CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa (thu)

10.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh246,281235,688224,743207,729205,357
2. Các khoản giảm trừ doanh thu95843239728
3. Doanh thu thuần (1)-(2)246,281234,730224,311207,331205,329
4. Giá vốn hàng bán223,600216,492210,927192,265190,769
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,68118,23813,38415,06714,560
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4497855171,2242,776
7. Chi phí tài chính2,2611,3531,8041,7311,917
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2611,3531,8041,7311,917
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,92215,71110,70011,64011,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9481,9581,3982,9204,274
12. Thu nhập khác1251,130556468
13. Chi phí khác49725648116282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3728747-52-214
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,5752,8321,4052,8684,060
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành747559272500780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)747559272500780
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,8282,2731,1332,3693,280
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8282,2731,1332,3693,280

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn159,046156,475141,233142,603153,865156,112139,273124,160105,408122,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,44320,37325,93719,33645,16850,49819,45433,11922,0808,037
1. Tiền17,44313,72313,93713,3367,1685,49810,45417,1197,0808,037
2. Các khoản tương đương tiền15,0006,65012,0006,00038,00045,0009,00016,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,42919,350
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,42919,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn116,483129,18698,72795,67287,07077,52379,84754,35454,11253,720
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,234105,61473,52276,94378,24166,80369,57949,74948,70847,142
2. Trả trước cho người bán6791,1164,6924333931,2013,9911,4643581,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,68722,57320,63118,4148,5539,6366,2773,1415,0475,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-117-117-117-117-117-117
IV. Tổng hàng tồn kho8,4276,42116,42627,37521,47626,53439,04734,55129,16941,799
1. Hàng tồn kho8,4276,42116,42627,37521,47626,53439,04734,55129,16941,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2644951422201511,5579252,1374621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1505894611011,5279122,13721
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11449158503146
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước43613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,43817,77116,16621,67928,78833,56641,82946,06654,33432,315
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2342
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2342
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,42014,61414,10519,50225,85431,50137,78840,70543,18430,306
1. Tài sản cố định hữu hình12,42014,61414,10519,50225,85431,50137,78840,70543,18430,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0183,1572,0612,1772,9342,0654,0405,3628,9162,007
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0183,1572,0612,1772,9342,0654,0405,3628,9162,007
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN172,484174,245157,399164,283182,654189,677181,102170,226159,742155,243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả137,481139,996124,156133,011150,954154,842146,479137,333127,664144,112
I. Nợ ngắn hạn91,23991,99774,33883,39198,953104,61192,40381,49568,60183,021
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,00415,3628,0943,8817,70511,92111,8869,9754,64013,264
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,11428,47418,21940,74257,31351,54142,62431,01133,63130,592
4. Người mua trả tiền trước4,1022,9197,6412,6261,2923,4793,9544,7885,9089,489
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1312,3273,4473,3284,0504,1954658902,6632,575
6. Phải trả người lao động4,3895,3962,8982,6191,9952,1592,4855,7286,2437,548
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,030
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1141261411661461091251481,578
11. Phải trả ngắn hạn khác39,87537,27633,50428,82024,43830,28329,11627,74314,42519,582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5091183931,2092,0159247171,213-486-30
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn46,24247,99949,81849,62052,00150,23154,07655,83859,06361,091
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn8,4207,200
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,10122,85734,15236,57341,58041,40846,25648,46554,06655,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn117
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn17,72117,94215,66613,04710,4218,8237,8207,3734,9975,574
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,00234,24933,24331,27231,70034,83634,62232,89332,07811,130
I. Vốn chủ sở hữu35,80635,05334,08932,97832,97836,51536,25533,95432,87311,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,97832,97832,97832,97832,97832,97832,97832,97826,2615,957
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,4811,481
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,8282,0751,1113,5373,2779765,1254,284
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản66
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-804-804-846-1,706-1,278-1,679-1,632-1,061-795-598
1. Nguồn kinh phí-804-804-846-1,706-1,278-1,679-1,632-1,061
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN172,484174,245157,399164,283182,654189,677181,102170,226159,742155,243
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |