CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

6
-0.10
(-1.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,390,1993,071,0062,182,6312,741,4102,413,8041,930,1912,445,8742,172,3362,604,5513,187,3653,733,1603,224,1123,084,5423,543,3543,008,2212,572,6132,105,6472,746,9992,167,5762,794,153
4. Giá vốn hàng bán2,379,7352,976,4132,077,3782,614,7852,380,0431,970,3082,389,8372,037,1192,559,9003,109,6103,593,4403,235,2512,898,5293,086,4572,849,3672,427,7481,997,3942,630,2352,053,9082,672,634
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,46494,593105,253126,62533,761-40,43155,592135,21644,65177,755139,720-11,499186,003456,897156,796128,783107,932115,702104,268108,479
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2688,4755,9137,57210,14413,46543912,1562,71210,3619691,4652,4575,3852686,8383371,2414119,259
7. Chi phí tài chính35,46435,76737,20041,95243,42845,20441,98843,71038,15935,22627,851-86,66569,425100,95233,50333,03137,71440,33044,03640,776
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,42435,00837,04439,96442,60382,1994,18641,56835,28531,25426,29929,15028,45325,50333,37632,64637,62540,28043,98139,350
9. Chi phí bán hàng10,31512,93310,75822,32410,23210,07611,80918,67511,06814,04211,24822,43410,73813,65914,77717,43212,45013,00111,27223,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,14756,70255,06947,08548,92350,47321,58795,72835,99622,00660,01433,12289,275275,23948,23269,31560,43848,04244,22355,824
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-89,194-2,3328,14022,835-58,679-132,719-19,353-10,740-37,85916,84141,57621,07619,02272,43360,55315,842-2,33215,5705,148-2,324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-83,2813667,14917,312-57,337-117,879-17,776-16,520-23,0488,32837,15015,14514,88370,44056,93811,24551718,0745,8361,388
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-83,959-9485,96815,623-58,525-117,189-18,943-17,362-25,0563,76229,1979,6279,97658,73044,3362,91241510,7894,753994
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-84,127-1,2885,68015,129-58,679-116,536-19,134-17,034-25,4883,96728,9239,5429,85758,47044,2372,4744099,8484,334410

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,310,2712,455,1272,819,1482,217,7512,720,7882,712,2732,928,0922,403,7122,801,5043,129,5953,458,1782,717,2942,521,8692,553,6692,238,9821,945,3221,922,6052,459,7252,592,8972,236,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền201,195175,23878,623116,954108,783216,28977,994104,52026,140222,256260,254256,411422,257354,043271,879126,529140,123102,433107,00391,876
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn452,760491,489557,063629,745761,053681,939664,149499,257578,039813,036663,744980,169498,667610,699651,385523,172595,382694,385593,194634,855
IV. Tổng hàng tồn kho1,595,5681,711,5002,092,5981,418,2361,790,2871,747,5852,132,2051,760,1832,115,4552,044,2602,435,1161,434,0711,555,0061,524,8911,274,7841,248,5181,147,3591,619,5791,746,8891,353,558
V. Tài sản ngắn hạn khác60,74876,89990,86452,81760,66566,46053,74439,75381,87050,04499,06346,64345,93964,03740,93447,10339,74143,328145,811155,998
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,134,7238,104,1558,058,4848,033,3337,969,9957,899,0877,822,5867,779,9477,711,4667,724,5597,642,6407,610,8127,547,5777,491,2677,443,2117,412,5587,383,4417,315,5797,290,3017,255,606
I. Các khoản phải thu dài hạn63,61863,43563,25460,76360,59160,42060,25158,96557,63257,62836,37737,47042,21248,08454,14454,79059,89163,15666,49767,354
II. Tài sản cố định1,074,2261,100,4581,129,7831,158,1011,174,5131,197,9541,211,6611,238,8401,259,0701,286,5121,295,2031,324,8041,340,6761,370,2131,394,7281,427,9491,463,4471,491,4811,527,5291,567,751
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,810,1126,751,8036,685,8466,629,7106,542,9676,445,7956,353,5826,274,7066,184,1206,177,0876,097,9956,018,9025,929,9835,851,7145,771,4035,696,9985,640,0105,544,4455,468,0665,377,070
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,33119,33119,33120,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,11620,116
VI. Tổng tài sản dài hạn khác167,437169,128160,269164,643171,807174,802176,978187,320190,528183,217192,949209,520214,591201,141202,821212,705199,977196,381208,094223,316
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,444,99410,559,28110,877,63210,251,08410,690,78310,611,36010,750,67810,183,65910,512,97010,854,15511,100,81810,328,10610,069,44610,044,9369,682,1939,357,8809,306,0459,775,3039,883,1999,491,894
A. Nợ phải trả8,847,9878,958,1159,227,6998,546,1669,011,1238,797,4838,807,0728,230,0198,575,0138,831,0879,023,2068,278,9238,017,4538,028,5807,733,3717,460,4987,385,2977,854,9707,965,9617,578,427
I. Nợ ngắn hạn6,294,6586,328,7206,639,1526,019,2816,478,8566,327,0576,413,3975,821,0556,015,4776,267,4566,785,5686,020,6655,905,3945,797,9495,476,1875,158,7145,001,0365,510,4995,481,1995,108,049
II. Nợ dài hạn2,553,3282,629,3952,588,5472,526,8852,532,2672,470,4262,393,6742,408,9652,559,5362,563,6312,237,6382,258,2582,112,0602,230,6312,257,1852,301,7832,384,2612,344,4712,484,7622,470,378
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,597,0071,601,1661,649,9331,704,9181,679,6601,813,8771,943,6071,953,6401,937,9572,023,0682,077,6122,049,1842,051,9922,016,3561,948,8221,897,3821,920,7481,920,3331,917,2381,913,466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,444,99410,559,28110,877,63210,251,08410,690,78310,611,36010,750,67810,183,65910,512,97010,854,15511,100,81810,328,10610,069,44610,044,9369,682,1939,357,8809,306,0459,775,3039,883,1999,491,894
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |