CTCP Trường Phú (tgp)

4.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn242,375352,242362,064321,498324,4791,100,5991,643,9391,389,4051,511,3901,303,374582,843401,104179,306280,956120,812214,355180,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,58743,22711,20931,44110,26032,10776,4784,5506,75942,12091,579110,21218,38437,6591,5509,1171,714
1. Tiền18,58743,22711,20931,44110,26032,10776,4784,5501,7599989,5857,66680012,5141,5501,3471,714
2. Các khoản tương đương tiền5,00041,12281,994102,54617,58425,1457,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,20046,090694,3551,376,0361,076,2321,310,602885,285276,23016,96263,1098,8003,622
1. Chứng khoán kinh doanh885,285276,23016,96263,1098,8003,622
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,20046,090694,3551,376,0361,076,2321,310,602
III. Các khoản phải thu ngắn hạn86,27072,90063,00781,20029,07726,85898,085155,98185,57099,35264,52072,92256,04029,25861,456122,530139,934
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,88471,87450,85680,62028,2044,20355,401118,99660,04472,21555,93468,79552,41928,55856,17298,544127,861
2. Trả trước cho người bán24269211,5761241205039,2801,3287007002,2112,6157005,28421,62612,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác49933457545675222,15342,68427,70524,19726,4377,8861,9151,0062,360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,356
IV. Tổng hàng tồn kho137,518229,402255,347197,793225,301319,33276,474142,779106,579253,527136,901184,34797,562132,90054,22269,12334,520
1. Hàng tồn kho137,518229,402255,347197,793225,301319,33276,474142,779106,579253,527136,901184,34797,562132,90054,22269,12334,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,71315,30111,06513,75027,94716,8679,8621,88223,09113,61316,6627,32018,0303,5844,784212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8823,7417,8656,8154,1871,3569851158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,71314,86010,55713,11227,94716,8679,86214,2301304,5293,0989,5823,447531
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước44150863816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,1205,6185,317357,092394,20338
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,25768,78375,90367,47051,68672,19891,47799,89762,81965,89467,33871,36579,59482,14989,301106,21593,775
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0697272
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0697272
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định58,79264,03069,49151,92848,45867,90089,49582,36159,37963,25564,82870,31375,64981,38088,55893,03687,608
1. Tài sản cố định hữu hình55,33660,10864,94646,79642,79063,75685,23077,97454,87158,62460,07565,43870,65176,25783,30287,66782,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,4553,9224,5455,1325,6684,1434,2654,3874,5094,6304,7524,8764,9975,1235,2565,3695,568
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,41013,8241,6163612414,7217226103,2384,164
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,41013,8241,6163612414,721
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17517517517517517511,901175
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,726
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn175175175175175175175175
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4654,7533,0021,7181,6122,8681,8872,7443,4401,7411,7258775335945681,2771,827
1. Chi phí trả trước dài hạn4654,7533,0021,7181,6122,8681,8872,7443,4401,7411,7258775335945681,2771,827
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN301,631421,025437,967388,968376,1641,172,7971,735,4161,489,3021,574,2101,369,268650,181472,469258,900363,105210,113320,570273,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả161,108282,136307,850262,450250,3281,046,1151,606,4911,364,4061,468,1231,262,650544,663367,572151,610255,002104,472216,074169,407
I. Nợ ngắn hạn156,708276,236301,050254,450250,3281,046,1151,606,4911,364,4061,468,1231,262,650544,663367,572151,610255,002104,472203,062144,779
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn114,126257,309241,079244,782238,804583,279895,728825,482875,792815,250188,277218,939101,44845,08480,751108,242138,311
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,01545328,755676916449,888628,280485,514586,793443,618341,612134,92444,519196,21712,89086,5504,877
4. Người mua trả tiền trước411,35621,6111,0981,5072,0253381052433519,7236,8011,7961,3938,0527,294
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,5011,6091701,66021,0222,5141,21885804,9912,55011,8242,4834453
6. Phải trả người lao động2,8512,1802,3541,4082,1172,2409,0943,04780738923522925524677185135
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7406,6459493631946019319120420416293139906
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,2594,4643,9024,2194,5195,00747,14045,3162,7332,7034,3681,1826391238
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,8072,055
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1752,2212,2312,2312,4642,0171,08153786017730219975126206309
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,4005,9006,8008,00013,01224,628
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,4005,9006,8008,00024,628
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm13,012
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu140,523138,889130,117126,518125,837126,682128,925124,897106,086106,618105,518104,896107,290108,103105,641104,496104,370
I. Vốn chủ sở hữu140,523138,889130,117126,518125,837126,682128,925124,897106,086106,618105,518104,896107,290108,103105,641104,496104,370
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu116,986100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,00084,105
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75-75
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-417242-196
8. Quỹ đầu tư phát triển17,26117,26117,26117,26117,26114,76110,7614,7614,7613,3283,3283,3283,3283,3283,3283,3286,605
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4341,4341,4341,2741,0981,0981,0981,098
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,6503,6503,6503,6503,6503,0002,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,70118,0539,2815,6825,0008,99616,23920,2101,4001,9328322103,1813,5101,48614512,637
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN301,631421,025437,967388,968376,1641,172,7971,735,4161,489,3021,574,2101,369,268650,181472,469258,900363,105210,113320,570273,777
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |