Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 910 | 576 | 973 | 14,474 | 19,189 | 16,196 | 15,587 | 32,349 | 45,285 | 54,115 | 35,697 | 38,131 | 43,615 | 33,811 | 29,103 | 26,927 | 21,359 | 23,821 | 30,645 | 37,180 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 910 | 576 | 973 | 14,474 | 19,189 | 16,196 | 15,587 | 32,349 | 45,285 | 54,115 | 35,697 | 38,131 | 43,615 | 33,811 | 29,103 | 26,927 | 21,359 | 23,821 | 30,645 | 37,180 |
4. Giá vốn hàng bán | 507 | 423 | 1,253 | 15,571 | 17,348 | 18,254 | 17,438 | 30,993 | 40,707 | 42,859 | 30,068 | 32,794 | 32,651 | 29,488 | 25,779 | 24,068 | 20,546 | 23,330 | 28,190 | 32,392 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 403 | 153 | -280 | -1,097 | 1,841 | -2,059 | -1,851 | 1,356 | 4,578 | 11,257 | 5,629 | 5,337 | 10,964 | 4,323 | 3,325 | 2,859 | 813 | 491 | 2,455 | 4,788 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,484 | 1,727 | 2,297 | 1,432 | 1,597 | 1,468 | 1,412 | 1,992 | 753 | 1,749 | 427 | 1,586 | 414 | 1,010 | 198 | 511 | 424 | 569 | 398 | 100 |
7. Chi phí tài chính | 3 | 12 | 21 | 3,094 | 100 | 419 | 81 | 156 | 57 | 25 | 8 | 9 | 172 | 333 | 285 | 383 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 59 | 7 | 84 | 31 | 41 | 47 | 16 | 168 | 275 | 283 | 379 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 324 | 217 | 340 | 100 | 179 | 425 | 168 | 71 | 800 | 392 | 317 | 635 | 389 | 253 | 336 | 412 | 212 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 958 | 1,230 | 1,446 | 2,475 | 2,080 | 1,420 | 1,336 | 2,034 | 2,307 | 2,292 | 1,670 | 2,850 | 2,242 | 1,777 | 1,415 | 1,436 | 1,248 | 1,440 | 1,522 | 1,718 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 928 | 650 | 570 | -2,466 | 1,140 | -2,363 | -1,896 | -1,958 | 2,499 | 10,128 | 4,234 | 3,117 | 8,688 | 3,214 | 1,464 | 1,536 | -435 | -1,049 | 634 | 2,576 |
12. Thu nhập khác | 1 | 55,774 | 189 | 45,640 | 271 | 1,124 | 40 | 501 | 877 | 657 | 50 | 24,533 | ||||||||
13. Chi phí khác | 2 | 308 | 117 | 135 | 45 | 53 | 468 | 45 | 336 | 27 | 44 | 201 | 116 | 286 | 27,091 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | -308 | 55,774 | -117 | -135 | 144 | 45,587 | -197 | -45 | 789 | -27 | -44 | 40 | 300 | 761 | 371 | 50 | -2,559 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 928 | 648 | 263 | 53,309 | 1,023 | -2,498 | -1,752 | 43,629 | 2,301 | 10,083 | 4,234 | 3,906 | 8,661 | 3,170 | 1,505 | 1,836 | 326 | -678 | 684 | 17 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 186 | 122 | 53 | 9,533 | 24 | 9,231 | 606 | 1,545 | ||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 498 | -498 | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 186 | 122 | 53 | 10,031 | 24 | 8,733 | 606 | 1,545 | ||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 743 | 526 | 210 | 43,277 | 1,023 | -2,522 | -1,752 | 34,896 | 1,696 | 8,537 | 4,234 | 3,906 | 8,661 | 3,170 | 1,505 | 1,836 | 326 | -678 | 684 | 17 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 743 | 526 | 210 | 43,277 | 1,023 | -2,522 | -1,752 | 34,896 | 1,696 | 8,537 | 4,234 | 3,906 | 8,661 | 3,170 | 1,505 | 1,836 | 326 | -678 | 684 | 17 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 135,891 | 134,324 | 143,491 | 155,024 | 97,482 | 103,686 | 117,670 | 142,157 | 107,992 | 110,296 | 95,928 | 83,249 | 81,529 | 69,182 | 53,722 | 44,272 | 43,498 | 44,351 | 49,499 | 41,047 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,141 | 3,839 | 8,244 | 17,142 | 16,366 | 22,802 | 35,724 | 53,759 | 43,108 | 10,074 | 4,153 | 7,851 | 15,313 | 12,090 | 9,883 | 10,176 | 10,239 | 17,341 | 28,498 | 34,948 |
