CTCP Trang (tfc)

74.90
3.30
(4.61%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh907,986782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885423,120330,643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu185220632,0786153925131,7615,2812,1281,368
3. Doanh thu thuần (1)-(2)907,801782,309850,126671,575658,742538,686467,844433,485344,574452,605420,992329,276
4. Giá vốn hàng bán644,934648,408740,967632,965570,262447,961389,419377,261292,812363,675344,285280,584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)262,866133,901109,15938,61088,48090,72578,42556,22451,76288,93076,70748,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,24617,36317,35714,0149,82712,2874,4904,4025,6256,2933,2222,881
7. Chi phí tài chính31,66433,55829,65216,35213,81019,54219,61313,7387,61416,08810,6338,921
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,40221,87814,56811,3949,90617,51916,06012,0195,3517,9368,6456,996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh19,3789,3511,648-4,58839
9. Chi phí bán hàng32,04426,10631,19522,71722,64714,70416,24312,7949,7548,9649,4734,359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,88442,55435,61537,56238,43842,61440,70532,86038,59634,48024,88916,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)181,89858,39631,701-28,59523,45126,1526,3541,2361,42435,69034,93521,531
12. Thu nhập khác271294359929137171226406111,052880
13. Chi phí khác1,47337272431842,9527071901,230144580697
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,203-78287-33-155-2,815-53636-824-132472183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)180,69658,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,55835,40821,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,9836,2352,3033,3555,1894,0681,7914773,0112,8211,788
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1241,3786711,638-88
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,9836,2352,3033,4796,5674,7383,4293893,0112,8211,788
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)152,71352,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,54732,58719,926
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát36-223568-818-299-6,143-6,296-5,876-885-491
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)152,67752,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,03732,58719,926

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn727,058495,843543,796451,854456,557393,168333,005370,076328,782346,701274,255162,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền213,32042,39562,8828,97449,41524,39136,77744,74112,67940,12944,93416,304
1. Tiền187,32042,39562,8828,97449,41524,39136,77744,74112,67920,07044,9343,777
2. Các khoản tương đương tiền26,00020,05912,527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,75386,60184,868108,26456,00329,73626,66630,48326,53331,05222,527
1. Chứng khoán kinh doanh30030030030030022,527
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,45486,30184,568107,96555,70429,73626,66630,48326,53331,052
III. Các khoản phải thu ngắn hạn263,609237,250259,170184,411259,462261,671172,425192,398189,546171,661103,18675,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng186,339214,270246,724175,823226,216224,861156,507167,814149,468136,68792,42973,561
2. Trả trước cho người bán1,0237312,2954,9611,2066003,8396,70726,01628,35510,7121,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,25012,6704,5204,20011,0004,650
6. Phải thu ngắn hạn khác76,48822,5764,5537,86832,72124,1057,65913,7253,0621,96945168
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-242-327-1,653-4,241-681-564-101-48-1
IV. Tổng hàng tồn kho153,502123,898130,511142,88889,79968,10776,26282,18079,18689,60497,32361,433
1. Hàng tồn kho158,248126,822130,511145,02889,87968,10777,37482,18079,18689,60497,32361,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,746-2,924-2,140-80-1,112
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8735,6996,3667,3161,8779,26220,87520,27420,83814,2546,2859,790
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8462,7692,1902,2511,8592,6823,0532,7772,2843,142763277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ182,9274,1745,0576,56217,82215,80416,9609,9224,7909,326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước931719181,6941,5941,19126162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác70625
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn215,473187,211169,833138,205120,31993,985185,641178,895144,53880,02552,01755,040
I. Các khoản phải thu dài hạn139,703134,577128,549100,09883,64252,8746,7976,0226,6766,507
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn63,34763,34763,34763,34751,51247,680
5. Phải thu dài hạn khác76,35671,23165,20336,75232,1305,1946,7976,0226,6766,507
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,39934,00331,45028,14524,52628,846122,567117,81527,95431,14135,31633,088
1. Tài sản cố định hữu hình26,29624,07225,63121,31321,90626,031121,667117,64927,83131,08735,23332,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,8499,8535,7246,7622,6172,807808
3. Tài sản cố định vô hình25379967128921661235583112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn41362,1214971815,24548,680100,27630,7151671,250
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang41362,1214971815,24548,680100,27630,7151671,250
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,60714,2294,8793,2317,8197,7801,1254,9005,22812,52617,060
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh33,60714,2294,8793,2317,8197,780
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,52617,060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1254,9005,228
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,7654,3604,9194,6103,8364,46641,0325,2524,7316,4344,0083,642
1. Chi phí trả trước dài hạn5,7654,3604,9194,6103,8364,43741,0035,1474,6446,4343,9863,642
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại292910588
3. Tài sản dài hạn khác22
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN942,531683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272217,883
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả563,867434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968246,072165,576
I. Nợ ngắn hạn549,457426,918501,389407,525348,966273,090224,758248,057195,628184,089237,776158,284
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn354,365325,252395,769334,340256,770209,921169,151184,543155,415144,289194,557123,946
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,59865,72475,20644,06667,19143,84138,36054,03429,21428,44030,65529,262
4. Người mua trả tiền trước3164777901,7021,508273214740114191420
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,1514,7652,3868103,4264,2862,8361,6605662,0523,0591,892
6. Phải trả người lao động28,80310,60110,7818,24611,0839,8288,5866,8738,4837,1185,4173,138
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,67417,50614,03910,6537,2284,1424,0766590
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn33,404
11. Phải trả ngắn hạn khác5281,4691,2936,5851,6428001,7287531,2841,4283,739163
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6191,1241,1241,124118147258158158-536
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,4107,7396,9756,4134,8425,72388,77891,25475,98437,8798,2967,292
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,7344,0633,2992,7371,0902,09586,37789,59975,98437,8798,2967,292
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,6763,6763,6763,6763,7533,6282,2501,655
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu378,665248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,20052,307
I. Vốn chủ sở hữu378,665248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,20052,307
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300110,00050,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần17,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17447,974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối193,65063,41820,064-8,51337,61622,5907,1665,4202,09131,77530,20032,307
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-459-495-272-840-2227612,47118,76714,14315,009
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN942,531683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272217,883
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |