CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

6
-0.10
(-1.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,531,40511,699,40612,859,7229,593,05310,472,71110,935,1519,725,7078,578,4917,900,8436,848,2377,460,4847,940,5489,683,3538,328,3467,086,5405,331,3683,895,7033,113,991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7592,42726,86639,4134132883401,50742116
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,530,64611,699,40612,857,2959,566,18710,433,29910,934,7389,725,4188,578,1507,899,3376,848,1957,460,3687,940,5489,683,3538,328,3467,086,5405,331,3683,895,7033,113,991
4. Giá vốn hàng bán9,358,10411,286,11012,074,9139,079,2539,920,75210,400,5949,166,5587,872,3427,351,3276,318,8946,845,9517,208,8358,615,3347,367,0236,633,9274,880,5043,583,8092,837,780
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)172,542413,297782,382486,934512,547534,144558,861705,808548,010529,301614,417731,7141,068,019961,323452,613450,864311,894276,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,98626,19816,9508,84913,58113,32530,36465,28947,8017,0333,38632,57344,04411,60228,49910,8104,3543,490
7. Chi phí tài chính173,358144,946117,555155,084212,552248,523226,585251,318307,525304,013234,977418,430542,178309,786198,25778,644111,454116,378
-Trong đó: Chi phí lãi vay168,951134,407116,482154,532208,322240,324223,106250,552262,509267,965192,207396,074461,578248,981
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh476178144-1,757-3,972
9. Chi phí bán hàng53,72255,03359,56957,84559,74549,74450,33546,82354,92684,64065,85766,80083,74886,11664,60862,64547,70637,561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp169,032232,481447,848249,285207,251216,452247,779268,763170,212229,656608,545281,051333,435304,421179,981163,817140,803121,584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-192,5837,035174,35933,57046,58132,75164,527204,66963,326-81,832-293,334-5,967152,702272,60238,266156,56716,2864,178
12. Thu nhập khác39,66929,9708,72911,08911,1199,94868,32426,1979,2685,48412,92516,18525,10622,547
13. Chi phí khác20,16730,26326,0999,6756,7086,29710,16020,68912,4672,5538,0036,9846,57913,634
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)19,502-293-17,3701,4144,4113,65158,1645,509-3,1992,9314,9229,20118,5288,9135,261-16,9868,75010,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-173,0816,741156,98934,98450,99136,402122,691210,17760,128-78,901-288,4113,235171,230281,51543,527139,58225,03615,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,35415,64434,57616,70610,2457,46222,5164,3592,35044,51170,20211,16131,7245,5475,041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,35415,64434,57616,70610,2457,46222,5164,3592,35044,51170,20211,16131,7245,5475,041
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-176,435-8,902122,41318,27940,74628,941100,175205,81860,128-78,901-288,411885126,719211,31432,366107,85819,48910,064
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1861725631,8049333841,4812,784-26,926-58,211381
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-176,621-9,074121,85016,47539,81328,55798,694203,03587,053-20,690-288,411885126,338211,31432,366107,85819,48910,064

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,216,1002,402,1752,717,9851,943,9672,236,2273,424,3562,899,1014,155,2193,953,8592,692,4781,765,1812,885,2623,617,0322,619,7032,668,6052,466,8501,714,5961,318,2941,532,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền116,954104,520256,411126,52991,87688,64733,03453,91288,95399,201267,527243,616279,367172,777230,257244,837458,553192,876132,843
1. Tiền116,954104,520256,411126,52991,87688,64733,03453,91256,85399,201266,944222,476277,367172,777230,257
2. Các khoản tương đương tiền32,10058321,1402,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000,0001,000,00010,00010,00010,0005,0005,0006,0006,000
1. Chứng khoán kinh doanh10,00010,00010,0005,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000,0001,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn628,816499,243986,698514,326635,002774,996691,797897,485504,184926,137341,717733,0351,614,5881,164,5751,149,809711,770676,223221,940262,723
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng885,119742,0121,184,978646,356789,038931,970865,349825,409636,822972,470639,752647,7861,505,889893,515510,607
2. Trả trước cho người bán1,3664,60929,19027,74728,43824,69625,142243,04225,21557,67398,281126,681148,416271,689631,141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn26,422
6. Phải thu ngắn hạn khác90,448100,417120,42286,77676,09976,10572,932124,007122,997224,79919,06913,93913,8085,7458,062
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-348,117-347,795-347,892-246,554-258,574-257,774-298,046-294,973-280,849-328,804-415,384-55,371-53,525-6,374
IV. Tổng hàng tồn kho1,417,4401,760,1831,435,3361,256,0081,353,5582,402,7862,026,9482,170,1142,318,1801,596,3221,108,5561,756,4691,669,3531,225,5011,259,1241,487,127572,705885,1341,130,902
1. Hàng tồn kho1,422,0811,766,2461,443,0171,256,0081,353,5582,409,2892,026,9482,170,9102,329,7561,603,7871,108,5561,756,4691,669,3531,225,5011,259,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,641-6,063-7,681-6,503-796-11,576-7,466
V. Tài sản ngắn hạn khác52,89038,22939,54047,103155,790157,927147,32233,70842,54270,81847,381142,14143,72346,84924,41518,1171,11412,3445,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40,21435,85533,29534,205154,499156,35397,81533,11121,26118,63327,228102,735253305514
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1862,3352,87912,80249075038,26642116,94133,40418,59417,89022,19228,6155,855
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,490393,3669780282311,2421754,3404,3263623,43920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác14,4541,19721,51717,84017,92918,026
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,035,9567,779,0717,609,2477,412,5587,268,0967,148,3097,040,7866,992,2597,044,8526,815,0586,828,5886,517,5265,639,9413,293,4992,593,5312,353,205628,392841,996910,827
I. Các khoản phải thu dài hạn60,76358,96533,67654,79067,35478,62791,559104,603123,729922
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác60,76358,96533,67654,79067,35478,62791,559104,603123,729
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,158,1011,238,8401,326,9661,427,9491,562,7201,711,5141,894,2272,049,5312,174,6742,139,0291,026,8201,173,5791,324,0811,456,5821,556,225490,539
1. Tài sản cố định hữu hình1,120,4891,198,3411,276,5021,358,7761,474,7581,600,6791,765,1661,902,1362,080,2062,097,293983,6761,129,0331,277,8581,408,6561,505,431472,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,061
3. Tài sản cố định vô hình37,61140,49950,46369,17387,963110,836129,061147,39594,46841,73643,14344,54646,22347,92650,79315,958
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,629,7106,274,7066,019,9135,696,9985,376,6635,106,5124,866,5904,665,4974,532,4974,448,0355,405,1285,023,3063,866,4451,117,683356,44547,895
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,629,7106,274,7066,019,9135,696,9985,376,6635,106,5124,866,5904,665,4974,532,497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,33120,11620,11620,11620,11620,11620,11618,53417,98022,90525,15327,00263,301186,73585,57556,98638,79113,24513,107
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,6163,0092,5332,3552,21111,47047,268170,85370,534
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,61627,61627,616-7,50027,61627,61627,61623,02523,57123,57123,57116,07136,07135,71215,042
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,285-7,500-7,500-7,500-7,500-7,500-7,500-8,123-3,021-629-539-20,037-19,830
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác168,052186,445208,578212,705241,243231,539168,294154,094195,973205,089371,488293,639386,114532,500595,286508,22651,16681,96362,650
1. Chi phí trả trước dài hạn168,052186,445208,578212,705241,243231,539168,294154,094195,973194,581363,466286,368380,503528,088591,617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác10,5088,0227,2715,6114,4123,669
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,252,05710,181,24610,327,2339,356,5259,504,32210,572,6659,939,88711,147,47810,998,7129,507,5368,593,7699,402,7879,256,9735,913,2025,262,1364,820,0542,342,9882,160,2892,443,216
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,544,5398,227,0498,278,3057,452,0407,591,8378,701,6098,051,2358,362,4218,398,8867,769,9626,876,4777,395,4467,123,0953,859,4813,318,6822,911,6061,811,5511,701,7852,064,043
