Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 1 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,684 | 23,802 | 28,615 | 27,489 | 38,169 | 37,526 | 19,985 | 29,993 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 4,388 | |||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,684 | 23,802 | 28,615 | 27,489 | 38,169 | 37,526 | 19,985 | 25,605 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,764 | 22,809 | 27,218 | 26,549 | 34,993 | 35,007 | 17,982 | 23,702 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 921 | 993 | 1,397 | 940 | 3,176 | 2,519 | 2,003 | 1,903 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 370 | 570 | 526 | 9 | 42 | 270 | 108 | |
7. Chi phí tài chính | 498 | 810 | 798 | 685 | 634 | 622 | 592 | 587 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 488 | 743 | 773 | 671 | 617 | 605 | 560 | 587 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||
9. Chi phí bán hàng | 74 | 188 | 252 | 419 | 652 | 114 | 272 | 1,271 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 583 | 266 | 779 | 608 | 939 | 633 | 564 | 613 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 135 | 298 | 95 | -763 | 992 | 1,419 | 576 | -461 |
12. Thu nhập khác | 66 | 150 | 2,135 | 434 | 34 | 500 | ||
13. Chi phí khác | 155 | 43 | 274 | 17 | 1 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 66 | -5 | 2,092 | 159 | 17 | 499 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 201 | 293 | 94 | 1,329 | 1,152 | 1,436 | 576 | 38 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 88 | 127 | 76 | 331 | 287 | 347 | 174 | 8 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 88 | 127 | 76 | 331 | 287 | 347 | 174 | 8 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 114 | 166 | 18 | 997 | 864 | 1,090 | 402 | 30 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 114 | 166 | 18 | 997 | 864 | 1,090 | 402 | 30 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 60,265 | 70,408 | 75,182 | 73,473 | 79,734 | 85,265 | 80,118 | 84,843 | 71,595 | 59,286 | 56,878 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,582 | 25,052 | 23,365 | 30,895 | 33,385 | 9,981 | 1,910 | 3,210 | 6,499 | 1,787 | 3,689 |
1. Tiền | 3,582 | 52 | 23,365 | 30,895 | 33,385 | 9,981 | 1,910 | 3,210 | 6,499 | 1,787 | 3,689 |
2. Các khoản tương đương tiền | 25,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,276 | 7,529 | 9,932 | 7,165 | 7,200 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 4,276 | 7,529 | 7,165 | 7,211 | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -11 | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,932 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,153 | 30,550 | 31,408 | 15,533 | 31,698 | 44,495 | 35,297 | 36,162 | 31,010 | 36,663 | 38,697 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,318 | 15,198 | 10,754 | 13,046 | 25,279 | 23,106 | 17,107 | 18,233 | 15,407 | 12,686 | 17,395 |
2. Trả trước cho người bán | 26 | 1 | 5,223 | 2,476 | 6,407 | 17,424 | 18,190 | 16,470 | 15,771 | 23,977 | 21,214 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15,000 | 15,000 | 3,000 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 20,809 | 351 | 15,431 | 12 | 12 | 965 | 1,458 | 49 | 88 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -216 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,152 | 10,517 | 12,880 | 16,763 | 14,588 | 30,690 | 34,603 | 37,263 | 32,385 | 20,817 | 14,419 |
1. Hàng tồn kho | 10,724 | 11,089 | 13,451 | 16,763 | 14,588 | 30,690 | 34,603 | 37,263 | 32,385 | 20,817 | 14,419 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -572 | -572 | -572 | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 378 | 13 | 350 | 63 | 98 | 1,143 | 1,008 | 1,702 | 19 | 74 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 93 | 13 | 31 | 63 | 98 | 63 | 60 | 19 | 74 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 286 | 319 | 1,131 | 945 | 1,642 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 12 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,394 | 26,028 | 26,414 | 26,985 | 19,941 | 20,188 | 18,934 | 19,427 | 21,991 | 22,584 | 36,706 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9,361 | 361 | 405 | 405 | 266 | 205 | 178 | 465 | 13,976 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9,361 | 361 | 405 | 405 | 266 | 205 | 178 | 465 | 13,976 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 16,006 | 16,544 | 17,009 | 17,531 | 19,621 | 19,925 | 18,739 | 19,367 | 21,814 | 22,095 | 21,333 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,502 | 13,923 | 14,271 | 14,677 | 17,235 | 18,125 | 18,739 | 19,367 | 19,541 | 18,166 | 19,363 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,504 | 2,621 | 2,855 | 2,386 | 1,800 | 2,273 | 3,929 | 1,970 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,738 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 960 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 960 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,000 | 9,000 | 9,000 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,000 | 9,000 | 9,000 | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 27 | 124 | -1 | 48 | 53 | 58 | 195 | 60 | 24 | 437 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 27 | 124 | -1 | 48 | 53 | 58 | 195 | 60 | 24 | 437 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 85,659 | 96,437 | 101,596 | 100,458 | 99,675 | 105,452 | 99,052 | 104,270 | 93,587 | 81,870 | 93,584 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 20,087 | 30,980 | 36,304 | 34,533 | 34,152 | 40,544 | 35,233 | 40,853 | 37,751 | 29,223 | 30,238 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,065 | 29,435 | 36,304 | 34,533 | 34,152 | 39,572 | 35,233 | 40,853 | 37,751 | 27,094 | 26,822 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 15,699 | 18,766 | 30,021 | 29,210 | 28,747 | 27,486 | 27,000 | 27,000 | 29,537 | 25,979 | 24,117 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,594 | 9,976 | 5,924 | 3,177 | 3,576 | 10,695 | 3,345 | 5,960 | 4,008 | 179 | 1,503 |
4. Người mua trả tiền trước | 2 | 177 | 1,211 | 384 | 821 | 3,872 | 6,659 | 3,783 | 143 | 126 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 624 | 441 | 348 | 928 | 1,316 | 570 | 874 | 1,201 | 216 | 751 | 1,007 |
6. Phải trả người lao động | 164 | ||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 20 | 20 | 33 | 33 | 28 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,127 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 55 | 11 | 7 | 129 | 108 | 43 | 42 | 40 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,022 | 1,544 | 972 | 2,129 | 3,417 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,022 | 1,022 | 972 | 2,129 | 3,417 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 523 | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 65,571 | 65,457 | 65,291 | 65,925 | 65,523 | 64,909 | 63,819 | 63,417 | 55,836 | 52,647 | 63,345 |
I. Vốn chủ sở hữu | 65,571 | 65,457 | 65,291 | 65,925 | 65,523 | 64,909 | 63,819 | 63,417 | 55,836 | 52,647 | 63,345 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 63,153 | 63,153 | 63,153 | 63,153 | 63,153 | 63,153 | 50,930 | 50,930 | 46,300 | 46,300 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -76 | -76 | -76 | -76 | -76 | -76 | -76 | -76 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 | 188 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,306 | 2,192 | 2,026 | 2,660 | 2,258 | 1,643 | 12,777 | 12,375 | 9,349 | 6,160 | 3,158 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 85,659 | 96,437 | 101,596 | 100,458 | 99,675 | 105,452 | 99,052 | 104,270 | 93,587 | 81,870 | 93,584 |