TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,145,467 | 1,246,417 | 923,441 | 808,155 | 804,845 | 720,202 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 155,313 | 189,723 | 119,820 | 115,167 | 121,170 | 101,251 |
1. Tiền | 105,385 | 157,665 | 90,205 | 66,727 | 91,359 | 75,151 |
2. Các khoản tương đương tiền | 49,928 | 32,058 | 29,615 | 48,441 | 29,811 | 26,100 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 62,901 | 47,793 | 50,777 | 42,913 | 44,333 | 15,300 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 62,901 | 47,793 | 50,777 | 42,913 | 44,333 | 15,300 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 590,227 | 651,504 | 441,690 | 343,055 | 361,896 | 316,192 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 527,577 | 535,568 | 394,344 | 302,379 | 309,592 | 271,863 |
2. Trả trước cho người bán | 63,111 | 89,784 | 50,221 | 36,389 | 39,982 | 26,925 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 64,474 | 76,277 | 37,748 | 40,487 | 41,782 | 40,782 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -64,936 | -50,125 | -40,623 | -36,200 | -29,459 | -23,378 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 334,195 | 356,856 | 309,528 | 304,032 | 275,949 | 286,666 |
1. Hàng tồn kho | 334,879 | 361,669 | 313,046 | 305,856 | 277,236 | 287,051 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -684 | -4,813 | -3,518 | -1,824 | -1,287 | -385 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,832 | 542 | 1,625 | 2,987 | 1,497 | 793 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 176 | 367 | 315 | 106 | 71 | 550 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,363 | | 1,218 | 1,778 | 44 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,293 | 175 | 92 | 1,103 | 1,382 | 243 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 97,377 | 88,229 | 79,808 | 78,691 | 83,771 | 92,230 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 919 | 881 | 810 | 772 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 919 | 881 | 810 | 772 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 77,585 | 73,318 | 69,702 | 70,307 | 73,616 | 78,579 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 69,721 | 69,806 | 68,056 | 67,930 | 70,283 | 74,198 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 7,865 | 3,513 | 1,646 | 2,377 | 3,333 | 4,381 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,719 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,719 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,074 | 14,911 | 9,186 | 7,503 | 8,691 | 12,143 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16,609 | 14,428 | 9,183 | 7,493 | 8,674 | 12,120 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 464 | 483 | 3 | 10 | 17 | 23 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | 654 | 736 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,242,845 | 1,334,647 | 1,003,249 | 886,846 | 888,616 | 812,432 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 896,612 | 1,014,022 | 726,925 | 633,093 | 646,234 | 575,392 |
I. Nợ ngắn hạn | 894,744 | 1,011,356 | 723,738 | 630,311 | 642,263 | 570,340 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,441 | 20,516 | 52,742 | 22,783 | 22,192 | 73,265 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 70,703 | 79,428 | 68,266 | 51,726 | 41,887 | 29,236 |
4. Người mua trả tiền trước | 460,758 | 575,185 | 398,115 | 398,914 | 388,995 | 278,985 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,037 | 19,863 | 15,714 | 7,920 | 16,964 | 15,136 |
6. Phải trả người lao động | 130,836 | 128,195 | 69,830 | 60,574 | 77,367 | 76,315 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 59,672 | 58,910 | 54,155 | 41,185 | 43,206 | 40,821 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 1,067 | 1,067 | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 960 | 431 | 633 | 630 | 602 | 570 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 130,341 | 104,851 | 50,041 | 29,672 | 29,720 | 39,342 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,000 | 14,280 | 5,000 | 6,750 | 4,950 | 800 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,928 | 8,630 | 9,243 | 10,156 | 16,381 | 15,870 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,868 | 2,666 | 3,187 | 2,782 | 3,971 | 5,052 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 909 | 1,256 | 1,151 | 1,153 | 1,316 | 1,321 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 414 | 865 | 1,491 | 1,083 | 1,921 | 2,676 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | 241 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 545 | 545 | 545 | 545 | 663 | 663 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | 71 | 151 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 346,233 | 320,625 | 276,323 | 253,753 | 242,382 | 237,040 |
I. Vốn chủ sở hữu | 346,233 | 320,625 | 276,323 | 253,753 | 242,382 | 237,040 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 26,086 | 26,086 | 19,540 | 17,190 | 17,973 | 17,973 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | -1 | -1 | -1 | -1 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -10,409 | -10,022 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 89 | 89 | 89 | 89 | 42 | 42 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 109,203 | 84,580 | 62,248 | 47,520 | 40,140 | 34,482 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 94,916 | 93,931 | 78,508 | 73,016 | 68,822 | 68,751 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,242,845 | 1,334,647 | 1,003,249 | 886,846 | 888,616 | 812,432 |