I. Nợ ngắn hạn6,017,6545,818,0846,020,0475,157,5065,121,4594,901,8643,956,8634,446,2454,258,0783,861,7353,195,2023,827,8154,088,6622,516,8242,210,2951,820,980783,9141,132,4061,407,771
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,773,5282,899,4442,532,6132,571,4712,552,9662,914,3262,301,7582,823,0553,008,2131,868,1281,956,1902,865,8953,182,5232,063,7651,667,031
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn611,117534,4991,232,940685,418808,0091,325,9261,109,681773,177580,3791,095,504685,550568,117648,464167,398353,382
4. Người mua trả tiền trước8,9802,4951,99810,26525,74419,23530,931251,32027,82810,60288,51672,5894,4533,2642,356
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,70616,28545,42193,248194,067185,71023,35344,15228,50199,97460,33715,23919,580100,50018,253
6. Phải trả người lao động85,078132,429223,233143,20062,64572,055111,164181,59094,87278,90567,59666,153103,81899,79932,564
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,136,4781,862,4341,604,8151,301,2511,104,68220,94912,64312,29114,294146,315172,23359,22836,61714,4777,179
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn81,318
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn49514012289383785
11. Phải trả ngắn hạn khác345,356329,601333,635327,956348,041329,412314,560304,174449,762504,665105,393120,76952,09640,87321,222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,79117,00021,1072,1904,360174
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,62023,89324,19224,55725,18334,16250,54452,08853,97057,64159,38959,82441,11026,74826,990
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,526,8852,408,9652,258,2582,294,5342,470,3783,799,7454,094,3733,916,1764,140,8083,908,2273,681,2753,567,6313,034,4341,342,6571,108,3871,090,6261,027,638569,379656,272
1. Phải trả người bán dài hạn281,192276,945
2. Chi phí phải trả dài hạn475,421361,578253,512232,252120,920928,467686,801485,320306,075
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác44754547551877034,33178,990123,7331,67913,67518,393428570551586
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,701,0781,703,0021,789,8351,990,6732,300,4242,802,7263,264,6153,254,9523,805,3303,894,4163,662,6733,567,1893,033,3001,340,4071,105,588
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5492,213
10. Dự phòng phải trả dài hạn68,74866,894214,43771,09148,26434,22063,96652,17027,725
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13521014141,699
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,707,5171,954,1972,048,9281,904,4851,912,4851,871,0561,888,6522,785,0572,599,8261,737,5741,717,2922,007,3412,133,8782,053,7211,943,4541,908,449531,436458,504352,014
I. Vốn chủ sở hữu1,707,5171,954,1972,048,9281,904,4851,912,4851,871,0561,888,6522,785,0572,599,8261,737,5741,717,2922,007,3412,133,8782,053,6511,943,3771,908,449531,436458,504327,394
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,840,0001,840,0001,840,0001,840,0001,840,0001,840,0001,840,0002,840,0002,840,0001,840,0001,840,0001,840,0001,840,0001,840,0001,840,0001,860,329456,593429,966327,394
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-41-41-41-41-41-41-41-41-41-41
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-277,431-207,187-121,871-150,809-154,442-156,046-111,085-114,577-93,990-9,990-7,695-6,635-7,7221,42147,261
8. Quỹ đầu tư phát triển29,90929,90929,90929,90929,90929,90929,90929,90921,92121,92121,92114,115
9. Quỹ dự phòng tài chính29,9097,9877,9877,9874,890
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu48,12074,84328,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,971271,593281,180166,261179,697140,805113,82615,204-187,831-196,236-298,659-10,612126,905212,23056,116
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20,10919,92319,75119,16617,36216,42916,04414,56211,77973,932153,737154,680155,689
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác707624,620
1. Nguồn kinh phí7076
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,252,05710,181,24610,327,2339,356,5259,504,32210,572,6659,939,88711,147,47810,998,7129,507,5368,593,7699,402,7879,256,9735,913,2025,262,1364,820,0542,342,9882,160,2892,416,057
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |