Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (tin)

13.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Thu nhập lãi thuần179,657168,106205,759158,236272,907219,707268,170340,303326,360341,613306,759230,704265,539283,676184,601
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-1,886-56,84364,340-6,184-1,3584,60350,897-11,5459,303-4,695-8,42953,56848,924-3,9445,439
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-17810-19183-1,964-435252131046226473
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh68-681551045,368-2,518
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-19,798-68-12,060-8,040-2,084-367-500-2,203-4,231-214
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác83,686-1,82586,138404,62717,44223,14828,15244,73712,32340,33921,9296,871-1,550-5,025-2,036
Chi phí hoạt động-100,579-112,003-138,591-162,238-144,932-137,621-133,254-189,995-166,154-146,518-128,527-125,775-114,024-115,410-84,226
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng141,063-2,557205,528386,383144,232109,841213,964181,536181,398229,010196,745162,454196,748155,091104,036
Tổng lợi nhuận trước thuế-36,529-193,9288,831161,765-62,389-127,92454,293-25,26752,21041,6177,764-13,76727,97117,9204,634
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-36,529-192,1957,098155,281-62,389-116,81343,182-20,29041,70134,8077,764-14,33922,31514,9214,634
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi-36,529-192,1957,098155,281-62,389-116,81343,182-20,29041,70134,8077,764-14,33922,31514,9214,634

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý90997453374
II. Tiền gửi tại NHNN155104357841337533230123519716825212498351477453214770
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác195,556
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác1,071,4711,067,8001,495,4341,591,2441,244,460882,279947,5811,064,999541,8571,463,199571,622350,886686,298341,301195,556410,976336,085136,172427,674483,012
V. Chứng khoán kinh doanh99,859535,666287,141
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác1,128
VII. Cho vay khách hàng2,638,0023,214,0313,775,9394,184,3093,826,6133,676,9093,923,7154,138,2104,449,6364,452,8633,746,2023,341,1993,205,9612,920,7811,811,990454,176709,673835,202624,858645,349
VIII. Chứng khoán đầu tư313,807245,081385,556459,091649,731649,731346,856575,578574,110597,599777,4161,248,344672,4801,177,130710,682600,818600,357772,387546,481466,429
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn5,8805,2803,9603,2402,8802,7602,7603,4805,2805,40012,35912,35910,9192,7604,2002,40012,2796,6006,5746,600
X. Tài sản cố định27,78632,62037,31642,13145,32748,05148,88151,68051,19454,74149,34445,89349,14245,07544,89148,26610,3832,7833,8732,893
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác432,799485,111618,993572,211703,034662,121738,875700,852749,242732,834711,953693,445697,419648,596477,715282,174267,498267,010258,062267,285
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,489,8995,050,0276,317,2326,852,3046,472,4585,922,2266,009,0006,535,1016,371,5547,306,8325,968,9236,228,0455,322,3435,135,7403,440,9412,087,0831,937,1402,021,6831,868,1231,872,013
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác1,020,0001,400,0001,970,0002,470,0002,687,0002,637,0001,455,0001,274,000800,0001,780,000880,0001,110,000880,0001,367,937812,406585,965309,065225,500276,500113,000
III. Tiền gửi khách hàng469,088672,306442,379472,087335,991298,792372,614330,33890,86091,03472,13370,86936,07830,9004,1164,1004,1855,450
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác3,2487,4473,8031,184
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro90,780100,728100,23294,44493,96295,428108,265134,763434,759843,2531,010,641815,015994,324
VI. Phát hành giấy tờ có giá1,978,8002,112,3002,836,4002,814,5002,533,9002,051,500349,0003,693,2004,243,2004,274,1003,921,8003,871,4003,271,0002,636,0001,422,100302,000
VII. Các khoản nợ khác161,780178,782189,118220,849195,979152,958230,897287,868270,994237,462208,349279,495223,179238,101146,57668,15330,22633,27933,82038,566
VIII. Vốn chủ sở hữu860,231686,640879,335874,868719,587869,057901,489858,915865,772824,004792,197802,319816,659754,537725,424692,106747,164739,366738,985724,939
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU4,489,8995,050,0276,317,2326,852,3046,472,4585,922,2266,009,0006,535,1016,371,5547,306,8325,968,9236,228,0455,322,3435,135,7403,440,9412,087,0831,937,1402,021,6831,868,1231,872,013
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |