CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

56.70
3.20
(5.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh323,823342,459321,732296,952317,300328,059340,360309,934297,542304,296272,320248,121248,511280,738262,593264,391245,715255,731243,210223,325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7109216633874493844707322030
3. Doanh thu thuần (1)-(2)323,816342,458321,732296,843317,298328,059340,360309,934297,542304,279272,256247,734248,507280,689262,555264,347245,646255,000243,190223,295
4. Giá vốn hàng bán210,595215,753211,459199,811203,295176,188246,382203,646198,388204,238195,962158,319177,385185,495180,649168,374165,387169,146162,096144,300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,222126,705110,27297,032114,003151,87193,978106,28899,154100,04176,29489,41571,12295,19481,90695,97280,25885,85481,09478,995
6. Doanh thu hoạt động tài chính1638563334445238051,350577796884585-217601,0732,7973672,4092461,030
7. Chi phí tài chính3504415116227248449228638629089549701,0361,1381,1821,3781,4901,5991,6681,734
-Trong đó: Chi phí lãi vay3504415116227248449228638629089549701,0361,1381,1821,3781,4901,5991,6681,734
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng69,30865,62655,47647,54669,55885,32850,43954,21859,99155,61547,45660,79640,28662,86052,83955,85455,09561,13049,17852,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,53340,46336,59336,40437,44645,00924,44538,84626,72926,63621,36021,65721,22723,13220,02423,10514,99621,90417,09817,275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,04820,21317,74812,7926,71921,21318,97713,71112,14917,6787,4086,5788,5518,8248,93418,4339,0443,62813,3958,581
12. Thu nhập khác6,6818296614,5343,0752,4385507,4385134633,5587151614416,287230242262615
13. Chi phí khác7408217526246652,2025522,1541,0396,1293884391588226153542332043943
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,9418-913,9092,411237-25,285-527-5,6663,1702764-3815,672-12496-413-28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,98820,22217,65716,7029,12921,44918,97518,99611,62212,01210,5786,8548,5548,44314,60618,3109,0533,63412,9828,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3303,7813,2444,3151,7134,1893,8235,0873,3452,4742,1821,4251,6161,5912,8393,6721,6927202,3991,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại295287331-848207214233-1,154
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6254,0693,5753,4671,9204,4034,0553,9333,3452,4742,1821,4251,6161,5912,8393,6721,6927202,3991,611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,36316,15314,08213,2347,20917,04614,92015,0638,2779,5388,3955,4296,9396,85311,76714,6377,3612,91310,5846,942
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,36316,15314,08213,2347,20917,04614,92015,0638,2779,5388,3955,4296,9396,85311,76714,6377,3612,91310,5846,942

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn155,959162,501165,814183,873249,768252,280226,097184,394319,349275,830203,836155,258248,936188,227241,902222,485278,142231,362173,278121,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,31860,23145,29692,529129,414136,523143,995150,222262,747217,013122,29167,78787,69082,989148,543127,644172,80999,53354,42353,700
1. Tiền34,31860,23145,29667,52991,11298,448106,24457,006205,189174,926112,25162,78762,69057,989123,54387,644127,80995,53335,36834,631
2. Các khoản tương đương tiền25,00038,30238,07637,75193,21757,55842,08710,0405,00025,00025,00025,00040,00045,0004,00019,05519,069
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4771,4501,4501,4501,4503,5733,5733,5733,21437,21447,21447,21457,21457,21457,21457,21487,21485,27336,273
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4771,4501,4501,4501,4503,5733,5733,5733,21437,21447,21447,21457,21457,21457,21457,21487,21485,27336,273
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,01043,08944,78718,56154,39448,36238,60913,11026,51922,25627,93220,50594,56527,05619,08215,54020,78124,22615,9319,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,03644,71843,36216,58055,26045,03338,48312,89521,77520,54423,20515,98287,68122,78311,8978,31218,73222,84415,9959,464
2. Trả trước cho người bán13,2432,9066,3336,9564,5717,6893,7104,0977,3284,7554,3683,5135,6822,0365,3876,0214,0902,4151,7971,701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1351,7451,1467191,2899881,5208512,0651,3774,2994,6914,6025,3554,7643,9662,1842,9811,9702,146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,403-6,279-6,055-5,694-6,726-5,348-5,104-4,733-4,649-4,420-3,940-3,681-3,400-3,118-2,966-2,759-4,224-4,014-3,831-3,443
IV. Tổng hàng tồn kho54,94048,80461,39057,31155,04955,42330,08014,35220,72927,41511,23712,53916,01515,33812,34115,24420,53016,13614,95915,067
1. Hàng tồn kho55,18549,04961,63557,31155,04955,49130,14814,42020,72927,41511,23712,53916,01515,33812,34115,24420,53016,13614,95915,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-245-245-245-68-68-68
V. Tài sản ngắn hạn khác8,6919,90012,89214,0219,46010,5229,8403,1355,7815,9325,1637,2123,4535,6304,7226,8436,8084,2532,6926,997
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,4379,50610,6469,6857,7079,3678,8091,0665,1634,9935,1556,2411,2995,6264,7195,7005,2534,2502,6894,494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3932,2464,337251,1551,0312,069193974465431,143201331,441
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2531,7286185252,1481,3551,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn302,060307,270293,841281,954244,463237,473228,664233,878207,506215,302213,806222,144225,195236,900224,438229,736233,111242,870248,480254,631
I. Các khoản phải thu dài hạn505505175543543543543533533533368368
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác505505175543543543543533533533368368
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định286,218282,805275,559264,908228,649217,000209,203215,598194,291202,694196,349208,378211,731219,015209,629216,544218,479229,465234,231243,553
1. Tài sản cố định hữu hình278,181274,021267,356258,685225,454214,643207,004214,461193,471201,760195,621207,512210,702217,818207,785214,554218,006228,873233,486242,649
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,0378,7848,2046,2243,1952,3572,1991,1378209347298671,0291,1971,8451,990473592745904
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,37215,7258,7177,6256,67212,79813,5518,2366,3925,65110,2295,7516,94910,34211,5999,69011,66810,78611,6738,119
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,236
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,37215,7258,7177,6256,67212,79813,5516,3925,65110,2295,7516,94910,34211,5999,69011,66810,78611,6738,119
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,9658,2359,3898,8788,5997,1325,3669,5116,2906,4246,8607,6476,5157,5433,2103,5032,9632,6202,5762,958
1. Chi phí trả trước dài hạn6,4747,4498,3167,4738,0426,3684,3888,3586,2906,4246,8607,6476,5157,5433,2103,5032,9632,6202,5762,958
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4917861,0731,4055577649781,154
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN458,019469,771459,655465,827494,231489,753454,761418,272526,855491,132417,642377,402474,131425,127466,340452,221511,253474,232421,758376,538
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả230,045252,160212,347233,682264,041266,772204,547221,010344,656317,210231,086200,270302,429260,363286,120283,767360,347330,687263,521228,325
I. Nợ ngắn hạn212,451241,093194,848210,252236,169238,900170,243186,706305,717280,414187,857156,108251,835209,769229,093222,161290,004260,345189,235153,402
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,66512,8829,66512,8829,66512,8829,66512,8829,66512,8829,66512,8829,66512,8829,66512,8829,72712,9439,72712,865
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn98,614106,37191,566112,39678,86285,38987,858100,94980,956106,19486,21264,546134,51390,388140,029126,173179,605143,732115,55079,885
4. Người mua trả tiền trước7,2897,3468,3743,7029,6317,7345,2753,63317,15013,72314,82913,71110,04817,40816,65315,81315,57210,9094,9954,881
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,16237,57038,90830,22029,58130,78129,50723,782108,93568,46729,16512,87413,78312,03313,76114,64510,96511,91811,47310,829
6. Phải trả người lao động23,19220,03013,34226,34335,51538,44413,07122,08724,01822,80515,08724,22524,84421,10614,09022,65316,39217,53411,49122,245
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,3808,65212,6682,29129,97919,49210,6455,63342,25734,74319,75012,11141,83338,23825,31015,41541,83645,48326,76912,234
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác17,99932,39115,70412,53528,39529,2319,92510,31012,12110,90510,55010,0178,8418,5399,55710,7739,97811,8198,8788,479
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,15015,8524,6219,88514,54114,9474,2977,43110,61610,6952,5995,7428,3089,176283,8075,9296,0073521,984
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,59411,06717,49923,43027,87227,87234,30434,30438,93936,79643,22944,16250,59450,59457,02661,60670,34370,34374,28674,923
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,5275,9303,9403,9403,9403,9402,1439339339339335,5137,8787,8785,3896,026
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,06711,06717,49917,49923,93223,93230,36430,36436,79636,79643,22943,22949,66149,66156,09356,09362,46562,46568,89768,897
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu227,974217,611247,308232,145230,190222,981250,214197,261182,198173,922186,556177,132171,703164,764180,220168,454150,906143,545158,238148,212
I. Vốn chủ sở hữu227,974217,611247,308232,145230,190222,981250,214197,261182,198173,922186,556177,132171,703164,764180,220168,454150,906143,545158,238148,212
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu85,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển52,37352,37336,37336,37336,37336,37336,37336,37336,37336,37336,37336,32736,19436,03135,86635,68235,29135,10533,67833,405
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối90,60180,238125,935110,772108,817101,608128,84175,88860,82552,54865,18355,80550,50943,73359,35447,77230,61623,44039,56029,808
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN458,019469,771459,655465,827494,231489,753454,761418,272526,855491,132417,642377,402474,131425,127466,340452,221511,253474,232421,758376,538
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |