CTCP TIE (tie)

4.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh32,96124,30915,43130,14244,92719,58414,00712,7439,6967,00626,04718,05836,59744,80473,57695,34091,07760,92781,11378,733
4. Giá vốn hàng bán24,60814,43814,72726,82843,36316,28412,82311,9319,1886,96840,08520,60231,73242,79474,91993,02787,67957,92475,80772,311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,2419,871-7,6192,9701,5633,3001,142407228-139-14,105-2,6814501,937-1,3432,2893,3212,8724,3202,192
6. Doanh thu hoạt động tài chính21041,9681,0651,7622,0031,3889319961,0501861,1105301,4691,1176972,7581,1029,2648,456
7. Chi phí tài chính3,120740550420982421,0131,5362,2412,5271,7711,1952,6611,877
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0694052171,1081,5531,7721,7071,4231,1722,6361,831
9. Chi phí bán hàng3,6923,8124,4871,4682,8652,1532,1612,4322,5143,1326,9146,9317,2325,0508,9388,9898,0915,3227,8497,132
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3186,83810,1064,9274,0924,1665,0374,2948,3203,27710,0624,3385,8351,4914,1784,8245,0823,6306,4844,138
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,658-674-21,386-3,367-5,855-2,036-7,989-7,796-10,640-5,499-30,993-13,081-13,100-4,672-16,219-13,323-9,879-6,173-3,410-2,499
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,323-4,622-22,350-3,3162,562-2,13010,392-7,423-10,801-5,07831,450-11,797-10,590-2015,9991,5204,0872396,4621,425
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,323-4,622-22,350-3,3162,562-2,1306,877-7,423-10,801-5,07829,472-11,797-10,590-2015,9991,5204,0872394,1381,412
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,293-5,695-21,530-3,2642,591-2,0817,109-7,392-10,759-5,02230,511-11,643-10,6422126,0541,5574,2482394,2661,391

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn84,777123,776186,236160,105144,06878,59171,06764,484178,323189,030191,814190,086156,537161,854133,458166,136144,609194,700246,677263,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,8911,49559,9423,1281,2422,61211,7349,184111,859125,122135,693141,229108,326115,47285,654112,89046,63667,09388,033104,977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10210221268343331,0131,0131,0131,4641,2331,2331,2331,2331,2331,3301,3301,1851,185
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,581107,45992,689114,108107,34339,36932,63819,11726,83235,00026,91422,84230,60124,38823,85326,40435,42452,88970,42980,183
IV. Tổng hàng tồn kho4,45110,81227,84936,27028,41129,77520,18927,92731,67722,73322,84420,22812,33816,08718,42321,79856,12167,08179,56868,817
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7523,9075,5456,5316,7296,8326,5047,2446,9435,1634,8984,5554,0404,6744,2963,8115,0986,3067,4648,310
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,49453,69663,97069,267116,486163,742241,085224,96079,49581,33783,13485,847111,923115,620153,826136,700127,216127,854126,968135,328
I. Các khoản phải thu dài hạn9671,0171,0171,0671,2101,2101,2901,2901,2671,054861861861
II. Tài sản cố định8,11110,75719,86323,27736,69950,42961,88451,22933,27334,04534,00135,09157,78058,85259,84060,68061,68646,45645,36445,989
III. Bất động sản đầu tư11,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,91711,917
IV. Tài sản dở dang dài hạn909090909090909090909090909090909016,03316,03315,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,86830,14930,79132,78966,347111,66971,52050,22431,46032,46734,18735,60238,92241,33078,36160,26749,76749,76749,76758,193
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30673541738831710212734111179329491551696890
VII. Lợi thế thương mại4787179561,1951,4331,553106,853109,7031,7321,7921,8521,9111,9712,0312,1502,1502,2102,2702,3292,389
TỔNG CỘNG TÀI SẢN130,271177,472250,207229,372260,553242,333312,152289,443257,818270,367274,948275,933268,460277,473287,284302,835271,825322,554373,645398,800
A. Nợ phải trả30,37432,28675,11134,17670,41336,712100,76873,48227,37236,60543,74737,48336,88838,28037,29040,07038,53277,465109,632134,622
I. Nợ ngắn hạn30,13432,28632,11134,17670,41336,712100,76873,48227,37236,60543,74737,48336,88838,28037,29040,07038,53277,465109,632132,622
II. Nợ dài hạn24043,0002,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu99,897145,186175,096195,196190,141205,620211,384215,962230,446233,763231,200238,450231,572239,193249,994262,765233,293245,090264,013264,177
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN130,271177,472250,207229,372260,553242,333312,152289,443257,818270,367274,948275,933268,460277,473287,284302,835271,825322,554373,645398,800
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |