TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,045,129 | 811,063 | 857,678 | 700,130 | 634,384 | 608,915 | 673,312 | 503,433 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,966 | 13,394 | 11,763 | 19,200 | 23,184 | 53,547 | 8,253 | 82,907 |
1. Tiền | 45,066 | 13,394 | 4,763 | 19,200 | 23,184 | 18,299 | 8,253 | 12,907 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,900 | | 7,000 | | | 35,247 | | 70,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,160 | 9,202 | 5,830 | 5,108 | 5,100 | 40,103 | 10,110 | 10,115 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,580 | 4,716 | 888 | 135 | 135 | 135 | 135 | 135 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -420 | -514 | -57 | -27 | -35 | -31 | -25 | -20 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 40,000 | 10,000 | 10,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 328,678 | 279,446 | 358,083 | 439,012 | 325,576 | 212,002 | 219,764 | 167,039 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 281,855 | 260,075 | 289,963 | 321,881 | 231,940 | 194,102 | 212,503 | 154,667 |
2. Trả trước cho người bán | 13,799 | 11,759 | 61,629 | 110,367 | 86,790 | 11,731 | 3,415 | 9,445 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 33,089 | 7,676 | 6,555 | 6,828 | 6,909 | 6,232 | 3,910 | 2,992 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -64 | -64 | -64 | -64 | -64 | -64 | -64 | -64 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 646,902 | 501,529 | 470,339 | 224,606 | 270,374 | 293,881 | 430,365 | 236,410 |
1. Hàng tồn kho | 646,982 | 501,609 | 470,881 | 227,791 | 270,374 | 293,881 | 430,365 | 236,410 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -80 | -80 | -542 | -3,186 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,423 | 7,492 | 11,663 | 12,204 | 10,151 | 9,382 | 4,820 | 6,962 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,079 | 677 | 472 | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12,343 | 6,815 | 11,190 | 12,203 | 9,825 | 9,381 | 4,715 | 6,814 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 1 | 1 | 326 | 1 | 104 | 148 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 483,240 | 519,302 | 519,090 | 485,455 | 228,732 | 164,625 | 214,753 | 131,750 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,116 | 5,946 | 5,751 | 5,851 | 7,816 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 6,116 | 5,946 | 5,751 | 5,851 | 7,816 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 432,395 | 463,985 | 412,283 | 123,877 | 137,976 | 108,622 | 149,984 | 103,512 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 395,541 | 426,141 | 373,847 | 84,524 | 97,658 | 88,488 | 92,491 | 103,512 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 36,854 | 37,844 | 38,435 | 39,353 | 40,318 | 20,134 | 57,493 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | 26,329 | 26,449 |
- Nguyên giá | | | | | | | 26,449 | 26,449 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | -120 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,694 | 40 | 48,504 | 306,807 | 48,175 | 20,237 | | 25 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,694 | 40 | 48,504 | 306,807 | 48,175 | 20,237 | | 25 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | 200 | 200 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | 200 | 200 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 40,035 | 49,331 | 52,553 | 48,920 | 34,765 | 35,767 | 38,240 | 1,563 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 40,035 | 49,331 | 52,553 | 48,920 | 34,765 | 35,767 | 38,240 | 1,563 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,528,369 | 1,330,364 | 1,376,768 | 1,185,585 | 863,117 | 773,541 | 888,065 | 635,183 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,174,175 | 980,062 | 1,037,798 | 847,435 | 619,896 | 562,541 | 730,165 | 490,871 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,021,388 | 798,756 | 849,974 | 632,030 | 586,444 | 546,268 | 708,567 | 485,461 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 897,521 | 664,531 | 721,910 | 471,469 | 463,565 | 398,150 | 621,681 | 372,885 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 46,745 | 62,572 | 33,741 | 74,448 | 44,736 | 47,284 | 27,886 | 53,608 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,798 | 1,999 | 10,709 | 4,403 | 2,629 | 2,538 | 2,716 | 6,966 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,730 | 5,766 | 1,524 | 3,687 | 9,856 | 6,395 | 5,106 | 2,542 |
6. Phải trả người lao động | 38,552 | 37,719 | 36,532 | 40,310 | 41,099 | 35,718 | 30,194 | 28,747 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,812 | 3,993 | 15,496 | 10,899 | 4,409 | 38,798 | 3,871 | 2,560 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,811 | 2,034 | 2,516 | 1,304 | 318 | 551 | 1,110 | 2,689 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,419 | 20,143 | 27,545 | 25,511 | 19,834 | 16,834 | 16,003 | 15,464 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 152,787 | 181,306 | 187,824 | 215,405 | 33,451 | 16,273 | 21,598 | 5,410 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 152,787 | 181,306 | 187,824 | 215,405 | 33,451 | 16,273 | 21,598 | 5,410 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 354,194 | 350,302 | 338,970 | 338,150 | 243,221 | 210,999 | 157,901 | 144,312 |
I. Vốn chủ sở hữu | 354,194 | 350,302 | 338,970 | 338,150 | 243,221 | 210,999 | 157,901 | 144,312 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 216,112 | 216,112 | 216,112 | 216,112 | 72,040 | 72,040 | 72,040 | 72,040 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | 5,331 | 5,331 | 5,331 | 5,331 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | 32,809 | 32,809 | 32,809 | 32,809 |
5. Cổ phiếu quỹ | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 123,882 | 113,781 | 106,903 | 75,365 | 77,227 | 27,044 | 19,777 | 16,188 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,205 | 20,413 | 15,959 | 46,678 | 55,819 | 73,780 | 27,948 | 17,949 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,528,369 | 1,330,364 | 1,376,768 | 1,185,585 | 863,117 | 773,541 | 888,065 | 635,183 |