CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (tkc)

1.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh-1,27344,07650,27720,110200,36332,206142,655231,333375,283118,61492,86543,617119,317167,898196,258104,127345,298251,544243,568407,608
4. Giá vốn hàng bán357,49941,45253,11014,580169,22428,865122,254215,427346,543110,38883,42542,69998,100154,638180,32792,198325,247238,777221,661393,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-358,7722,624-2,8335,53131,1393,34020,40015,90628,7418,2259,44091821,21813,26015,93211,92920,05112,76621,90714,577
6. Doanh thu hoạt động tài chính117323222310818941042844732975
7. Chi phí tài chính14,02012,94125,87175521,2303,16514,00811,0436,1023,7173,8003,7574,2104,3544,4493,7973,9244,6684,8744,699
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,02012,94126,04358321,0543,16514,00811,0436,1023,7173,8003,3844,2104,3544,4493,7973,9244,6684,8744,699
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp265,9513,8423,6314,3506,9242,3935,0293,4325,4873,5644,8125,3858,6816,43511,2497,86713,2787,2936,8877,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-638,743-14,158-32,3344273,058-2,2161,3661,43417,154946831-8,2138,3352,4893283692,8771,25210,4752,856
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-638,9311646734233,351-2,2101,4581,49316,3801,016545-9,1003,9861593943679901,7399,7793,007
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-638,9311315383383,083-2,2101,1661,19415,440813-3,694-9,1002,392-2,1683152935591,3917,8232,406
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-638,9311315383383,083-2,2101,1661,19415,440813-3,694-9,1002,392-2,1683152935591,3917,8232,406

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,191,3731,807,9641,783,8691,625,2391,449,4071,255,7411,271,0021,216,0201,010,042693,288597,139608,774599,806653,187684,594725,728771,570733,517807,731775,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền601736047,746935,0456817,24024,6563,8132,9695969,7688,32719,49623,51934,56514,86824,12530,799
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,0005,0007,320
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,157,9841,439,1201,401,9231,224,8401,066,025820,194841,201837,701601,175293,588227,537197,461204,213282,134295,421316,787400,782386,178428,597391,404
IV. Tổng hàng tồn kho24,230361,191372,614383,859374,709423,250421,746367,800377,480392,396365,075404,794382,483360,020363,673376,290332,598327,728343,612336,953
V. Tài sản ngắn hạn khác9,1007,4808,7278,7948,5817,2517,3743,2796,7313,4911,5575,9233,3432,7066,0049,1332,6253,7436,3978,629
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn58,35961,51764,31767,63269,99556,68959,52162,35265,18565,75269,99772,89877,79280,89286,60989,78993,01195,810101,964105,894
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định24,38027,20829,67732,55834,69437,52340,12742,73245,33847,57250,17152,83757,31760,18465,66668,60971,55074,12676,90480,364
III. Bất động sản đầu tư25,36525,69526,02626,46026,68616,55116,77817,00417,23117,45817,68517,91118,13818,36518,59118,81819,04519,27222,58622,848
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4131,4131,4131,4131,4131,4131,4131,4131,4131,413
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn720720720720720720720720720720720720900900900900900900900900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8947,8947,8947,8947,8941,8951,8951,8951,895210172431384910399160369
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,249,7321,869,4811,848,1861,692,8711,519,4011,312,4301,330,5221,278,3721,075,227759,041667,136681,672677,599734,079771,203815,517864,581829,327909,694880,999
A. Nợ phải trả1,719,2771,700,0951,678,9301,523,8161,350,6851,146,7961,162,6791,111,498909,547608,800517,709528,473515,299574,171609,127645,062694,420659,725741,483719,226
I. Nợ ngắn hạn1,591,6521,573,8701,552,7061,397,0411,225,660950,477968,497923,724737,244488,847417,146427,014431,449517,888607,119642,552691,408656,014736,094713,222
II. Nợ dài hạn127,625126,225126,225126,775125,025196,320194,182187,775172,303119,953100,563101,45883,85056,2842,0092,5103,0113,7115,3896,003
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-469,545169,387169,256169,055168,717165,634167,843166,874165,680150,240149,428153,199162,299159,908162,076170,455170,161169,602168,211161,773
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,249,7321,869,4811,848,1861,692,8711,519,4011,312,4301,330,5221,278,3721,075,227759,041667,136681,672677,599734,079771,203815,517864,581829,327909,694880,999
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |