TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 495,843 | 543,796 | 451,854 | 456,557 | 393,168 | 333,005 | 370,076 | 328,782 | 346,701 | 274,255 | 162,843 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 42,395 | 62,882 | 8,974 | 49,415 | 24,391 | 36,777 | 44,741 | 12,679 | 40,129 | 44,934 | 16,304 |
1. Tiền | 42,395 | 62,882 | 8,974 | 49,415 | 24,391 | 36,777 | 44,741 | 12,679 | 20,070 | 44,934 | 3,777 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | 20,059 | | 12,527 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 86,601 | 84,868 | 108,264 | 56,003 | 29,736 | 26,666 | 30,483 | 26,533 | 31,052 | 22,527 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 300 | 300 | 300 | 300 | | | | | | 22,527 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 86,301 | 84,568 | 107,965 | 55,704 | 29,736 | 26,666 | 30,483 | 26,533 | 31,052 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 237,250 | 259,170 | 184,411 | 259,462 | 261,671 | 172,425 | 192,398 | 189,546 | 171,661 | 103,186 | 75,317 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 214,270 | 246,724 | 175,823 | 226,216 | 224,861 | 156,507 | 167,814 | 149,468 | 136,687 | 92,429 | 73,561 |
2. Trả trước cho người bán | 731 | 2,295 | 4,961 | 1,206 | 600 | 3,839 | 6,707 | 26,016 | 28,355 | 10,712 | 1,588 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 7,250 | | | 12,670 | 4,520 | 4,200 | 11,000 | 4,650 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 22,576 | 4,553 | 7,868 | 32,721 | 24,105 | 7,659 | 13,725 | 3,062 | 1,969 | 45 | 168 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -327 | -1,653 | -4,241 | -681 | -564 | -101 | -48 | -1 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 123,898 | 130,511 | 142,888 | 89,799 | 68,107 | 76,262 | 82,180 | 79,186 | 89,604 | 97,323 | 61,433 |
1. Hàng tồn kho | 126,822 | 130,511 | 145,028 | 89,879 | 68,107 | 77,374 | 82,180 | 79,186 | 89,604 | 97,323 | 61,433 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,924 | | -2,140 | -80 | | -1,112 | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,699 | 6,366 | 7,316 | 1,877 | 9,262 | 20,875 | 20,274 | 20,838 | 14,254 | 6,285 | 9,790 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,769 | 2,190 | 2,251 | 1,859 | 2,682 | 3,053 | 2,777 | 2,284 | 3,142 | 763 | 277 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,927 | 4,174 | 5,057 | | 6,562 | 17,822 | 15,804 | 16,960 | 9,922 | 4,790 | 9,326 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 1 | 7 | 19 | 18 | | 1,694 | 1,594 | 1,191 | 26 | 162 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 706 | 25 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 187,211 | 169,833 | 138,205 | 120,319 | 93,985 | 185,641 | 178,895 | 144,538 | 80,025 | 52,017 | 55,040 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 134,577 | 128,549 | 100,098 | 83,642 | 52,874 | 6,797 | 6,022 | 6,676 | 6,507 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 51,512 | 47,680 | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 71,231 | 65,203 | 36,752 | 32,130 | 5,194 | 6,797 | 6,022 | 6,676 | 6,507 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 34,003 | 31,450 | 28,145 | 24,526 | 28,846 | 122,567 | 117,815 | 27,954 | 31,141 | 35,316 | 33,088 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,072 | 25,631 | 21,313 | 21,906 | 26,031 | 121,667 | 117,649 | 27,831 | 31,087 | 35,233 | 32,976 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 9,853 | 5,724 | 6,762 | 2,617 | 2,807 | 808 | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 79 | 96 | 71 | 2 | 8 | 92 | 166 | 123 | 55 | 83 | 112 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 41 | 36 | 2,121 | 497 | 18 | 15,245 | 48,680 | 100,276 | 30,715 | 167 | 1,250 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 41 | 36 | 2,121 | 497 | 18 | 15,245 | 48,680 | 100,276 | 30,715 | 167 | 1,250 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,229 | 4,879 | 3,231 | 7,819 | 7,780 | | 1,125 | 4,900 | 5,228 | 12,526 | 17,060 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 14,229 | 4,879 | 3,231 | 7,819 | 7,780 | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | 12,526 | 17,060 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | 1,125 | 4,900 | 5,228 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,360 | 4,919 | 4,610 | 3,836 | 4,466 | 41,032 | 5,252 | 4,731 | 6,434 | 4,008 | 3,642 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,360 | 4,919 | 4,610 | 3,836 | 4,437 | 41,003 | 5,147 | 4,644 | 6,434 | 3,986 | 3,642 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | 29 | 29 | 105 | 88 | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 22 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 683,054 | 713,629 | 590,058 | 576,876 | 487,153 | 518,646 | 548,971 | 473,319 | 426,726 | 326,272 | 217,883 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 434,658 | 508,364 | 413,938 | 353,808 | 278,814 | 313,535 | 339,311 | 271,612 | 221,968 | 246,072 | 165,576 |
I. Nợ ngắn hạn | 426,918 | 501,389 | 407,525 | 348,966 | 273,090 | 224,758 | 248,057 | 195,628 | 184,089 | 237,776 | 158,284 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 325,252 | 395,769 | 334,340 | 256,770 | 209,921 | 169,151 | 184,543 | 155,415 | 144,289 | 194,557 | 123,946 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 65,724 | 75,206 | 44,066 | 67,191 | 43,841 | 38,360 | 54,034 | 29,214 | 28,440 | 30,655 | 29,262 |
4. Người mua trả tiền trước | 477 | 790 | 1,702 | 1,508 | 273 | 21 | 47 | 401 | 14 | 191 | 420 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,765 | 2,386 | 810 | 3,426 | 4,286 | 2,836 | 1,660 | 566 | 2,052 | 3,059 | 1,892 |
6. Phải trả người lao động | 10,601 | 10,781 | 8,246 | 11,083 | 9,828 | 8,586 | 6,873 | 8,483 | 7,118 | 5,417 | 3,138 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 17,506 | 14,039 | 10,653 | 7,228 | 4,142 | 4,076 | | 6 | 590 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,469 | 1,293 | 6,585 | 1,642 | 800 | 1,728 | 753 | 1,284 | 1,428 | 3,739 | 163 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 118 | | | 147 | 258 | 158 | 158 | -536 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 7,739 | 6,975 | 6,413 | 4,842 | 5,723 | 88,778 | 91,254 | 75,984 | 37,879 | 8,296 | 7,292 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 150 | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,063 | 3,299 | 2,737 | 1,090 | 2,095 | 86,377 | 89,599 | 75,984 | 37,879 | 8,296 | 7,292 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,753 | 3,628 | 2,250 | 1,655 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 248,397 | 205,265 | 176,120 | 223,067 | 208,340 | 205,110 | 209,660 | 201,708 | 204,758 | 80,200 | 52,307 |
I. Vốn chủ sở hữu | 248,397 | 205,265 | 176,120 | 223,067 | 208,340 | 205,110 | 209,660 | 201,708 | 204,758 | 80,200 | 52,307 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 110,000 | 50,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 47,974 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 63,418 | 20,064 | -8,513 | 37,616 | 22,590 | 7,166 | 5,420 | 2,091 | 31,775 | 30,200 | 32,307 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -495 | -272 | -840 | -22 | 276 | 12,471 | 18,767 | 14,143 | 15,009 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 683,054 | 713,629 | 590,058 | 576,876 | 487,153 | 518,646 | 548,971 | 473,319 | 426,726 | 326,272 | 217,883 |