CTCP Thaiholdings (thd)

35.50
-0.10
(-0.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh256,146237,906281,404338,365212,349735,600583,923687,833765,6381,215,0341,470,0182,298,7912,997,9792,070,4371,118,721665,890697,807306,319162,446383,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,92218,3835,8198,97317,51078,75354,67471,52432,12311,369
3. Doanh thu thuần (1)-(2)245,224219,523275,585338,365212,349735,600583,923687,833765,6381,206,0611,452,5072,220,0382,943,3051,998,9121,086,597665,890686,438306,319162,446383,628
4. Giá vốn hàng bán239,185212,259271,164316,175235,640737,940548,646651,724733,1841,117,1171,310,0742,083,1292,795,9181,861,2091,018,669579,884619,776297,775147,938327,336
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0397,2634,42122,189-23,292-2,34135,27736,10932,45588,944142,433136,908147,387137,70467,92886,00666,6628,54414,50856,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,62913,33326,44347,832224,07513,54612,710227,16734,767147,17785,741975,24040,85861,8394,9449157441
7. Chi phí tài chính-7,865-21,5821013,24319,20518,78627,14521,16333,61321,9376,062229,98494,51988,90411,6472,22040440634,211
-Trong đó: Chi phí lãi vay2517,24118,78621,66521,15824,84032,670101,06893,38483,89386,52919,928426392406727
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-30,94230,94217,39911,05314,880-18,13122,52727,265-1,952-2,797-3,936-4,842-13161
9. Chi phí bán hàng5074491532351897884073964045442751,5722,5812,4508451,663432276123287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4433,2669,7896,279115,345117,1638,866128,73315,842130,96812,073129,28121,52476,22164,05219,3353,4272,2542,2952,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,5837,52251,76377,66296,301-111,0701,796129,53157,07869,045193,889972,436-69,77921,512-81,05954,33660,5905,61511,68918,965
12. Thu nhập khác-3,1153,5556336,138175,20093,6151,2026,4514,055327-147,452191,206162,753572,9202,664,9249,517
13. Chi phí khác3852754955426116,9785872,2491,0622,4353,88452,76410,867119,9705,4921,538,9964443612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-385-3,3893,060915,527168,22293,028-1,0475,3891,619-3,557-200,216180,33942,783567,4281,125,9289,517-444-36-12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,1984,13254,82377,753101,82957,15294,824128,48462,46770,664190,332772,220110,56064,294486,3691,180,26470,1075,17111,65318,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,52971011,26513,87148,40235,88920,68558,33132,30367,00239,04872,89827,60828,621113,718161,27612,2441,2212,4223,791
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,787-5,787-3,572-8,459-8,4703,843-10,437-9,187-54,694-7,46217,5955,3676,0325,037-654
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5296,4975,47810,29939,94327,41824,52847,89423,11712,30831,58790,49332,97534,654118,754160,62312,2441,2212,4223,791
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,670-2,36549,34567,45461,88629,73470,29780,59039,35058,356158,746681,72877,58529,640367,6151,019,64257,8623,9509,23115,163
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5,7385,73810,32124,40616,067-2,29027,2982,435-14,19550,002124,88012,4535,96666,131180,0291,212
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,6703,37343,60757,13337,48013,66772,58753,29236,91572,551108,744556,84865,13223,674301,484839,61356,6513,9509,23115,163

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,655,7541,573,1541,864,1161,660,3731,558,2561,905,7802,620,7252,287,2302,837,2962,679,6662,868,3642,533,9584,903,4934,320,5053,558,3083,215,581757,128347,732134,921180,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,18733,852140,77194,95725,734178,18722,68379,20418,44328,39159,877271,589258,250138,75968,49145,84421,41945,4509,54510,307
1. Tiền13,18733,852130,62582,95710,734174,18712,68377,20416,44321,39159,877271,589258,250138,75968,49139,19421,41945,4509,545307
2. Các khoản tương đương tiền10,14612,00015,0004,00010,0002,0002,0007,0006,65010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,08941,00041,00213,1026,10241,1026,1026,1026,1026,103856,0441,231,4446,10067,8503,515
1. Chứng khoán kinh doanh22222223973,5331,225,344
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-1-123,589
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,08941,00041,00013,1006,10041,1006,1006,1006,1006,1006,1006,1006,10067,8503,515
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,629,8981,524,6241,557,9351,421,2951,405,7711,615,9652,504,5142,091,6782,746,1782,477,2542,634,1602,087,6783,587,9912,763,4023,253,7852,802,012688,502291,781125,323169,953
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng153,87551,277322,883292,181530,545835,5861,536,4201,691,1012,016,6831,823,1062,358,6531,910,2252,563,3991,321,3182,002,2531,813,485556,737214,895118,519169,828
2. Trả trước cho người bán3,31924,315174,21270,06524,08449,89162,44010,064137,93166,77733,93498,99796,136298,852127,717732,8363,341503397209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn834,625
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,428,2001,428,2001,023,4261,039,000730,62535,000182,500174,500191,500422,260442,800561,13078,820
6. Phải thu ngắn hạn khác44,59820,92645,19727,83129,94713,613884,405404,263413,410417,23955,20183,684511,459708,416570,669186,489128,51776,4756,5008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-93-93-7,782-7,782-13,429-13,750-13,750-13,750-4,347-4,367-5,127-5,228-5,262-7,984-7,984-9,618-93-93-93-93
IV. Tổng hàng tồn kho97,62377,64157,81753,36747,09243,17237,494104,61199,74395,543135,907127,885167,107119,66745,3983,553
1. Hàng tồn kho97,62377,64157,81753,36747,09243,17237,494104,61199,74395,543135,907127,885167,107119,66745,3983,553
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,66914,67830,69825,48027,93345,15940,33432,07629,07863,30868,48173,04565,30059,01562,826180,2071,8093,4335323
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,0558,46210,1677,14710,43718,48522,35813,36517,20621,1804,2351,0736,8272,6945,848123,9421193,4335323
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,6146,21719,09018,00617,17017,20917,63818,39711,55841,77863,75871,64758,03355,88356,84056,1281,690
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4413263269,464338314314350488326440437138137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,760,1992,756,4305,100,5255,099,7135,088,1655,246,4085,348,3406,024,9915,653,2885,775,7338,085,9218,113,3107,463,5107,524,9447,600,1587,549,833915,670907,854752,817648,288
I. Các khoản phải thu dài hạn94,01694,016711,937711,937714,857714,857690,857737,751797,766702,644655,550655,55055,77455,55056,12574,19750050085,500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác94,01694,016711,937711,937714,857714,857690,857737,751797,766702,643655,550655,55055,77455,55056,12574,19750050085,500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24625526,49128,65829,41130,21531,26032,34333,34136,455996,7511,009,8771,050,9251,068,2571,073,9531,064,3713,2313,3463,4603,575
1. Tài sản cố định hữu hình21622418,26520,43121,18321,98623,03024,11125,10828,220988,5151,001,6401,042,6861,060,0171,065,7121,056,1083,2313,3463,4603,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình30328,2268,2278,2288,2308,2318,2328,2338,2358,2368,2378,2388,2408,2418,263
III. Bất động sản đầu tư105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495
- Nguyên giá105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495105,495
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,91717,917240,395239,862238,027245,329243,959242,912265,834298,835260,777258,565254,606260,394242,071337,580652
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn17,91717,917
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang240,395239,862238,027245,329243,959242,912265,834298,835260,777258,565254,606260,394242,071337,580652
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,541,6572,533,7921,290,8311,284,1691,266,7701,275,7171,260,8371,796,9371,317,4011,461,490831,870839,821617,456621,433626,316242,065637,524637,524637,524615,595
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,800,0001,800,0001,290,8311,264,1691,246,7701,255,7171,240,8371,301,9371,297,4011,231,127558,870558,87021,92225,85830,70032,645
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn779,490779,490210,363253,000266,430601,469601,469601,469213,614649,083649,083649,083649,083
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-37,832-45,698-5,479-5,935-5,893-5,853-4,193-11,558-11,558-11,558-33,488
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,00020,00020,000495,00020,00020,00020,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác106,362110,4501,348,3961,352,6121,356,6251,391,6071,426,5371,525,9021,442,9451,473,1483,330,7753,339,2983,364,0233,393,1253,422,4463,611,908273,762266,48426,33228,619
1. Chi phí trả trước dài hạn106,362110,4501,348,3961,352,6121,356,6251,391,6071,426,5371,525,9021,442,9451,473,1483,330,7753,339,2983,364,0233,393,1253,422,4463,611,908273,762266,48426,33228,619
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,376,9791,376,9791,376,9791,483,1871,589,3941,583,6511,690,5051,697,6671,904,7031,904,7032,015,2312,020,6902,073,7532,114,216
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,415,9534,329,5846,964,6416,760,0866,646,4217,152,1887,969,0658,312,2218,490,5838,455,39910,954,28610,647,26812,367,00211,845,44911,158,46710,765,4141,672,7981,255,585887,737828,571
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả113,92553,227743,662583,587537,3771,103,8801,959,6302,337,2022,591,3362,579,8374,475,4184,320,2666,585,4416,139,4015,481,5418,420,371993,864638,211274,312225,558
I. Nợ ngắn hạn106,85045,009459,614292,070241,660798,7651,640,8781,991,0992,216,3952,177,8043,912,7133,035,4984,012,4783,256,7852,637,3125,540,317683,710374,970117,710173,779
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn812,826885,3111,089,2241,091,3041,922,7151,663,7201,505,2281,676,558767,019918,06616,18017,90017,90017,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn71,43913,662134,33666,72580,987513,659460,223630,808674,499628,779972,727667,4721,740,893774,422935,161565,300589,059285,95156,234129,898
4. Người mua trả tiền trước161,04976,60511,32742,894202,305202,031210,009242,556290,334293,747159,152301,746250,492158,35432,44522,500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,92012,39129,941114,510122,13074,666121,532172,196140,445108,050230,610208,082425,809292,251504,128462,90617,8935,37313,85717,281
6. Phải trả người lao động7588802,5276,7402,1292,4422,4835,4352,8894,4264,4779,7864,4343,7294,1729,4791,509360571539
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8265,2574,9424,8049,3937,6518,8327,88412,88541,43651,90851,93252,62351,458272226
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,3558,0027,3438,74613,18823,29828,17483,59786,41090,227205,726148,31390,00883,24074,831299,10826,37865,1816,2227,750
11. Phải trả ngắn hạn khác7,2048,002117,44412,3375,809137,0033,9424,0694,0874,579273,2392,94335,04472,90748,8853,075,646219204404384
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1742,0711,1491,1491,149
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,0758,217284,049291,517295,717305,115318,751346,103374,941402,033562,7061,284,7682,572,9642,882,6172,844,2292,880,055310,154263,240156,60251,779
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,0758,2178,3719,1269,75410,69314,58614,18715,38716,09217,14120,24317,690188,903140,87923,92351,65152,051156,6025,779
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn632,4751,950,5192,075,6102,058,3932,244,14346,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả275,678282,391285,963294,423304,165291,782302,219311,406488,914496,376478,619473,252467,220411,016
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn40,13457,33474,53556,651135,673126,136144,851177,737200,973258,503211,190
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,302,0274,276,3586,220,9796,176,4996,109,0456,048,3076,009,4365,975,0195,899,2475,875,5626,478,8676,327,0025,781,5615,706,0485,676,9262,345,043678,935617,374613,425603,014
I. Vốn chủ sở hữu4,302,0274,276,3586,220,9796,176,4996,109,0456,048,3076,009,4365,975,0195,899,2475,875,5626,478,8676,327,0025,781,5615,706,0485,676,9262,345,043678,935617,374613,425603,014
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,850,0003,850,0003,850,0003,850,0003,850,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,000539,000539,000539,000539,000539,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-248-248-248-248-248-248-248-248-248-248-248-248-248-248-248
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,48911,48911,48911,48911,489
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối440,787415,1181,400,6481,361,4041,304,2711,629,4281,609,3991,564,2581,510,9661,474,0501,936,0421,814,1741,251,2161,298,6891,277,836974,803135,02578,37474,42564,014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát959,091953,854943,533919,128900,285911,010888,530901,7601,043,0741,013,0771,030,594907,608899,339831,2404,909
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,415,9534,329,5846,964,6416,760,0866,646,4217,152,1887,969,0658,312,2218,490,5838,455,39910,954,28610,647,26812,367,00211,845,44911,158,46710,765,4141,672,7981,255,585887,737828,571
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |