CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

14.50
-2.50
(-14.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,42638,130
4. Giá vốn hàng bán21,38533,706
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,0414,425
6. Doanh thu hoạt động tài chính256266
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0552,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2421,706
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2961,739
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2031,376
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2031,376

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn109,976103,003110,029105,41286,37886,163206,93270,92867,597150,14772,649102,13060,75759,33755,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4205,96826,4659,3428,9253,54611,5797,7223,8652,59713,77820,51121,70811,68922,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,00039,00011,00014,00024,00023,00013,00013,00014,00026,00018,00030,00026,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,32740,76760,18169,41139,09047,436167,50611,71013,48181,55114,56241,2093,14214,06115,151
IV. Tổng hàng tồn kho15,00017,26812,36712,64113,64912,15914,23634,86829,93035,59924,2027,5257,05110,75115,802
V. Tài sản ngắn hạn khác2291718713226103,6276,3214,4002,1082,8862,8562,8361,804
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,1286,83610,23312,7726,9613,4476,3849,76210,86111,61310,58111,9859,8683,5402,617
I. Các khoản phải thu dài hạn4080245205314488927752
II. Tài sản cố định6,9206,3428,93611,7496,3892,9583,1883,7324,2535,9786,2997,4795,7952,6842,345
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2084941,2971,0245324092,9505,8256,2945,1473,3553,7544,073856155
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,31680,69078,459161,76083,231114,11570,62562,87857,949
A. Nợ phải trả57,99751,12562,74161,08038,25035,107158,84629,42727,399107,42631,00463,79821,44822,94018,022
I. Nợ ngắn hạn57,99751,12562,74161,08038,25034,981158,60029,23127,203107,25030,87363,79821,44822,90918,022
II. Nợ dài hạn12524619619617613131
B. Nguồn vốn chủ sở hữu60,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46951,26351,06054,33452,22650,31749,17839,93839,926
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,31680,69078,459161,76083,231114,11570,62562,87857,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |