CTCP Tập đoàn Thiên Long (tlg)

58.80
1.40
(2.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh900,3751,210,465810,549693,811788,7051,072,445941,710752,479908,7121,092,607796,607793,680451,548756,962684,661764,663840,967660,175472,595962,902
4. Giá vốn hàng bán511,417621,218465,232393,319430,723591,261534,032444,248494,905601,197456,432439,395284,166422,934394,617430,256462,624429,006332,925608,436
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)384,600585,952343,398295,722354,276478,050384,490296,271403,888486,091337,826350,487165,911325,494285,271317,000361,404215,803135,534339,670
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,54020,8798,61714,3513,13317,66213,31625,13714,00414,3018,6769,9736,8238,0787,1506,5605,3895,6318,94811,180
7. Chi phí tài chính10,3595,2225,2604,2613,4929,0478,83918,9734,0123,8862,2582,4973,441-1,5032,4193,1043,6164,9524,2973,965
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5373,0613,1852,8114,9884,7795,2732,5972,2842,4151,5851,5951,8211,8551,7491,8322,9463,1703,9062,890
9. Chi phí bán hàng190,870206,480156,119177,437193,615196,057173,349216,470207,184180,618134,439147,798100,467138,255118,155138,070138,881111,642100,084152,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,81090,87982,32286,26486,49081,24692,93491,94475,38285,76466,11180,39262,80583,60265,59365,42163,65560,55065,23177,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)112,102304,250108,31438,11073,812209,362122,685-5,981131,315230,124143,694129,7726,021113,220106,254116,965160,64144,289-25,130116,406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)115,535305,141111,64339,11075,350211,575125,929-4,264132,753233,413144,765130,3236,081114,775107,386118,527161,63146,945-23,465119,667
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)91,433241,49388,31028,47559,465168,163100,072-2,779103,550185,527114,63997,0053,69191,04284,96994,097128,65137,031-19,93494,925
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)91,861242,31588,33628,78260,253169,200100,706-2,540103,745185,527114,63997,0053,69191,04284,96994,097128,65137,031-19,93494,925

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,612,7332,582,8632,172,6482,074,4551,923,9562,286,5882,039,0522,133,2132,152,3062,149,6321,873,0881,867,4541,689,8841,914,1671,755,1431,701,7521,695,6271,652,6501,669,2691,830,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền399,170344,557199,135243,233224,642361,202222,567405,368336,680483,979430,991503,426407,910540,364495,937371,680305,713232,619175,374190,856
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn695,127603,831403,220447,342247,200261,950352,460359,670500,900310,462176,161239,999216,999305,999303,000372,000276,000185,500274,000466,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn645,767767,804612,549438,809536,479727,878509,148370,056446,638598,518493,060398,342381,018440,347423,848415,010437,118535,712505,511581,476
IV. Tổng hàng tồn kho731,001739,023838,671831,700806,699834,106863,227914,140811,713713,573742,588693,114651,265612,314518,391530,224658,184680,459692,177582,362
V. Tài sản ngắn hạn khác141,668127,649119,073113,371108,935101,45391,65083,97956,37543,09930,28832,57232,69215,14313,96712,83818,61118,36022,20610,201
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn689,615689,174704,533733,993737,426744,842744,099735,823602,795582,651568,143578,685590,744590,855593,108612,847615,427598,670595,007586,010
I. Các khoản phải thu dài hạn14,71713,92113,36812,97813,33212,42812,43312,44911,8277,9557,3335,7995,4175,4175,1924,6373,3674,0013,2683,085
II. Tài sản cố định536,265550,458556,006575,586566,917579,674579,496478,350423,495433,138438,548445,544451,348438,949447,840463,588444,959451,900466,281464,237
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,0508,1297,3757,74219,58520,32824,828102,81664,92040,28219,54819,04114,22116,71717,72913,43440,06916,66216,48126,713
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn63,01463,01462,83362,83366,83358,83358,83358,72433,72433,72433,62133,62133,62126,62121,94221,94221,94221,94221,09221,092
VI. Tổng tài sản dài hạn khác61,56853,65264,95074,85370,75873,58068,50983,48468,83067,55369,09174,68086,136103,151100,404109,246105,090104,16687,88470,883
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,302,3483,272,0372,877,1812,808,4482,661,3813,031,4302,783,1512,869,0362,755,1012,732,2832,441,2312,446,1392,280,6282,505,0222,348,2512,314,5992,311,0542,251,3202,264,2762,416,904
A. Nợ phải trả910,317888,161697,955714,468601,1111,028,799768,608911,164677,718756,582531,085620,560510,578619,469541,289566,340591,732544,478534,689609,917
I. Nợ ngắn hạn880,873856,158646,844659,537508,024933,089665,447831,256661,364736,887507,270578,296464,489568,436482,316499,556549,542498,610482,349554,654
II. Nợ dài hạn29,44332,00351,11054,93193,08795,710103,16179,90916,35419,69523,81542,26446,08951,03358,97366,78342,19145,86852,34055,263
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,392,0312,383,8772,179,2262,093,9802,060,2702,002,6312,014,5431,957,8722,077,3831,975,7011,910,1461,825,5781,770,0501,885,5531,806,9621,748,2601,719,3221,706,8411,729,5861,806,987
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,302,3483,272,0372,877,1812,808,4482,661,3813,031,4302,783,1512,869,0362,755,1012,732,2832,441,2312,446,1392,280,6282,505,0222,348,2512,314,5992,311,0542,251,3202,264,2762,416,904
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |