Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 3 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 25,426 | 38,130 |
4. Giá vốn hàng bán | 21,385 | 33,706 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,041 | 4,425 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 256 | 266 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
9. Chi phí bán hàng | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,055 | 2,985 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 242 | 1,706 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 296 | 1,739 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 203 | 1,376 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 203 | 1,376 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 109,976 | 103,003 | 110,029 | 105,412 | 86,378 | 86,163 | 206,932 | 70,928 | 67,597 | 150,147 | 72,649 | 102,130 | 60,757 | 59,337 | 55,332 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 420 | 5,968 | 26,465 | 9,342 | 8,925 | 3,546 | 11,579 | 7,722 | 3,865 | 2,597 | 13,778 | 20,511 | 21,708 | 11,689 | 22,575 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 52,000 | 39,000 | 11,000 | 14,000 | 24,000 | 23,000 | 13,000 | 13,000 | 14,000 | 26,000 | 18,000 | 30,000 | 26,000 | 20,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,327 | 40,767 | 60,181 | 69,411 | 39,090 | 47,436 | 167,506 | 11,710 | 13,481 | 81,551 | 14,562 | 41,209 | 3,142 | 14,061 | 15,151 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,000 | 17,268 | 12,367 | 12,641 | 13,649 | 12,159 | 14,236 | 34,868 | 29,930 | 35,599 | 24,202 | 7,525 | 7,051 | 10,751 | 15,802 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 229 | 17 | 18 | 713 | 22 | 610 | 3,627 | 6,321 | 4,400 | 2,108 | 2,886 | 2,856 | 2,836 | 1,804 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,128 | 6,836 | 10,233 | 12,772 | 6,961 | 3,447 | 6,384 | 9,762 | 10,861 | 11,613 | 10,581 | 11,985 | 9,868 | 3,540 | 2,617 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 40 | 80 | 245 | 205 | 314 | 488 | 927 | 752 | |||||||
II. Tài sản cố định | 6,920 | 6,342 | 8,936 | 11,749 | 6,389 | 2,958 | 3,188 | 3,732 | 4,253 | 5,978 | 6,299 | 7,479 | 5,795 | 2,684 | 2,345 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 117 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,208 | 494 | 1,297 | 1,024 | 532 | 409 | 2,950 | 5,825 | 6,294 | 5,147 | 3,355 | 3,754 | 4,073 | 856 | 155 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 118,104 | 109,839 | 120,262 | 118,184 | 93,339 | 89,609 | 213,316 | 80,690 | 78,459 | 161,760 | 83,231 | 114,115 | 70,625 | 62,878 | 57,949 |
A. Nợ phải trả | 57,997 | 51,125 | 62,741 | 61,080 | 38,250 | 35,107 | 158,846 | 29,427 | 27,399 | 107,426 | 31,004 | 63,798 | 21,448 | 22,940 | 18,022 |
I. Nợ ngắn hạn | 57,997 | 51,125 | 62,741 | 61,080 | 38,250 | 34,981 | 158,600 | 29,231 | 27,203 | 107,250 | 30,873 | 63,798 | 21,448 | 22,909 | 18,022 |
II. Nợ dài hạn | 125 | 246 | 196 | 196 | 176 | 131 | 31 | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 60,107 | 58,714 | 57,521 | 57,105 | 55,089 | 54,503 | 54,469 | 51,263 | 51,060 | 54,334 | 52,226 | 50,317 | 49,178 | 39,938 | 39,926 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 118,104 | 109,839 | 120,262 | 118,184 | 93,339 | 89,609 | 213,316 | 80,690 | 78,459 | 161,760 | 83,231 | 114,115 | 70,625 | 62,878 | 57,949 |