CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

9
-0.90
(-9.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,499,3271,232,618943,537906,313471,498303,786259,753187,194177,801310,779135,98775,6307,8607,63865,7986,0506,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu735718470
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,499,3271,232,618943,537906,313471,498303,786259,746186,837177,617310,779135,98775,5607,8607,63865,7986,0506,762
4. Giá vốn hàng bán1,242,3891,084,518812,539744,955398,667246,455214,644153,075156,689223,719123,90373,2487,3186,93963,5673,6644,620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)256,938148,100130,998161,35872,83157,33145,10233,76220,92787,06012,0842,3115426992,2312,3862,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính126,827177,708195,361179,43859,953101,83835,23760,32653,15236,07125,86317,85518,88417,11374,62425,8277
7. Chi phí tài chính116,9523,9377,9757,0083,2793,9671,24220,6386571,810171-7891,8259,09630,17819,28296
-Trong đó: Chi phí lãi vay116,9523,9787,9757,0083,2493,9671,2231,0984135453235741,4141,32111,35737396
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,711736-19,3224,9474,1698,11910,1905509339,363-230-640-852
9. Chi phí bán hàng9,19411,37024,58430,47013,7162793724521682637747844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,93125,46117,81920,19812,23612,64111,63211,13213,02313,42310,7689,29513,48415,00411,3973,7011,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)227,688287,752276,717263,797108,500146,45175,21172,05660,781108,56836,37010,6573,399-7,14135,2365,230271
12. Thu nhập khác35,4361,3681,51980345051339682047,4785130141021,16032950
13. Chi phí khác55,3885,0462,3362,6492,8041,0527223,0594,5492,548852361151891,400738315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-19,952-3,679-817-1,846-2,354-1,048-589-2,091-4,3454,931-34-206-101-87-240-409-265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)207,735284,073275,900261,951106,146145,40374,62269,96556,436113,49936,33610,4503,298-7,22734,9964,8216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành67,34257,65254,60955,67418,60929,82014,90515,20912,42326,2676,7872,4076384369,52387126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7469-754123-2-16-20-12-70-32
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)67,34257,65254,60956,41918,61829,06615,02815,20712,42326,2516,7672,3955684049,52387126
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)140,393226,422221,291205,53287,529116,33759,59454,75844,01387,24829,5698,0562,730-7,63225,4733,949-20
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,5294,302-5,93110,64214,6972672141281092014914520546,072644
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)141,922222,119227,222194,89072,831116,07059,38054,63043,90487,04729,5207,9112,525-7,63619,4013,305-20

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,110,8441,421,2131,439,0751,470,884890,960511,861263,906602,462462,761497,158295,57789,807103,35367,527133,511117,89813,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền287,847298,967441,718540,210166,91597,97259,07762,55271,821240,689137,15248,52933,5992,3726,20722,22811,290
1. Tiền86,66789,787333,718125,210166,91597,97259,07762,55271,821231,485137,15248,52933,5991726,20722,22811,290
2. Các khoản tương đương tiền201,180209,180108,000415,0009,2032,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn379,418221,2618,00044,7416,33832,65819,48172,86451,378
1. Chứng khoán kinh doanh44,7416,46736,20323,87875,06351,740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-129-3,545-4,396-2,199-362
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn379,418221,2618,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,033,224538,863513,855640,415487,059354,290108,702454,392301,630239,98659,14525,25624,17222,84620,96635,8231,540
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng544,86885,84328,983164,428181,18085,59739,306213,49358,26893,98122,06919,1572,4143,0569,2992601,058
2. Trả trước cho người bán60,929260,213277,533257,034254,637245,55534,535139,284162,216112,00935,1063,2323,3664,5603,50534,9771
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn344,362122,671125,8006,5008,50012310,0002,5508,7167,670
6. Phải thu ngắn hạn khác83,06670,13781,539212,45342,74223,01524,86199,06472,43026,3271,9702,86718,39315,2308,163586481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho399,402345,840478,338289,518236,53346,22284,58475,90782,5774,34749,1206,9945,9725,5622,8491,15269
1. Hàng tồn kho399,402345,840478,338289,518236,53346,22284,58475,90782,5774,34749,1206,9945,9725,5622,8491,15269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,95316,2825,16474145313,37711,5439,6116,7334,1365,4192,6916,95217,26530,6257,317107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4598301,1076524012086723,1381,62720677242304258166492
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,88015,3394,034655213,16910,8706,4745,1073,9311,2311,1562,238932879478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,6141132324104
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1111,2934,41116,07529,4776,789105
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,989,1752,720,3512,876,6472,047,671966,074987,648866,622444,185483,443367,799216,577190,123225,723192,346173,16856,2314,842
I. Các khoản phải thu dài hạn486,8771,592,5971,725,3281,264,894257,545208,562242,542148,111213,046130,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,3822,382
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn17,45114,38717,98523,70425,00017,39578,76666,267
5. Phải thu dài hạn khác484,4951,590,2151,705,4951,248,125237,178182,476215,160128,334131,89862,326
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định197,393163,93273,80474,01364,551182,113138,95679,32854,20040,7322,2053,3844,6265,1208,9415,3753,764
1. Tài sản cố định hữu hình197,393163,93273,80474,01364,551182,086138,88179,20754,19740,6991,6402,7884,0004,4608,1744,5033,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2774121333565596626660766872247
III. Bất động sản đầu tư78,335
- Nguyên giá116,76138,42638,42638,42638,42659,90859,90859,90859,90835,803
- Giá trị hao mòn lũy kế-38,426-38,426-38,426-38,426-38,426-59,908-59,908-59,908-59,908-35,803
IV. Tài sản dở dang dài hạn374,95595,521127,91841,86197,38857,71857,11753,47548,46445,37622,29616,90616,37915,0315,8284,983
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn26,85586,79591,91830,09448,74540,70940,48837,45725,50025,013
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang348,1018,72636,00011,76848,64317,00916,62916,01822,96520,364
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn281,650809,215938,043405,414532,894527,947412,778147,678149,810109,464138,385136,235148,39358,17763,17411,6551,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh799,471927,890395,761488,241483,295403,126138,025140,18199,83619,38816,82146,2875,1483,005
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn281,6509,78410,2349,73444,73444,7349,7349,7349,7349,734119,102119,550102,10753,02963,1748,6501,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-40-81-81-81-81-81-81-105-105-105-137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,58532,07911,55514,24010,7716,0427,6245,6483,6072,7259,71610,04810,33817,64515,1465,41977
1. Chi phí trả trước dài hạn28,58532,07911,55514,24010,0255,2827,6245,5203,4802,59714449877064870541977
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7467601271271271058510232
3. Tài sản dài hạn khác9,4689,4659,46616,96614,4415,000
VII. Lợi thế thương mại541,37927,007247,2482,9255,2657,6059,94514,31638,52743,97523,55145,98796,37280,08028,800
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,100,0194,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957512,154279,931329,077259,873306,680174,12917,847
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,284,6961,558,8041,815,2721,509,561552,620282,142130,704181,269101,273149,117141,66553,801116,98751,08758,39439,8172,056
I. Nợ ngắn hạn1,372,814546,379910,119659,566524,670267,73997,265130,08984,21695,32052,70237,30052,69639,87158,25427,0441,452
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn363,244273,04740,00053,85941,72020,09912,8441,0445,0009,29936,0954,889146
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn357,14662,691111,507123,785159,02519,48513,38865,85917,43935,4987,2123,1414,2949,9525,4102,370864
4. Người mua trả tiền trước20,25226,89220,995168,655104,671132,9161,2001,7491,95228448120,26830,2682931,0533,195250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước299,94859,30075,29765,43724,45934,65714,62916,45413,70329,3367,9263,1762,2661,7762,1111,093120
6. Phải trả người lao động5,4114,0874,7362,6292,0131,2201,2781,48894365842540869919547620722
7. Chi phí phải trả ngắn hạn56,87936,445184,39795,59425,40649049713616,29910,41010,9711,32696346243143
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn70,31969,58850,21786,172104,706
11. Phải trả ngắn hạn khác193,1997,913456,584110,90957,90418,49718,91619,45316,95715,59919,7017,98013,13716,53312,92215,24750
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4176,4176,3876,3856,4866,6165,6384,8524,0802,4929851,0021,0681,360-244
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn911,8821,012,426905,153849,99527,94914,40233,43951,18017,05753,79788,96216,50164,29111,21614012,773604
1. Phải trả người bán dài hạn1,3491,3491,3491,3491,3151,3151,9311,931
2. Chi phí phải trả dài hạn29329329329336151451451451432,809
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác148,096115,326302,082824,80212,00012,00012,00086,00012,00012,00012,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn443,156720,262200,0006011,28610,16729,24534,9812404,6845962,13546,9548,837128760592
7. Trái phiếu chuyển đổi6
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả577
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm12121212
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn320,337176,545401,42923,49014,9532,3662,3662,3662,3662,3662,3662,3665,3372,366
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,815,3232,582,7602,500,4502,008,9941,304,4151,217,366999,824865,378844,931715,840370,489226,130212,090208,786248,285134,31215,791
I. Vốn chủ sở hữu1,815,3232,582,7602,500,4502,008,9941,304,4151,217,366999,824865,378844,931715,840370,489226,130212,090208,786248,285134,31215,791
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,936,0621,936,0621,760,0651,300,068909,153826,503826,503772,433735,650556,500265,000165,000165,000165,000150,000105,95715,000
2. Thặng dư vốn cổ phần15,00015,00015,00015,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1517,1515,8342,237989
9. Quỹ dự phòng tài chính1,065989989989
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0651,0659899894141
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-364,179344,796298,719231,456127,481137,78064,50460,35840,80289,91233,4413,603-5,542-7,65422,0182,690750
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát220,224278,686418,450454,254259,565244,867100,60124,37161,58066,12669,91955,54950,65349,46276,26725,623
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,100,0194,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957512,154279,931329,077259,873306,680174,12917,847
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |