CTCP Trang (tfc)

45.90
1.60
(3.61%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885423,120330,643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu220632,0786153925131,7615,2812,1281,368
3. Doanh thu thuần (1)-(2)782,309850,126671,575658,742538,686467,844433,485344,574452,605420,992329,276
4. Giá vốn hàng bán648,408740,967632,965570,262447,961389,419377,261292,812363,675344,285280,584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)133,901109,15938,61088,48090,72578,42556,22451,76288,93076,70748,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,36317,35714,0149,82712,2874,4904,4025,6256,2933,2222,881
7. Chi phí tài chính33,55829,65216,35213,81019,54219,61313,7387,61416,08810,6338,921
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,87814,56811,3949,90617,51916,06012,0195,3517,9368,6456,996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9,3511,648-4,58839
9. Chi phí bán hàng26,10631,19522,71722,64714,70416,24312,7949,7548,9649,4734,359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,55435,61537,56238,43842,61440,70532,86038,59634,48024,88916,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,39631,701-28,59523,45126,1526,3541,2361,42435,69034,93521,531
12. Thu nhập khác294359929137171226406111,052880
13. Chi phí khác37272431842,9527071901,230144580697
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-78287-33-155-2,815-53636-824-132472183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,55835,40821,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,2352,3033,3555,1894,0681,7914773,0112,8211,788
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1241,3786711,638-88
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,2352,3033,4796,5674,7383,4293893,0112,8211,788
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,54732,58719,926
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-223568-818-299-6,143-6,296-5,876-885-491
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,03732,58719,926

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn495,843543,796451,854456,557393,168333,005370,076328,782346,701274,255162,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,39562,8828,97449,41524,39136,77744,74112,67940,12944,93416,304
1. Tiền42,39562,8828,97449,41524,39136,77744,74112,67920,07044,9343,777
2. Các khoản tương đương tiền20,05912,527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn86,60184,868108,26456,00329,73626,66630,48326,53331,05222,527
1. Chứng khoán kinh doanh30030030030022,527
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn86,30184,568107,96555,70429,73626,66630,48326,53331,052
III. Các khoản phải thu ngắn hạn237,250259,170184,411259,462261,671172,425192,398189,546171,661103,18675,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng214,270246,724175,823226,216224,861156,507167,814149,468136,68792,42973,561
2. Trả trước cho người bán7312,2954,9611,2066003,8396,70726,01628,35510,7121,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,25012,6704,5204,20011,0004,650
6. Phải thu ngắn hạn khác22,5764,5537,86832,72124,1057,65913,7253,0621,96945168
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-327-1,653-4,241-681-564-101-48-1
IV. Tổng hàng tồn kho123,898130,511142,88889,79968,10776,26282,18079,18689,60497,32361,433
1. Hàng tồn kho126,822130,511145,02889,87968,10777,37482,18079,18689,60497,32361,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,924-2,140-80-1,112
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6996,3667,3161,8779,26220,87520,27420,83814,2546,2859,790
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7692,1902,2511,8592,6823,0532,7772,2843,142763277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9274,1745,0576,56217,82215,80416,9609,9224,7909,326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31719181,6941,5941,19126162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác70625
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn187,211169,833138,205120,31993,985185,641178,895144,53880,02552,01755,040
I. Các khoản phải thu dài hạn134,577128,549100,09883,64252,8746,7976,0226,6766,507
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn63,34763,34763,34751,51247,680
5. Phải thu dài hạn khác71,23165,20336,75232,1305,1946,7976,0226,6766,507
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,00331,45028,14524,52628,846122,567117,81527,95431,14135,31633,088
1. Tài sản cố định hữu hình24,07225,63121,31321,90626,031121,667117,64927,83131,08735,23332,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,8535,7246,7622,6172,807808
3. Tài sản cố định vô hình79967128921661235583112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn41362,1214971815,24548,680100,27630,7151671,250
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang41362,1214971815,24548,680100,27630,7151671,250
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,2294,8793,2317,8197,7801,1254,9005,22812,52617,060
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,2294,8793,2317,8197,780
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,52617,060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1254,9005,228
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3604,9194,6103,8364,46641,0325,2524,7316,4344,0083,642
1. Chi phí trả trước dài hạn4,3604,9194,6103,8364,43741,0035,1474,6446,4343,9863,642
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại292910588
3. Tài sản dài hạn khác22
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272217,883
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968246,072165,576
I. Nợ ngắn hạn426,918501,389407,525348,966273,090224,758248,057195,628184,089237,776158,284
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn325,252395,769334,340256,770209,921169,151184,543155,415144,289194,557123,946
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,72475,20644,06667,19143,84138,36054,03429,21428,44030,65529,262
4. Người mua trả tiền trước4777901,7021,508273214740114191420
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,7652,3868103,4264,2862,8361,6605662,0523,0591,892
6. Phải trả người lao động10,60110,7818,24611,0839,8288,5866,8738,4837,1185,4173,138
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,50614,03910,6537,2284,1424,0766590
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4691,2936,5851,6428001,7287531,2841,4283,739163
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1241,1241,124118147258158158-536
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,7396,9756,4134,8425,72388,77891,25475,98437,8798,2967,292
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0633,2992,7371,0902,09586,37789,59975,98437,8798,2967,292
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,6763,6763,6763,7533,6282,2501,655
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,20052,307
I. Vốn chủ sở hữu248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,20052,307
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300110,00050,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần17,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17447,974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối63,41820,064-8,51337,61622,5907,1665,4202,09131,77530,20032,307
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-495-272-840-2227612,47118,76714,14315,009
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272217,883
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |