CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

57.80
0.20
(0.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,318,1391,282,6711,184,0911,039,9631,009,047847,663760,453689,603609,114529,192465,224429,117363,643314,745271,773179,026153,249125,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu91118047986634514939019193113172621111065332515
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,318,1301,282,5601,184,0111,039,4851,008,182847,318760,304689,213608,923529,100465,111428,945363,581314,633271,667178,973153,218124,965
4. Giá vốn hàng bán856,490825,408798,042701,848665,004572,028521,901460,457422,458349,541285,218254,616243,112211,450147,957110,617100,39581,925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)461,639457,152385,970337,637343,178275,290238,403228,756186,465179,559179,892174,329120,469103,183123,71068,35652,82343,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính1382,1053,6062,3975,8182,4161,3888953,4405,8837,7436,4018,0479,6724,7412,0662,978536
7. Chi phí tài chính1,6013,1133,5854,3266,1367,3359,1049,3815,7533,5474,5154,0973,3123,5163,5742,668260
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6013,1133,5854,3266,1367,3359,1049,3815,7533,5474,5154,0973,3123,5163,5742,668260
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng249,281252,221217,955214,825221,257181,606169,667166,478144,647136,477121,938122,49581,37866,84487,86546,70836,50629,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp151,988142,391113,05586,51577,10358,82645,30941,77038,17036,20331,05329,13720,01920,08615,3629,7068,6947,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,90861,53254,98134,36844,50129,93915,71112,0231,3359,21630,13125,00223,80622,40921,65111,34010,3416,843
12. Thu nhập khác15,54710,59715,7767,6045244,7792,86112,68719,98524,9492,4852,5912,4533,0752,0231,3672,158165
13. Chi phí khác3,5524,0439,7112,0341,0466,5716851,8263,2051,4421,706467394614561722285
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)11,9956,5556,0655,571-522-1,7922,17610,86016,78023,5077792,1232,0592,4621,9671,3491,93680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,90368,08661,04639,93843,97928,14717,88722,88318,11532,72330,91027,12525,86524,87123,61812,69012,2776,923
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,23614,37414,7387,9238,4835,7533,2794,1623,4866,8306,7185,6695,5333,7874,8902,7142,6251,458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,101-194-1,211
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,33714,18013,5277,9238,4835,7533,2794,1623,4866,8306,7185,6695,5333,7874,8902,7142,6251,458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,56653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,19221,45620,33321,08418,7289,9769,6535,465
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)56,56653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,19221,45620,33321,08418,7289,9769,6535,465

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn174,277184,060233,857155,178222,485121,90793,71478,16877,627144,906123,149125,612106,292101,206110,98348,99252,77742,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,54492,529150,22267,787127,64453,70044,47930,74911,36137,97219,62432,59712,06912,1701,2332,2925,4345,931
1. Tiền64,54467,52957,00662,78787,64434,63122,52218,74911,36117,2729,6244,44812,06912,1701,2332,2925,4345,931
2. Các khoản tương đương tiền5,00025,00093,2175,00040,00019,06921,95812,00020,70010,00028,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,4503,57347,21457,21436,27315,13010,44212,06676,20379,62668,70061,00061,08259,92526,07022,05018,000
1. Chứng khoán kinh doanh79,62668,70061,00061,08259,92526,07022,05018,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,4503,57347,21457,21436,27315,13010,44212,06676,203
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,49718,88213,14420,42615,5409,86911,5246,73117,2775,7499,79712,71117,86912,21138,36410,97915,45214,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,12416,58012,89515,9828,3129,4649,4187,01710,4054,5834,0675,0674,9274,7292,8181,7961,4691,440
2. Trả trước cho người bán4,1186,9564,0973,4286,0211,7012,7163885,8317607789037,3403,90831,8846,18611,1016,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8181,0878514,6963,9662,1461,7051,0302,0413,2807,1928,5566,9674,2354,1463,3103,1476,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,562-5,741-4,699-3,681-2,759-3,443-2,314-1,704-1,001-2,874-2,239-1,815-1,364-661-484-313-266-193
IV. Tổng hàng tồn kho66,68257,57858,22512,53915,24415,06713,0838,80513,1768,1267,8217,66613,06712,28210,1596,7627,9552,741
1. Hàng tồn kho66,92757,82358,29312,53915,24415,06713,1178,83813,2098,1607,8587,70413,10612,28210,1596,7627,9552,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-245-245-68-34-34-34-34-37-39-39
V. Tài sản ngắn hạn khác19,55513,6218,6917,2126,8436,9979,49821,44123,74816,8566,2803,9372,2863,4601,3022,8891,886749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12,1409,6856,6276,2415,7004,4943,31311,01912,11512,9482,3412,21036
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,4143,9362,0654461,1431,4415,1238,7329,9502,2469861,1852,0761,0653901,8661,124515
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5251,0621,0621,6911,6831,6612,278218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6743242092,3969131,023762199
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn390,376282,315228,051222,324229,736254,631259,393288,802288,536240,227243,639207,447217,630232,125187,846214,218190,603129,660
I. Các khoản phải thu dài hạn730175533368
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác730175533368
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định332,854266,006215,651208,378216,544243,553246,400281,309276,981222,518201,879192,789172,814168,256140,837140,549119,55893,119
1. Tài sản cố định hữu hình325,200259,783214,514207,512214,554242,649245,056278,401272,599222,422201,676192,536172,759168,174140,820140,507119,49093,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,6546,2241,1378671,9909041,3442,9084,382962032535482174268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,7927,1618,2365,9309,6908,11911,0745,7409,98817,09019,35914,65244,75063,72846,97050,00956,15836,540
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,236
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang48,7927,1615,9309,6908,11911,0745,7409,98817,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,396
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,396
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,9998,9733,6317,6473,5032,9581,9201,7531,56761966661413923,66014,887
1. Chi phí trả trước dài hạn7,6967,5682,4207,6473,5032,9581,9201,7531,567619109223,66014,887
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3031,4051,211
3. Tài sản dài hạn khác66564939
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN564,653466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132366,788333,058323,922333,331298,829263,211243,379171,793
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả321,761233,149226,614199,341283,767225,881211,162227,332234,014226,233226,332201,313198,589214,767185,636161,918149,26080,031
I. Nợ ngắn hạn287,283215,650192,310155,180222,161151,595123,004125,575131,716133,991108,24997,86789,14272,70645,79426,79530,31315,482
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,88212,88212,88212,88212,88212,86512,59315,82114,22012,05013,20313,043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn106,250112,396100,88964,461126,17379,81961,72858,27885,98282,97642,92318,82027,14316,2484,8635,97014,8155,736
4. Người mua trả tiền trước6,3473,7023,63313,71115,8133,8444,0985,7731,8433,3934,1182,8462,42517,52416,4041,170799764
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước114,74030,55433,32613,32714,64511,8059,2748,3687,6579,1852,1661,6321,8782,8701,6831,262732166
6. Phải trả người lao động27,33425,31322,01121,93422,65316,54021,92119,77512,41319,28718,58313,8739,5928,4818,4253,0491,1543,212
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0942,2851,82813,10615,41511,6602,5567,129627581657030916,9527,7536,1293,8122,493
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,78818,63310,31010,01710,77313,0798,6717,6577,0826,33625,47446,32646,2999,0345,6198,1868,4443,049
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,8489,8857,4315,7423,8071,9842,1622,7751,8917051,6181,2571,4941,5961,0481,03055661
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,47917,49934,30444,16261,60674,28688,159101,757102,29792,242118,083103,446109,447142,060139,842135,123118,94764,549
1. Phải trả người bán dài hạn9391,4081,8772,4443,4904,5367,45258,344
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,9409335,5135,3895,4584,06515,72342,63284,27855,39255,39287,08982,10775,13069,626
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,47917,49930,36443,22956,09368,89781,76296,28484,69747,16630,31543,51846,60354,40657,36659,73049,2006,163
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm56536826212142
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu242,892233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900140,456131,745125,333118,564113,193101,29394,11991,762
I. Vốn chủ sở hữu242,892233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900140,456131,745125,333118,564113,193101,29394,11991,762
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu85,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển52,37336,37336,37336,37335,68233,41032,88232,53832,06631,89922,97918,74214,79311,4646,7363,2183,2181,297
9. Quỹ dự phòng tài chính8,5007,6886,1664,3962,5131,498533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối105,518111,853113,92156,78747,77232,24724,06322,10015,08342,00123,97620,31519,37417,70518,94511,5765,3685,465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN564,653466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132366,788333,058323,922333,331298,829263,211243,379171,793
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |