CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

13.10
1.30
(11.02%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh179,807171,661162,112151,288153,588124,737129,275262,265258,075146,250105,31490,74581,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)179,807171,661162,112151,288153,588124,737129,275262,265258,075146,250105,31490,74581,528
4. Giá vốn hàng bán147,934142,966132,221127,417125,70396,505106,472241,589240,942128,48090,08277,57271,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,87328,69529,89123,87127,88528,23122,80320,67617,13417,77015,23113,1739,820
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5262,9701,4961,1841,3351,9341,4497551,2782,1682,2922,6182,712
7. Chi phí tài chính7,237
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,71121,04321,63017,23222,50124,70119,71116,63613,58512,29910,0088,948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,68710,6219,7577,8226,7195,4644,5424,7954,8277,6397,5166,8425,296
12. Thu nhập khác2,4722,1951,4795371,0367057693373032705391,4991,175
13. Chi phí khác2,1651,6201,2572914634571171415763692,157874
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)307576222246572249652323288194171-658301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,99411,1979,9798,0697,2915,7135,1945,1185,1157,8337,6866,1855,596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4502,8672,3211,7611,1431,4011,1931,1011,0981,8091,7091,6101,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4502,8672,3211,7611,1431,4011,1931,1011,0981,8091,7091,6101,438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,5458,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,0245,9784,5744,158
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,5458,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,0245,9784,5744,158

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,704109,976103,003110,029105,41286,37886,163206,932150,147102,13060,75759,33755,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,4014205,96826,4659,3428,9253,54611,5792,59720,51121,70811,68922,575
1. Tiền2,4014203,9681,4653,3428993,54611,5792,59751113,7085,68914,458
2. Các khoản tương đương tiền6,0002,00025,0006,0008,02620,0008,0006,0008,117
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,00052,00039,00011,00014,00024,00023,00013,00026,00030,00026,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh20,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn55,00052,00039,00011,00014,00024,00023,00013,00026,00030,00026,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,05942,32740,76760,18169,41139,09047,436167,50681,55141,2093,14214,06115,151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,56838,57437,64556,47063,59935,13543,451163,93066,50835,2961,79512,29714,970
2. Trả trước cho người bán17072953267995349695403,0491,723278274113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3223,6813,0273,3855,0143,4213,0153,03611,9934,1891,0681,49069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho14,46915,00017,26812,36712,64113,64912,15914,23635,5997,5257,05110,75115,802
1. Hàng tồn kho14,46915,00017,26812,36712,64113,64912,15914,23635,5997,5257,05110,75115,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-80
V. Tài sản ngắn hạn khác7742291718713226104,4002,8862,8562,8361,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn604105185506104,4002,2902,0412,0891,486
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17298
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1701241642229880
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác815667318
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,1728,1286,83610,23312,7726,9613,4476,38411,61311,9859,8683,5402,617
I. Các khoản phải thu dài hạn3304080245488752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3304080245488752
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,3996,9206,3428,93611,7496,3892,9583,1885,9787,4795,7952,6842,345
1. Tài sản cố định hữu hình4,0364,7505,9557,3429,2153,0552,4693,0255,5606,9395,4152,5832,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3632,1693871,5942,5343,334488164418540381101154
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn117
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4431,2084941,2971,0245324092,9505,1473,7544,073856155
1. Chi phí trả trước dài hạn3761,1424271,2309574663422,8375,0343,6414,073856155
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại67
3. Tài sản dài hạn khác676767676767113113113
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN117,876118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,316161,760114,11570,62562,87857,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,20757,99751,12562,74161,08038,25035,107158,846107,42663,79821,44822,94018,022
I. Nợ ngắn hạn56,20757,99751,12562,74161,08038,25034,981158,600107,25063,79821,44822,90918,022
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,55231,69627,06731,93539,06019,03419,401143,71389,34823,064193,2751,958
4. Người mua trả tiền trước7948787231,6802,2811,10483755629214,460104156346
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1564,0114,2026,5534,7523,2914,0414,3564,3902636323561,170
6. Phải trả người lao động19,82415,88311,81219,38213,71414,1359,5477,6688,25816,11714,80312,60710,378
7. Chi phí phải trả ngắn hạn544
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,7981,9324,3761,0365583752972975185,6741,359857993
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0833,5972,9442,1567153108582,0114,4444,2194,5315,6582,633
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12524617631
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12524617631
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu61,67060,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46954,33450,31749,17839,93839,926
I. Vốn chủ sở hữu61,67060,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46954,33450,31749,17839,93839,926
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00037,95635,03235,032
2. Thặng dư vốn cổ phần94949494949494949494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-27-27-27-27-27-27-27-27
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản3,162
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0591,7111,4101,1468907105483862242248,0594,905
9. Quỹ dự phòng tài chính894
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,5458,3307,2386,3086,1484,3123,8894,0174,0174,000
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN117,876118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,316161,760114,11570,62562,87857,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |