TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,710 | 84,843 | 71,595 | 59,286 | 56,878 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,838 | 3,210 | 6,499 | 1,787 | 3,689 |
1. Tiền | 30,838 | 3,210 | 6,499 | 1,787 | 3,689 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,932 | 7,200 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | 7,211 | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | -11 | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,932 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,533 | 36,162 | 31,010 | 36,663 | 38,697 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,046 | 18,233 | 15,407 | 12,686 | 17,395 |
2. Trả trước cho người bán | 2,476 | 16,470 | 15,771 | 23,977 | 21,214 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12 | 1,458 | 49 | | 88 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | -216 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,056 | 37,263 | 32,385 | 20,817 | 14,419 |
1. Hàng tồn kho | 16,627 | 37,263 | 32,385 | 20,817 | 14,419 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -572 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 352 | 1,008 | 1,702 | 19 | 74 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 32 | 63 | 60 | 19 | 74 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 319 | 945 | 1,642 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 26,983 | 19,427 | 21,991 | 22,584 | 36,706 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 405 | | 178 | 465 | 13,976 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 405 | | 178 | 465 | 13,976 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 17,531 | 19,367 | 21,814 | 22,095 | 21,333 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,677 | 19,367 | 19,541 | 18,166 | 19,363 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,855 | | 2,273 | 3,929 | 1,970 |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 960 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 960 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,000 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,000 | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 47 | 60 | | 24 | 437 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 47 | 60 | | 24 | 437 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 99,694 | 104,270 | 93,587 | 81,870 | 93,584 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 34,422 | 40,853 | 37,751 | 29,223 | 30,238 |
I. Nợ ngắn hạn | 33,012 | 40,853 | 37,751 | 27,094 | 26,822 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 27,800 | 27,000 | 29,537 | 25,979 | 24,117 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,177 | 5,960 | 4,008 | 179 | 1,503 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,211 | 6,659 | 3,783 | 143 | 126 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 764 | 1,201 | 216 | 751 | 1,007 |
6. Phải trả người lao động | | | 164 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 52 | 33 | | | 28 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7 | | 43 | 42 | 40 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,410 | | | 2,129 | 3,417 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,410 | | | 2,129 | 3,417 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 65,272 | 63,417 | 55,836 | 52,647 | 63,345 |
I. Vốn chủ sở hữu | 65,272 | 63,417 | 55,836 | 52,647 | 63,345 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 63,153 | 50,930 | 46,300 | 46,300 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -76 | -76 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,007 | 12,375 | 9,349 | 6,160 | 3,158 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 99,694 | 104,270 | 93,587 | 81,870 | 93,584 |