1. Tiền | 6,141 | 3,839 | 8,244 | 17,142 | 16,366 | 22,802 | 35,724 | 51,759 | 31,108 | 10,074 | 4,153 | 7,851 | 10,313 | 4,590 | 7,383 | 5,676 | 7,239 | 6,341 | 4,998 | 6,948 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 12,000 | 5,000 | 7,500 | 2,500 | 4,500 | 3,000 | 11,000 | 23,500 | 28,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 116,800 | 116,700 | 120,600 | 65,100 | 59,000 | 58,500 | 62,200 | 60,200 | 40,000 | 71,400 | 65,900 | 57,200 | 51,500 | 43,137 | 30,337 | 21,000 | 19,500 | 17,500 | 11,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 116,800 | 116,700 | 120,600 | 65,100 | 59,000 | 58,500 | 62,200 | 60,200 | 40,000 | 71,400 | 65,900 | 57,200 | 51,500 | 43,137 | 30,337 | 21,000 | 19,500 | 17,500 | 11,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,988 | 2,714 | 3,521 | 61,383 | 7,792 | 10,656 | 6,377 | 13,190 | 5,344 | 9,396 | 10,091 | 7,349 | 5,177 | 4,691 | 3,554 | 5,412 | 7,069 | 3,385 | 3,195 | 1,596 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,544 | 2,219 | 2,766 | 60,842 | 3,673 | 3,618 | 3,138 | 3,822 | 4,565 | 8,269 | 3,666 | 3,424 | 4,028 | 3,652 | 2,506 | 4,221 | 3,156 | 2,673 | 2,714 | 1,253 |
2. Trả trước cho người bán | 142 | 141 | 182 | 720 | 2,447 | 6,167 | 1,415 | 9,014 | 383 | 137 | 5,991 | 3,127 | 312 | 100 | 269 | 589 | 3,269 | 39 | 77 | 90 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,707 | 1,758 | 1,977 | 1,224 | 2,689 | 1,889 | 2,842 | 1,371 | 1,150 | 1,745 | 1,189 | 1,553 | 1,106 | 1,206 | 1,048 | 870 | 913 | 941 | 672 | 520 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,404 | -1,404 | -1,404 | -1,404 | -1,017 | -1,017 | -1,017 | -1,017 | -755 | -755 | -755 | -755 | -268 | -268 | -268 | -268 | -268 | -268 | -268 | -268 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 83 | 83 | 83 | 137 | 3,506 | 2,086 | 3,798 | 6,051 | 9,166 | 8,020 | 9,261 | 5,221 | 4,346 | 5,170 | 6,215 | 4,299 | 4,000 | 3,989 | 5,011 | 2,855 |
1. Hàng tồn kho | 83 | 83 | 83 | 137 | 3,506 | 2,086 | 3,798 | 6,051 | 9,166 | 8,020 | 9,261 | 5,221 | 4,346 | 5,170 | 6,215 | 4,299 | 4,000 | 3,989 | 5,011 | 2,855 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,878 | 10,988 | 11,042 | 11,262 | 10,818 | 9,642 | 9,570 | 8,957 | 10,373 | 11,406 | 6,523 | 5,627 | 5,193 | 4,095 | 3,734 | 3,384 | 2,690 | 2,137 | 1,795 | 1,649 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1 | 2 | 4 | 366 | 264 | 269 | 1,336 | 3,272 | 4,812 | 669 | 602 | 680 | 575 | 570 | 491 | 575 | 579 | 582 | 798 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10,789 | 10,873 | 10,901 | 10,894 | 422 | 9,376 | 9,104 | 7,616 | 7,096 | 6,589 | 5,742 | 4,923 | 4,394 | 3,416 | 3,060 | 2,790 | 2,011 | 1,454 | 1,109 | 747 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 88 | 113 | 137 | 2 | 10,394 | 2 | 197 | 5 | 5 | 5 | 112 | 102 | 118 | 104 | 104 | 104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 2 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 41,650 | 41,927 | 42,070 | 42,487 | 50,619 | 41,749 | 42,625 | 31,925 | 43,739 | 46,445 | 53,635 | 53,838 | 57,103 | 55,038 | 59,075 | 63,112 | 65,724 | 66,203 | 70,330 | 74,456 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6 | 6 | 6 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6 | 6 | 6 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,255 | 7,255 | 7,255 | 11,586 | 24,153 | 25,997 | 27,840 | 29,684 | 42,402 | 45,753 | 49,105 | 52,456 | 55,808 | 52,891 | 56,049 | 59,207 | 62,306 | 65,459 | 68,612 | 71,766 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,331 | 16,893 | 18,733 | 20,572 | 22,411 | 35,124 | 38,471 | 41,818 | 45,165 | 48,512 | 45,591 | 48,744 | 51,897 | 55,051 | 58,204 | 61,357 | 64,510 | |||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,255 | 7,255 | 7,255 | 7,255 | 7,259 | 7,264 | 7,269 | 7,273 | 7,278 | 7,282 | 7,287 | 7,291 | 7,296 | 7,301 | 7,305 | 7,310 | 7,255 | 7,255 | 7,255 | 7,255 |
III. Bất động sản đầu tư | 33,963 | 34,191 | 34,291 | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | 34,683 | 34,683 | 34,567 | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -720 | -492 | -276 | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 30,122 | 25,838 | 15,248 | 14,276 | 1,649 | 1,239 | 590 | 4,424 | 979 | 3,322 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 30,122 | 25,838 | 15,248 | 14,276 | 1,649 | 1,239 | 590 | 4,424 | 979 | 3,322 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,622 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 1,622 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 432 | 481 | 523 | 778 | 623 | 499 | 503 | 507 | 13 | 16 | 20 | 317 | 1,200 | 2,051 | 2,930 | 3,809 | 649 | 2,595 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 432 | 481 | 523 | 778 | 124 | 1 | 5 | 9 | 13 | 16 | 20 | 317 | 1,200 | 2,051 | 2,930 | 3,809 | 649 | 2,595 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 498 | 498 | 498 | 498 | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 177,541 | 176,251 | 185,561 | 197,511 | 148,100 | 145,435 | 160,294 | 174,082 | 151,731 | 156,741 | 149,562 | 137,086 | 138,633 | 124,220 | 112,797 | 107,384 | 109,221 | 110,555 | 119,829 | 115,504 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,450 | 1,903 | 3,998 | 16,157 | 10,024 | 8,382 | 9,552 | 21,588 | 34,132 | 40,838 | 32,562 | 24,320 | 29,772 | 24,020 | 15,637 | 11,729 | 15,403 | 17,062 | 25,658 | 22,016 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,840 | 1,544 | 3,998 | 16,157 | 10,024 | 8,382 | 9,552 | 21,588 | 34,132 | 40,838 | 32,562 | 24,320 | 29,772 | 24,020 | 15,637 | 10,710 | 15,403 | 11,062 | 18,303 | 13,511 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,590 | 15,087 | 11,804 | 4,773 | 9,892 | 8,825 | 4,600 | 4,600 | ||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 512 | 652 | 3,162 | 4,983 | 6,322 | 5,185 | 7,741 | 7,395 | 13,011 | 15,342 | 12,253 | 9,020 | 10,694 | 8,722 | 11,420 | 7,730 | 9,729 | 6,117 | 9,674 | 5,095 |
4. Người mua trả tiền trước | 221 | 221 | 221 | 222 | 222 | 200 | 200 | 189 | 189 | 184 | 184 | |||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 360 | 174 | 53 | 9,601 | 5 | 63 | 9,189 | 1,618 | 1,447 | 168 | 7 | 43 | 44 | 40 | 33 | 35 | 19 | |||
6. Phải trả người lao động | 163 | 118 | 69 | 984 | 486 | 114 | 477 | 3,854 | 4,273 | 3,724 | 1,997 | 4,949 | 4,864 | 2,775 | 1,471 | 1,455 | 1,218 | 1,332 | 1,196 | 1,628 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 36 | 40 | 9 | 14 | 10 | 557 | 627 | 255 | 337 | 256 | 148 | 104 | 33 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 263 | 2,260 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 87 | 79 | 231 | 91 | 50 | 38 | 192 | 105 | 119 | 74 | 91 | 102 | 139 | 179 | 185 | 728 | 182 | 142 | 188 | 180 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,000 | 1,600 | 400 | 2,280 | 1,425 | 5,412 | 4,077 | 3,313 | 2,548 | 1,784 | 3,624 | 2,658 | 1,933 | 1,208 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 418 | 480 | 484 | 491 | 1,162 | 1,382 | 743 | 1,044 | 1,227 | 1,248 | 227 | 383 | 394 | 405 | 277 | 405 | 421 | 487 | 493 | 565 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 610 | 359 | 1,019 | 6,000 | 7,355 | 8,505 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 610 | 359 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,000 | 7,355 | 8,505 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,019 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 175,091 | 174,348 | 181,562 | 181,353 | 138,076 | 137,053 | 150,742 | 152,494 | 117,599 | 115,903 | 117,000 | 112,766 | 108,861 | 100,200 | 97,160 | 95,655 | 93,819 | 93,493 | 94,171 | 93,487 |
I. Vốn chủ sở hữu | 175,091 | 174,348 | 181,562 | 181,353 | 138,076 | 137,053 | 150,742 | 152,494 | 117,599 | 115,903 | 117,000 | 112,766 | 108,861 | 100,200 | 97,160 | 95,655 | 93,819 | 93,493 | 94,171 | 93,487 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 | 5,008 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,497 | 11,497 | 11,497 | 11,497 | 11,497 | 11,497 | 9,028 | 9,028 | 9,028 | 9,028 | 8,166 | 8,166 | 8,166 | 8,166 | 8,058 | 8,058 | 8,058 | 8,058 | 8,058 | 8,058 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 72,587 | 71,844 | 79,058 | 78,849 | 35,572 | 34,549 | 50,706 | 52,458 | 17,562 | 15,866 | 17,826 | 13,592 | 9,686 | 1,025 | -1,906 | -3,411 | -5,247 | -5,573 | -4,895 | -5,579 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 177,541 | 176,251 | 185,561 | 197,511 | 148,100 | 145,435 | 160,294 | 174,082 | 151,731 | 156,741 | 149,562 | 137,086 | 138,633 | 124,220 | 112,797 | 107,384 | 109,221 | 110,555 | 119,829 | 115,504 |