CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (thp)

7
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,092,1332,908,6023,146,1312,685,5772,315,7532,123,7682,134,1072,091,1111,729,332
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,70227,53038,00414,81723,33429,93616,81118,05920,281
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,083,4312,881,0723,108,1272,670,7612,292,4192,093,8322,117,2962,073,0521,709,052
4. Giá vốn hàng bán2,823,3642,651,0822,818,1792,421,1352,095,5871,943,1261,915,3151,946,4801,610,890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)260,067229,990289,948249,626196,832150,706201,981126,57298,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính59,93048,54759,75830,87823,55413,46113,0079,67810,284
7. Chi phí tài chính92,480106,25295,29646,82538,53425,77935,69318,44120,068
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,99355,95339,81334,74722,68321,62918,79515,80410,911
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng164,371109,854193,924171,33298,01775,27675,55058,22436,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,26342,72537,93043,52031,05730,59427,77826,45330,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,88319,70522,55518,82752,77832,51975,96733,13221,349
12. Thu nhập khác1951,6363,63610,1462,868437,277119
13. Chi phí khác7661,3932318,540461108828214299
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5712433,4051,6062,407-10536,449-214-180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,31219,94825,96020,43355,18532,414112,41632,91821,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8585,7435,5774,4748,5074,81819,9424,9703,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8585,7435,5774,4748,5074,81819,9424,9703,220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,45414,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,45414,20520,38315,95946,67827,59692,47527,94817,949

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn880,6851,045,129811,063857,678700,130634,384608,915673,312503,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền61,95648,96613,39411,76319,20023,18453,5478,25382,907
1. Tiền61,95645,06613,3944,76319,20023,18418,2998,25312,907
2. Các khoản tương đương tiền3,9007,00035,24770,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,3647,1609,2025,8305,1085,10040,10310,11010,115
1. Chứng khoán kinh doanh2,7382,5804,716888135135135135135
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-374-420-514-57-27-35-31-25-20
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,00040,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn354,312328,678279,446358,083439,012325,576212,002219,764167,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng328,623281,855260,075289,963321,881231,940194,102212,503154,667
2. Trả trước cho người bán5,41513,79911,75961,629110,36786,79011,7313,4159,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,33833,0897,6766,5556,8286,9096,2323,9102,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-64-64-64-64-64-64-64-64-64
IV. Tổng hàng tồn kho446,025646,902501,529470,339224,606270,374293,881430,365236,410
1. Hàng tồn kho446,027646,982501,609470,881227,791270,374293,881430,365236,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2-80-80-542-3,186
V. Tài sản ngắn hạn khác11,02713,4237,49211,66312,20410,1519,3824,8206,962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6411,079677472
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,38612,3436,81511,19012,2039,8259,3814,7156,814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước113261104148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn444,231483,240519,302519,090485,455228,732164,625214,753131,750
I. Các khoản phải thu dài hạn6,4146,1165,9465,7515,8517,816
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,4146,1165,9465,7515,8517,816
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định393,708432,395463,985412,283123,877137,976108,622149,984103,512
1. Tài sản cố định hữu hình357,845395,541426,141373,84784,52497,65888,48892,491103,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,86336,85437,84438,43539,35340,31820,13457,493
III. Bất động sản đầu tư26,32926,449
- Nguyên giá26,44926,449
- Giá trị hao mòn lũy kế-120
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,0624,6944048,504306,80748,17520,23725
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,0624,6944048,504306,80748,17520,23725
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
1. Đầu tư vào công ty con200200
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,04840,03549,33152,55348,92034,76535,76738,2401,563
1. Chi phí trả trước dài hạn37,04840,03549,33152,55348,92034,76535,76738,2401,563
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,324,9161,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả969,1671,174,175980,0621,037,798847,435619,896562,541730,165490,871
I. Nợ ngắn hạn859,6441,021,388798,756849,974632,030586,444546,268708,567485,461
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn723,449897,521664,531721,910471,469463,565398,150621,681372,885
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,87846,74562,57233,74174,44844,73647,28427,88653,608
4. Người mua trả tiền trước17,6619,7981,99910,7094,4032,6292,5382,7166,966
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,9735,7305,7661,5243,6879,8566,3955,1062,542
6. Phải trả người lao động40,95338,55237,71936,53240,31041,09935,71830,19428,747
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,4486,8123,99315,49610,8994,40938,7983,8712,560
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,7231,8112,0342,5161,3043185511,1102,689
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,56014,41920,14327,54525,51119,83416,83416,00315,464
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn109,523152,787181,306187,824215,40533,45116,27321,5985,410
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn109,523152,787181,306187,824215,40533,45116,27321,5985,410
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu355,749354,194350,302338,970338,150243,221210,999157,901144,312
I. Vốn chủ sở hữu355,749354,194350,302338,970338,150243,221210,999157,901144,312
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu216,112216,112216,112216,112216,11272,04072,04072,04072,040
2. Thặng dư vốn cổ phần5,3315,3315,3315,331
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,80932,80932,80932,809
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-4-4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển127,510123,882113,781106,90375,36577,22727,04419,77716,188
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,13214,20520,41315,95946,67855,81973,78027,94817,949
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,324,9161,528,3691,330,3641,376,7681,185,585863,117773,541888,065635,183
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |