,997360,613386,751540,254316,196176,48199,07975,88174,64182,12650,39253,78541,96329,89420,23149,99126,542
2. Trả trước cho người bán12,80029,19330,64516,50118,19518,28922,62718,77520,8668,6936,94210,8246,6796,9935,7165,3719,8438,855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,000
6. Phải thu ngắn hạn khác30,06310,13519,42411,92623,9424,2716,5955,5514,8253,0361,5942,0791,0233,7612,3862,9861366,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,776-6,270-12,340-168-915-866-827-890-1,644-1,518-882-319-815-987-1,797-1,388
IV. Tổng hàng tồn kho831,700914,140693,114530,224582,362684,484517,176460,698420,294424,792455,747423,353477,542339,877235,455182,89998,76087,909
1. Hàng tồn kho855,426930,757704,241554,826611,221703,440534,008478,811447,230449,135470,165434,993483,083343,423241,223183,13699,22188,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-23,726-16,616-11,127-24,602-28,859-18,956-16,832-18,114-26,936-24,343-14,418-11,640-5,541-3,546-5,767-237-461-1,035
V. Tài sản ngắn hạn khác113,37183,97932,57212,83810,2018,39616,04817,47511,67611,60212,40011,38816,1088,3937,07815,73828,65718,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,76018,87113,18612,7137,8986,91010,1548,2513,4365,9523,2033,1183,9813,9342,1221,1311,0781,269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ93,01958,08715,9211092,2881,3694,1417,4704,4397052,7992,0547,4049712,1031,484
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,5927,0213,46615151181,7531,7533,8003,8062,2511,115910,6622,503
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1394,1475,1024,7143,4882,8533,94425,07616,135
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn733,993735,823578,685612,847586,010618,027476,548359,201334,749269,760274,753312,266308,544299,653263,469269,723169,17891,915
I. Các khoản phải thu dài hạn12,97812,4495,7994,6373,0852,6802,0022,0542,469
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12,97812,4495,7994,6373,0852,6802,0022,0542,469
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định575,586478,350445,544463,588464,237417,122359,510289,919197,960196,707206,120238,740232,372195,605194,756195,498113,38582,394
1. Tài sản cố định hữu hình549,979453,705425,391438,945434,776386,672273,324200,872165,367165,333172,921189,246209,820172,370171,102171,87889,03673,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính345
3. Tài sản cố định vô hình25,60724,64520,15324,64429,46130,45186,18689,04732,59331,37433,20049,49422,55323,23523,65423,62024,3499,001
III. Bất động sản đầu tư59,888
- Nguyên giá59,888
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,742102,81619,04113,43426,71364,70448,2118,3106,5065,9296,6178,54915,69555,01822,55414,90212,7311,825
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,742102,81619,04113,43426,71364,70448,2118,3106,506
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn62,83358,72433,62121,94221,09220,43719,69419,83620,17020,89220,89225,96228,83533,74935,98250,87837,7076,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,00025,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,68537,68537,68530,68530,68530,68530,68530,68530,68530,68530,68536,97038,60038,60038,60054,77838,7006,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,852-3,961-4,064-8,743-9,593-10,248-10,991-10,849-10,515-9,793-9,793-11,007-9,765-4,851-2,618-3,899-993
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác74,85383,48474,680109,24670,88353,19647,13139,083107,64446,23241,12439,01431,64215,28210,1778,4455,3541,096
1. Chi phí trả trước dài hạn49,84756,68964,58280,29739,58228,14421,20814,86283,01516,63115,9645,49010,2596,0174,3804,9934,232117
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại25,00726,79510,09828,94931,30125,05225,92324,22124,62927,82423,16828,51019,3938,6635,7563,4101,056942
3. Tài sản dài hạn khác1,7771,9935,0141,99060141416636
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,808,4482,869,0362,446,1392,314,5992,416,9041,794,6601,568,5171,384,3121,292,9981,108,2031,009,189962,581949,886752,115602,778538,907367,929248,151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả714,468911,164620,560566,340609,917525,991508,562460,086471,355376,029379,601410,824472,000344,137226,970186,650212,580114,356
I. Nợ ngắn hạn659,537831,256578,296499,556554,654495,903474,575413,094404,618339,641349,239384,607434,409311,398183,834121,894176,86686,124
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn250,142182,885173,272147,249195,113222,160160,974171,584199,022182,258238,050261,357317,901197,356102,51370,681101,76948,311
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn193,823260,162192,967113,225181,300137,335147,750131,88091,69970,42651,64350,05555,71671,36240,81126,01823,94624,185
4. Người mua trả tiền trước3,7604,3806,7706,6872,5703,8611,2967,6619,4238,0546,6118,8512,5871,7691,18081339133
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,40425,06323,15918,84631,73514,26013,57411,73516,82716,27510,05818,48714,9757,99513,6128,3607,7052,810
6. Phải trả người lao động40,38940,28927,02323,82025,92523,72914,75914,45012,90011,50710,50410,8279,5096,0576,4316,4542,3291,856
7. Chi phí phải trả ngắn hạn91,872134,39496,97693,74996,72576,13666,83753,22034,43629,26924,13726,99221,01018,73514,1443,41311,8011,229
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,420171,92649,25690,1439,0296,75356,4654,38633,07216,8112,8462,8208,0913,6262,2836,15423,3844,304
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,72712,1578,8715,83912,25711,67012,91918,1797,2405,0405,3905,2194,6204,4972,8585,8933,296
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn54,93179,90942,26466,78355,26330,08833,98746,99266,73736,38830,36226,21737,59132,73943,13764,75635,71428,233
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác551427620,42119,08714,6506,5307,466
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,49963,61311,68931,80825,8465,05920,80943,88215,96711,27511,56724,98724,86937,44658,12623,08714,658
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm12,6057,8705,6916,6306,0986,108
10. Dự phòng phải trả dài hạn21,43216,29530,57534,97529,41730,08828,87326,04222,779
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,093,9801,957,8721,825,5781,748,2601,806,9871,268,6681,059,955924,226821,643732,174629,589551,756477,886407,978375,808352,257155,349133,795
I. Vốn chủ sở hữu2,093,9801,957,8721,825,5781,748,2601,806,9871,268,6681,059,955924,226821,643732,174629,589551,756477,886407,978375,808352,257155,349133,795
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu785,945777,945777,945777,945777,945657,229505,563383,127294,715267,924232,979211,800176,500155,000155,000155,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần361,633361,633361,633361,633392,94528,28128,281128,217128,217128,217128,217128,217145,867130,817130,754130,654
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-187-599
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái587527-30093
8. Quỹ đầu tư phát triển261,896261,896228,692199,910158,020158,052125,88597,07678,29033,41627,58722,58018,55314,99812,0679,7194,9214,921
9. Quỹ dự phòng tài chính30,13524,30719,29915,27211,7178,7866,4381,6401,640
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,910
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối683,572554,721457,609408,679478,078425,107400,226315,807320,422272,482216,498169,861121,69479,03052,39922,06015,7057,233
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3471,14916,41716,98926,07513,082
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,808,4482,869,0362,446,1392,314,5992,416,9041,794,6601,568,5171,384,3121,292,9981,108,2031,009,189962,581949,886752,115602,778538,907367,929248,151
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |